Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
私DCfung#0829
私DCfung#0829
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 10.1 /
5.0 /
8.1
53
2.
니노2#5555
니노2#5555
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 5.4 /
4.2 /
8.7
60
3.
Make it Work#EUW
Make it Work#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.9 /
4.7 /
9.5
69
4.
bogglenoggler#NA1
bogglenoggler#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 5.8 /
5.1 /
8.4
49
5.
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 9.7 /
4.7 /
9.6
49
6.
Perma Mewing#SETT
Perma Mewing#SETT
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.9 /
6.0 /
8.9
63
7.
mig15lindt#356
mig15lindt#356
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.2 /
6.1 /
7.9
132
8.
yryr5#RU1
yryr5#RU1
RU (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.1% 7.8 /
5.3 /
7.7
45
9.
OmulFinn#0207
OmulFinn#0207
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.8 /
5.6 /
7.5
81
10.
GYATTT zhao#Xin
GYATTT zhao#Xin
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 8.8 /
6.2 /
8.0
67
11.
우리모두화이팅#301
우리모두화이팅#301
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.1 /
5.7 /
6.3
136
12.
慘過翻印度#TW2
慘過翻印度#TW2
TW (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.4% 10.9 /
4.6 /
8.5
65
13.
THC NunuAbuser#EUNE
THC NunuAbuser#EUNE
EUNE (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 6.7 /
5.5 /
8.2
59
14.
Vedoluinim#EUW
Vedoluinim#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.6 /
5.2 /
7.8
112
15.
潜龙勿用#藏锋守拙6
潜龙勿用#藏锋守拙6
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.2% 8.0 /
6.2 /
8.9
83
16.
ABU BAKEROĞLU#1010
ABU BAKEROĞLU#1010
TR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.5% 7.5 /
6.1 /
8.6
129
17.
SUP C ENGAJE PLS#XINAD
SUP C ENGAJE PLS#XINAD
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 58.8% 7.9 /
4.5 /
5.7
68
18.
Darkecintheheart#DKTH
Darkecintheheart#DKTH
RU (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.1 /
6.1 /
10.0
68
19.
Exmas#JDG
Exmas#JDG
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 5.6 /
5.5 /
8.1
63
20.
xiaocongge#2999
xiaocongge#2999
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 5.6 /
5.1 /
9.1
74
21.
Kled on coffee#NA1
Kled on coffee#NA1
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 6.0 /
4.2 /
7.8
84
22.
Bubo0114#LAI
Bubo0114#LAI
KR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.5% 6.1 /
4.4 /
8.8
47
23.
PBH Katarina#EUNE
PBH Katarina#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.1 /
6.9 /
8.9
49
24.
Xin Adc#XZADC
Xin Adc#XZADC
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.8 /
4.5 /
6.3
51
25.
Jsker#222
Jsker#222
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.1% 8.7 /
5.3 /
8.5
52
26.
Alitán#PCH
Alitán#PCH
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 6.7 /
4.2 /
9.5
45
27.
Zendeentolai#EUW
Zendeentolai#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 5.6 /
4.4 /
8.2
55
28.
noob124#OCE
noob124#OCE
OCE (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 76.0% 9.5 /
5.6 /
5.8
50
29.
Gabriel#zoboo
Gabriel#zoboo
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.4 /
5.4 /
7.0
85
30.
yandere breeder#NA1
yandere breeder#NA1
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.0% 5.6 /
5.3 /
8.7
175
31.
zhishangqingyun#pcwl
zhishangqingyun#pcwl
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.2% 7.7 /
6.2 /
8.1
96
32.
Smurf Reverso#Herói
Smurf Reverso#Herói
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.9 /
4.4 /
5.0
62
33.
Léo de Swain#BR1
Léo de Swain#BR1
BR (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 82.4% 15.9 /
5.9 /
9.5
74
34.
