Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kira#171
kira#171
BR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 6.8 /
5.0 /
8.0
66
2.
The Youngest Day#김나영
The Youngest Day#김나영
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.1 /
3.2 /
8.8
50
3.
연초가 된 나자신#KR1
연초가 된 나자신#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 3.9 /
3.7 /
7.1
63
4.
Freiren#uwu
Freiren#uwu
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.5 /
4.2 /
7.1
49
5.
Nguyễn Thúy Hồng#iiiii
Nguyễn Thúy Hồng#iiiii
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 6.3 /
4.6 /
8.4
41
6.
99999 apm femboy#GwG
99999 apm femboy#GwG
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 3.7 /
5.9 /
10.1
47
7.
SUP Zaitex#arda
SUP Zaitex#arda
TR (#7)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 92.3% 12.7 /
3.4 /
9.6
52
8.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 100.0% 7.2 /
2.0 /
9.5
11
9.
L X N#2002
L X N#2002
VN (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.0% 7.8 /
7.2 /
10.4
92
10.
lephri#001
lephri#001
KR (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 76.4% 6.9 /
4.2 /
6.3
55
11.
Aventurine#Sora
Aventurine#Sora
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.8 /
4.9 /
7.5
36
12.
Dr Natrium#Keria
Dr Natrium#Keria
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.9% 6.1 /
4.9 /
13.2
32
13.
Sindel#queen
Sindel#queen
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.8 /
3.6 /
8.5
38
14.
Voracity991#EUW
Voracity991#EUW
EUW (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.2% 4.9 /
6.5 /
8.8
46
15.
Avares#ECPU
Avares#ECPU
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 8.2 /
7.0 /
8.6
42
16.
huibudaoguoqu#Ekko
huibudaoguoqu#Ekko
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 92.3% 5.5 /
2.5 /
7.4
13
17.
shad3#1111
shad3#1111
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.8 /
4.2 /
9.1
38
18.
hongyan Dilraba#Queen
hongyan Dilraba#Queen
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 6.2 /
4.8 /
10.4
26
19.
미 드#KR115
미 드#KR115
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.1 /
3.1 /
7.6
34
20.
Zalt#Hate
Zalt#Hate
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 91.7% 5.8 /
4.2 /
7.3
12
21.
megap#EUNE
megap#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 5.6 /
5.5 /
8.0
24
22.
Yaguchi#1583
Yaguchi#1583
EUW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.7% 5.5 /
5.0 /
7.4
54
23.
Dragon God King#KR1
Dragon God King#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.8 /
4.8 /
8.5
32
24.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 7.1 /
4.5 /
10.6
26
25.
I U#5958
I U#5958
EUW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 100.0% 11.4 /
2.9 /
9.2
13
26.
EllyWex#TR1
EllyWex#TR1
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.2% 8.0 /
5.2 /
7.4
21
27.
Unkillable#mid
Unkillable#mid
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 4.1 /
3.6 /
9.1
24
28.
kokosza#koko
kokosza#koko
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.9% 5.8 /
7.7 /
7.8
11
29.
TranGEm#VN2
TranGEm#VN2
VN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.1% 3.9 /
6.4 /
11.6
49
30.
Tepes#666
Tepes#666
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.3 /
3.6 /
7.9
30
31.
GemboyHooters#NA11
GemboyHooters#NA11
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 4.6 /
5.5 /
8.2
36
32.
Kluckin#EUNE
Kluckin#EUNE
EUNE (#32)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.5% 7.5 /
5.9 /
8.6
73
33.
douyin丶xianwang#4444
douyin丶xianwang#4444
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 7.7 /
3.0 /
8.5
12
34.
NewJeans minji#333
NewJeans minji#333
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 7.0 /
4.7 /
8.2
23
35.
Tenshi#M1D
Tenshi#M1D
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.9 /
4.9 /
8.4
30
36.
100 Eyla#100
100 Eyla#100
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 3.6 /
3.6 /
13.1
19
37.
Migatte no Echo#EUW
Migatte no Echo#EUW
EUW (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.9% 7.2 /
4.3 /
10.1
46
38.
Midlane Abuser#GLIDE
Midlane Abuser#GLIDE
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 11.1 /
4.4 /
9.3
12
39.
진 이#0319
진 이#0319
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.7% 5.4 /
3.5 /
9.4
19
40.
TuanfT#3708
TuanfT#3708
VN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 50.0% 5.8 /
6.4 /
12.1
50
41.
Leonard#811
Leonard#811
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.1 /
4.5 /
8.6
29
42.
Koussay3#333
Koussay3#333
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 5.5 /
2.8 /
6.2
12
43.
Thua Chặt Cu#1201
Thua Chặt Cu#1201
VN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.4% 3.6 /
6.0 /
10.7
47
44.
フィナーレ#0326
フィナーレ#0326
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 5.8 /
1.2 /
8.3
12
45.
CapcaunDemon#King
CapcaunDemon#King
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
4.6 /
8.4
24
46.
Miserable Thing#0000
Miserable Thing#0000
EUW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.7% 5.9 /
4.3 /
9.3
34
47.
StillFishingURF#EUNE
StillFishingURF#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.7% 5.9 /
4.3 /
7.3
19
48.
카서스#서스킹
카서스#서스킹
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 4.9 /
2.7 /
10.3
16
49.
Adaptz#EUW
Adaptz#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.6 /
4.3 /
6.6
24
50.
yours#KR0
yours#KR0
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.0 /
5.8 /
8.0
24
51.
kerianh#8989
kerianh#8989
VN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.4% 7.5 /
4.8 /
9.9
36
52.
