Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Bili 2000369#KR1
Bili 2000369#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.6 /
4.6
80
2.
yig8#225
yig8#225
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.5 /
5.6 /
6.7
49
3.
ImNearYah#9774
ImNearYah#9774
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 9.9 /
4.9 /
6.4
46
4.
Anywhos#KR1
Anywhos#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.4 /
5.7 /
6.4
69
5.
michiamojenniƒer#6969
michiamojenniƒer#6969
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.8 /
6.1 /
8.2
58
6.
小lu寶#666
小lu寶#666
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 95.0% 6.4 /
3.6 /
8.4
20
7.
A3nh#3nh
A3nh#3nh
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.5 /
4.5 /
8.6
42
8.
Aegisus#EUNE
Aegisus#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.2% 8.5 /
6.2 /
6.9
47
9.
Hon1r#Panth
Hon1r#Panth
OCE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 7.4 /
6.8 /
6.2
44
10.
Atreus#KMC
Atreus#KMC
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.4 /
6.6 /
8.2
39
11.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.3 /
4.4 /
7.4
39
12.
AAAwendyAAA#zypp
AAAwendyAAA#zypp
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.2 /
4.2 /
6.3
30
13.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.9 /
3.4 /
5.7
31
14.
성 위#판테온
성 위#판테온
KR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.7% 6.9 /
5.3 /
5.9
79
15.
Nam#gamer
Nam#gamer
NA (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 66.7% 8.0 /
5.8 /
7.6
84
16.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.5% 9.8 /
4.3 /
6.7
17
17.
Toàn Darius#2002
Toàn Darius#2002
VN (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 52.0% 7.4 /
8.2 /
10.8
50
18.
창 맨#123
창 맨#123
KR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 44.4% 5.1 /
4.0 /
4.3
63
19.
Pinadhgalive#EUW
Pinadhgalive#EUW
EUW (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo II 57.1% 13.3 /
10.7 /
5.6
56
20.
Diaoda#YYDS
Diaoda#YYDS
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.9% 7.5 /
5.7 /
5.8
31
21.
Chunk0#NA1
Chunk0#NA1
NA (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.5% 7.4 /
8.2 /
8.7
43
22.
GRAYSONSS#BR1
GRAYSONSS#BR1
BR (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 60.9% 7.2 /
5.4 /
7.0
46
23.
Marruk#LLL
Marruk#LLL
BR (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 44.0% 7.6 /
5.1 /
11.9
50
24.
GGekko#EUNE
GGekko#EUNE
EUNE (#24)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 55.7% 6.9 /
8.6 /
8.6
70
25.
Eu derreto tank#panth
Eu derreto tank#panth
BR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 42.9% 6.0 /
5.3 /
4.8
56
26.
έκθεση#αιων
έκθεση#αιων
BR (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 10.8 /
6.1 /
6.8
36
27.
梨花带雨#CN1
梨花带雨#CN1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 7.7 /
3.7 /
5.5
13
28.
Pul#BR1
Pul#BR1
BR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 59.5% 6.9 /
5.9 /
6.3
37
29.
스피어헤드86#KR1
스피어헤드86#KR1
KR (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 7.6 /
7.6 /
9.9
36
30.
밤비소리#KR1
밤비소리#KR1
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.8% 6.9 /
4.3 /
5.5
34
31.
iXstepXi#EUW
iXstepXi#EUW
EUW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.1% 6.0 /
4.0 /
6.3
37
32.
OGGABOGGAXxX#haha
OGGABOGGAXxX#haha
EUW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 66.7% 11.1 /
8.2 /
6.7
33
33.
Toelicker#1511
Toelicker#1511
EUW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 47.2% 5.5 /
5.2 /
5.1
53
34.
rlawldyd369369#KR1
rlawldyd369369#KR1
KR (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 54.9% 6.9 /
6.4 /
6.4
71
35.
隆中臥龍#将来有望
隆中臥龍#将来有望
JP (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 7.9 /
3.6 /
7.2
20
36.
Rei do FF#0ff15
Rei do FF#0ff15
BR (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 47.3% 7.5 /
5.1 /
5.7
55
37.