FTR Skroll#JGL
FTR Skroll#JGL
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.7 /
5.6 /
8.0
89
35.
Xin Zhao#26924
Xin Zhao#26924
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 10.5 /
5.2 /
4.4
65
36.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.8% 4.3 /
5.1 /
6.9
52
37.
Oriharu#EUW
Oriharu#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.7 /
7.0 /
8.3
125
38.
시완이의전령단속#KR1
시완이의전령단속#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 5.8 /
4.7 /
8.0
53
39.
ZETRAKORE XAOS#FREAK
ZETRAKORE XAOS#FREAK
EUNE (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.4% 7.7 /
3.1 /
8.3
31
40.
X I N C A R R Y#BR1
X I N C A R R Y#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.5 /
5.2 /
7.2
71
41.
Korean Smite#souf
Korean Smite#souf
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 5.2 /
5.3 /
10.7
56
42.
Chovying in Jgl#GOLD
Chovying in Jgl#GOLD
EUW (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.5% 7.5 /
4.6 /
7.9
52
43.
민선생#KR123
민선생#KR123
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.8% 4.5 /
4.9 /
8.4
63
44.
Sinxnie#SNXN
Sinxnie#SNXN
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.6 /
4.5 /
7.5
37
45.
SenKiya#NA1
SenKiya#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.6 /
5.2 /
5.4
68
46.
weinum#zzzz
weinum#zzzz
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 5.0 /
5.5 /
9.3
45
47.
Warwick#AUU
Warwick#AUU
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 8.5 /
5.8 /
9.8
74
48.
박근윤#KR1
박근윤#KR1
KR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.9% 8.0 /
4.6 /
4.1
46
49.
TOPDarKinG#EUW
TOPDarKinG#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.2 /
5.3 /
5.9
43
50.
0w101L#NA1
0w101L#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 7.3 /
4.7 /
8.3
34
51.
ArÏaš Hedz#2314
ArÏaš Hedz#2314
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.1% 9.2 /
4.2 /
8.7
46
52.
A1phaVuk#EUW
A1phaVuk#EUW
EUW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.0% 7.1 /
4.2 /
7.2
53
53.
dakdakdh#2002
dakdakdh#2002
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.9% 8.9 /
3.9 /
7.8
45
54.
Haming#Trust
Haming#Trust
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 94.1% 7.1 /
4.2 /
9.9
17
55.
Okatti#BR1
Okatti#BR1
BR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.6% 9.5 /
4.4 /
10.5
42
56.
씨 기#KR1
씨 기#KR1
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.4% 6.1 /
4.4 /
8.5
57
57.
Nosna#0000
Nosna#0000
SG (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 7.8 /
6.0 /
8.7
38
58.
lxnickxl#LAN
lxnickxl#LAN
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 7.8 /
7.3 /
8.7
45
59.
Coochie dead#7182
Coochie dead#7182
EUW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.1% 6.3 /
5.1 /
9.3
86
60.
Piter Aleksiejev#slava
Piter Aleksiejev#slava
EUNE (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.9% 10.5 /
5.4 /
8.7
61
61.
ornorn#2222
ornorn#2222
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 7.9 /
5.5 /
7.3
66
62.
BoricuaBean#NA1
BoricuaBean#NA1
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 8.6 /
6.7 /
9.0
40
63.
Ragoz#EUNE
Ragoz#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.8 /
6.8 /
9.3
38
64.
LooKax#EUW
LooKax#EUW
EUW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 7.4 /
4.4 /
8.3
55
65.
Saitama#8594
Saitama#8594
VN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.4% 9.2 /
5.7 /
7.5
48
66.
호롤룰루로롤#KR1
호롤룰루로롤#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.7% 5.2 /
4.7 /
10.3
56
67.
Saphrys#LAS
Saphrys#LAS
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 10.4 /
5.5 /
5.2
70
68.
VineWood#KR1
VineWood#KR1
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.4% 6.1 /
4.6 /
8.7
82
69.