Hades#Hwei
Hades#Hwei
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.0 /
5.8 /
7.3
24
53.
l9VivekRamaswamy#USA
l9VivekRamaswamy#USA
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.6% 6.0 /
3.4 /
8.8
14
54.
Geugbog#EUW01
Geugbog#EUW01
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.7 /
3.8 /
8.3
26
55.
Guinness X#0128
Guinness X#0128
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 5.2 /
3.0 /
7.4
20
56.
河馬大師#5671
河馬大師#5671
TW (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 80.0% 8.6 /
3.6 /
11.1
30
57.
DenizDalgadaOlur#Umi
DenizDalgadaOlur#Umi
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.4 /
5.9 /
9.7
25
58.
dei#1298
dei#1298
VN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.1% 5.8 /
6.3 /
11.2
32
59.
Corvi Dagger#EUW
Corvi Dagger#EUW
EUW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 87.0% 6.6 /
4.4 /
8.7
23
60.
VodkA#00001
VodkA#00001
TR (#60)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 70.8% 5.1 /
6.3 /
12.9
48
61.
Cashew#Milk
Cashew#Milk
VN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 75.9% 3.7 /
5.9 /
12.3
29
62.
Chang Min#1310
Chang Min#1310
VN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.1% 5.3 /
4.3 /
7.8
32
63.
스킬예측#KR1
스킬예측#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.2 /
8.2
24
64.
BAPE#8969
BAPE#8969
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.3% 5.4 /
4.9 /
8.6
27
65.
brush#1907
brush#1907
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.4 /
4.7 /
6.9
27
66.
sillymartin#silly
sillymartin#silly
EUW (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 51.4% 5.2 /
4.1 /
6.4
70
67.
엄 마#8780
엄 마#8780
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.5% 5.4 /
5.8 /
6.4
39
68.
wo naozi buhao#KR1
wo naozi buhao#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.5 /
4.0 /
8.7
24
69.
Shirou Ogami#1111
Shirou Ogami#1111
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.0 /
5.3 /
8.5
24
70.
A Ly#A Ly
A Ly#A Ly
VN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 71.9% 5.0 /
5.8 /
14.3
32
71.
PSG Fuczuuu#2504
PSG Fuczuuu#2504
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.3 /
4.6 /
9.0
31
72.
비모66#KR1
비모66#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.9% 4.9 /
2.9 /
8.2
11
73.
Solitude#Yann
Solitude#Yann
VN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 6.6 /
4.3 /
8.4
33
74.
Sleepy Frog#23MG
Sleepy Frog#23MG
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.9 /
5.1 /
8.3
25
75.
Guguze#bel
Guguze#bel
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.2 /
5.4 /
9.4
17
76.
Jia Mid#Jia
Jia Mid#Jia
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 5.2 /
2.8 /
7.1
20
77.
ropemaxxing#uwu
ropemaxxing#uwu
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.0 /
5.8 /
6.1
30
78.
OBS Zireael#EUNE
OBS Zireael#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 5.9 /
5.8 /
7.8
19
79.
Lâm Triều Anh#1607
Lâm Triều Anh#1607
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 5.3 /
4.5 /
9.9
10
80.
llIlIIIIllIIlIll#KR1
llIlIIIIllIIlIll#KR1
KR (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 58.7% 5.3 /
5.7 /
8.8
63
81.
Relna#KR1
Relna#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.2% 6.5 /
3.4 /
7.2
21
82.
VitelTonel#5448
VitelTonel#5448
LAS (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 84.6% 8.0 /
3.4 /
14.6
13
83.
gozidam#NA1
gozidam#NA1
NA (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo II 52.0% 5.7 /
6.2 /
8.5
50
84.
我坤哥狠狠暴打原批#ikun
我坤哥狠狠暴打原批#ikun
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 6.6 /
4.3 /
8.7
22
85.
여내나#KR1
여내나#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.3% 4.1 /
4.2 /
7.5
36
86.
EMBYU#12345
EMBYU#12345
JP (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 7.2 /
6.1 /
5.8
10
87.
담 타#5252
담 타#5252
KR (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 65.0% 6.1 /
4.7 /
6.7
40
88.
Heroic#Herc
Heroic#Herc
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 9.0 /
5.5 /
9.3
29
89.
기분파#2002
기분파#2002
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.8% 4.4 /
3.3 /
8.0
42
90.
FPXzhaoQN4506303#KR1
FPXzhaoQN4506303#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.7% 6.1 /
3.8 /
5.9
31
91.
I AM HWEI#3253
I AM HWEI#3253
NA (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 59.1% 4.2 /
6.5 /
12.8
44
92.
little steps#lol
little steps#lol
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 6.2 /
4.5 /
10.8
12
93.
Sxret#1111
Sxret#1111
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.3 /
4.0 /
8.0
24
94.
명륜진사갈비 버터도둑#KR2
명륜진사갈비 버터도둑#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 5.6 /
5.2 /
9.2
29
95.
guccinunii#EUW
guccinunii#EUW
EUW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.4% 6.9 /
4.7 /
10.5
29
96.
sadds#FLG
sadds#FLG
EUW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 55.8% 6.0 /
4.5 /
7.1
77
97.
sunn đà nẵng#0803
sunn đà nẵng#0803
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.4 /
3.9 /
7.7
16
98.
AnhThíchEmNhưVậy#bb11
AnhThíchEmNhưVậy#bb11
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.9% 5.4 /
6.3 /
14.1
23
99.
Sensational#Art
Sensational#Art
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 6.6 /
4.0 /
6.5
25
100.
smasH xD#BR1
smasH xD#BR1
BR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 73.9% 8.7 /
4.5 /
8.6
23