WOOF StaráBotaCZ#2072
WOOF StaráBotaCZ#2072
EUNE (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.4% 8.4 /
5.6 /
5.7
28
38.
소청도해병1#KR1
소청도해병1#KR1
KR (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 46.9% 6.1 /
8.6 /
8.3
64
39.
jeuf#BR1
jeuf#BR1
BR (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 79.2% 8.5 /
6.7 /
8.7
24
40.
Matyesz8#EUNE
Matyesz8#EUNE
EUNE (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.8% 6.8 /
7.7 /
12.0
34
41.
작품의 지은이#아이유
작품의 지은이#아이유
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 61.8% 7.0 /
4.9 /
5.6
34
42.
The Protagonist#LAN
The Protagonist#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 8.1 /
5.7 /
4.4
14
43.
Pantheon#131
Pantheon#131
EUW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 56.2% 6.6 /
4.5 /
8.6
73
44.
KEY#KR0
KEY#KR0
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.1% 5.3 /
7.2 /
8.4
35
45.
해탈한사람#KR2
해탈한사람#KR2
KR (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 54.4% 7.1 /
7.1 /
7.5
57
46.
Lowly Enigma#NA1
Lowly Enigma#NA1
NA (#46)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 69.8% 7.4 /
6.8 /
9.7
43
47.
도구패는새기#KR1
도구패는새기#KR1
KR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 70.8% 5.8 /
5.1 /
9.8
24
48.
Jason#NA132
Jason#NA132
NA (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 6.5 /
4.1 /
5.9
21
49.
FAÇOMUITOACE#BR1
FAÇOMUITOACE#BR1
BR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.0% 9.2 /
6.5 /
7.5
30
50.
Pantheon Máy#2025
Pantheon Máy#2025
VN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.0% 9.6 /
6.7 /
8.6
25
51.
Mount#0110
Mount#0110
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.8 /
2.6 /
4.6
25
52.
incelwarrior1071#INCEL
incelwarrior1071#INCEL
EUW (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.8% 7.8 /
6.5 /
5.1
43
53.
Olenik#Only
Olenik#Only
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 73.7% 5.6 /
5.5 /
7.0
19
54.
Kameu#Spear
Kameu#Spear
EUW (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 64.1% 7.1 /
5.9 /
6.2
39
55.
Trentheon#Tren
Trentheon#Tren
TR (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 78.9% 8.8 /
5.2 /
5.2
19
56.
Bear#XD
Bear#XD
NA (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 84.6% 8.8 /
7.5 /
6.6
13
57.
你媽死了才嘴砲#1909
你媽死了才嘴砲#1909
TW (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.8% 8.1 /
7.6 /
6.1
42
58.
말랑콩떡호떡#KR1
말랑콩떡호떡#KR1
KR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.9% 7.0 /
3.4 /
6.4
28
59.
李天秀#0826
李天秀#0826
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 9.5 /
4.6 /
6.6
18
60.
perrodenievefake#LAS
perrodenievefake#LAS
LAS (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.9% 7.7 /
7.9 /
6.6
38
61.
황인종#2811
황인종#2811
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.3% 5.7 /
5.8 /
7.5
32
62.
萬神工匠#萬神工匠
萬神工匠#萬神工匠
KR (#62)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 46.3% 9.1 /
6.5 /
5.6
67
63.
迎神微ysrw66#vip
迎神微ysrw66#vip
TW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.3 /
3.7 /
6.8
12
64.
잘할수있어#PRO
잘할수있어#PRO
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 6.3 /
4.7 /
7.0
23
65.
do balacobaco#00000
do balacobaco#00000
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 7.4 /
4.2 /
6.0
10
66.
메투스#KR1
메투스#KR1
KR (#66)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.3% 8.0 /
7.8 /
7.5
85
67.
자기야여관가자#KR69
자기야여관가자#KR69
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.1% 7.8 /
4.7 /
5.3
29
68.
SpLoveYouForever#1999
SpLoveYouForever#1999
VN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 76.2% 7.9 /
9.0 /
11.3
21
69.
Guccio Gucci#7878
Guccio Gucci#7878
VN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 78.6% 10.1 /
5.4 /
6.5
28
70.