Kismet2#NeedU
Kismet2#NeedU
TW (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.3% 6.7 /
5.1 /
10.4
29
70.
LP CHUCRO#LPZ
LP CHUCRO#LPZ
BR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.0% 6.4 /
6.2 /
8.5
75
71.
대포강타싸움장인#7431
대포강타싸움장인#7431
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 7.6 /
6.3 /
8.9
45
72.
Guertas#13106
Guertas#13106
EUW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 6.9 /
5.2 /
10.8
38
73.
Aphrodi9999#9999
Aphrodi9999#9999
EUNE (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.3% 8.3 /
4.4 /
8.1
30
74.
AwesomeKiller123#NA1
AwesomeKiller123#NA1
NA (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.3% 8.6 /
6.1 /
8.8
49
75.
Kazubbel#EUW
Kazubbel#EUW
EUW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 4.6 /
5.4 /
6.2
123
76.
oooo#186
oooo#186
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 5.3 /
5.4 /
9.5
31
77.
wkpzd#EUW
wkpzd#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.3 /
6.2 /
7.0
48
78.
SKL JoNasMasH#593
SKL JoNasMasH#593
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.8 /
5.5 /
8.6
45
79.
Gabzpiano#NA5
Gabzpiano#NA5
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.8% 6.5 /
6.1 /
9.1
52
80.
ANY Simi#Olaf
ANY Simi#Olaf
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.9 /
4.8 /
7.8
41
81.
뚜쉬빠쉬뚜시#0712
뚜쉬빠쉬뚜시#0712
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 6.1 /
4.0 /
8.3
35
82.
Sariel548#LAN
Sariel548#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.7 /
5.7 /
7.5
32
83.
고양이#haru
고양이#haru
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.5% 6.2 /
5.3 /
8.2
130
84.
열정 그리고 냉정#KR1
열정 그리고 냉정#KR1
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.4% 6.0 /
5.6 /
8.3
46
85.
シュモクザメ#222
シュモクザメ#222
EUW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.5% 6.0 /
6.0 /
7.9
52
86.
DanMcDoo#EUW
DanMcDoo#EUW
EUW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.0% 7.8 /
5.4 /
7.7
50
87.
921#001
921#001
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 7.9 /
3.4 /
8.0
31
88.
무지성미드달림#KR1
무지성미드달림#KR1
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 6.7 /
5.6 /
8.3
63
89.
FYD CoolStoryBro#EUW
FYD CoolStoryBro#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.0% 7.9 /
7.3 /
11.8
20
90.
AlienGuy#PH2
AlienGuy#PH2
PH (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.4% 5.8 /
5.8 /
7.4
48
91.
삼각형엉덩이#KR08
삼각형엉덩이#KR08
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 7.1 /
4.3 /
9.0
44
92.
Tea#602
Tea#602
EUW (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 5.6 /
4.5 /
9.7
46
93.
Steagle#EUW
Steagle#EUW
EUW (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 62.3% 7.2 /
7.4 /
5.1
53
94.
MONKEY BANISHER#EUW
MONKEY BANISHER#EUW
EUW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.3% 7.5 /
5.2 /
9.4
54
95.
hiakida#2830
hiakida#2830
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.0 /
5.2 /
8.6
126
96.
Divinausor#NA1
Divinausor#NA1
NA (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.0% 6.3 /
5.8 /
10.0
53
97.
피타의정리#KR1
피타의정리#KR1
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.9% 5.9 /
4.0 /
7.2
56
98.
KaHinio#EUNE
KaHinio#EUNE
EUNE (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 6.9 /
4.8 /
9.2
49
99.
Nagiii#LAN
Nagiii#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.0% 7.8 /
5.8 /
8.6
61
100.
Cadis Etrama Di#라이제르
Cadis Etrama Di#라이제르
KR (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.0% 9.1 /
4.8 /
7.1
50