Jim Parsons#EUNE
Jim Parsons#EUNE
EUNE (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 78.6% 12.5 /
6.3 /
6.3
14
71.
TwTvSpartansCode#300
TwTvSpartansCode#300
EUW (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 80.0% 7.2 /
5.6 /
10.3
15
72.
Talentoso Core#LAS
Talentoso Core#LAS
LAS (#72)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi RừngĐường trên Bạch Kim II 65.9% 9.8 /
6.6 /
5.7
41
73.
T1 Gumayusz#KR1
T1 Gumayusz#KR1
KR (#73)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 67.5% 6.3 /
8.0 /
10.6
40
74.
Galazomatis#EUNE
Galazomatis#EUNE
EUNE (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.0% 6.0 /
5.5 /
6.1
27
75.
Klambel#21291
Klambel#21291
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.2% 9.4 /
5.7 /
10.0
26
76.
Tuppo#LAS
Tuppo#LAS
LAS (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 60.9% 8.4 /
4.8 /
8.0
23
77.
Hephis vol 2#EUW
Hephis vol 2#EUW
EUW (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 76.2% 8.3 /
4.3 /
6.6
21
78.
CAÇA VIRGEM#BR1
CAÇA VIRGEM#BR1
BR (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 73.9% 9.0 /
5.6 /
6.4
23
79.
Gurkkojr#PANTH
Gurkkojr#PANTH
EUW (#79)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.7% 7.7 /
5.7 /
5.5
53
80.
SlimSmajdi#585
SlimSmajdi#585
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.7 /
3.5
12
81.
jimpunchjim#EUNE
jimpunchjim#EUNE
EUNE (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 39.1% 7.9 /
10.3 /
6.5
46
82.
이빨갈려서미안행#KR1
이빨갈려서미안행#KR1
KR (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 47.7% 4.3 /
8.1 /
8.6
65
83.
rebery#0000
rebery#0000
EUW (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 47.5% 6.3 /
5.5 /
5.4
40
84.
kun2rap420 ft#LAS
kun2rap420 ft#LAS
LAS (#84)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 65.8% 7.2 /
5.2 /
7.5
38
85.
iibah#BR1
iibah#BR1
BR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.0% 6.9 /
6.9 /
11.2
30
86.
뇌 녹 사#KR1
뇌 녹 사#KR1
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.6% 6.2 /
5.4 /
6.8
28
87.
Remdrax#707
Remdrax#707
EUNE (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.1% 7.7 /
5.3 /
7.6
32
88.
s god#KR952
s god#KR952
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 80.0% 7.9 /
3.6 /
6.5
10
89.
Atreus#man
Atreus#man
NA (#89)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 55.8% 7.7 /
3.9 /
6.0
43
90.
xiaokeqaq#love
xiaokeqaq#love
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.9% 5.5 /
2.8 /
7.1
23
91.
LOS Slayviers#CBLol
LOS Slayviers#CBLol
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 73.3% 11.4 /
6.2 /
9.7
15
92.
Annabel Queen#SAD
Annabel Queen#SAD
TR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.3% 7.9 /
6.8 /
10.2
24
93.
TungeaiTurcu#EUNE
TungeaiTurcu#EUNE
EUNE (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 69.0% 11.6 /
5.1 /
6.5
29
94.
IIIIIII#KR3
IIIIIII#KR3
KR (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 93.8% 10.4 /
5.7 /
9.1
16
95.
GateKeeper60#NA1
GateKeeper60#NA1
NA (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.6% 4.9 /
5.0 /
7.4
31
96.
고해달#고수달바보
고해달#고수달바보
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 80.0% 7.6 /
4.2 /
7.1
10
97.
Silver Edge#boss
Silver Edge#boss
LAS (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.6% 8.9 /
7.8 /
6.7
23
98.
Wardius#EUNE
Wardius#EUNE
EUNE (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.5% 7.3 /
6.7 /
7.7
32
99.
그라가스#S98
그라가스#S98
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.7% 7.9 /
4.9 /
7.8
28
100.
ad ad#VN2
ad ad#VN2
VN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 81.8% 12.1 /
5.8 /
5.7
22