Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ryomen Sukuna#8118
Ryomen Sukuna#8118
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 13.7 /
5.8 /
4.1
59
2.
qwerrweqreq#7788
qwerrweqreq#7788
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 10.5 /
5.5 /
5.0
62
3.
T1 Samira#GGG
T1 Samira#GGG
KR (#3)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 86.0% 16.9 /
5.6 /
5.6
57
4.
Xii#koinu
Xii#koinu
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.0 /
5.5 /
4.2
47
5.
Tophrahlor#EUW
Tophrahlor#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 10.7 /
6.1 /
5.3
69
6.
PWvx hysamirapwd#卖5折皮肤
PWvx hysamirapwd#卖5折皮肤
EUW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 100.0% 10.2 /
2.4 /
4.3
23
7.
Bersan fun acc#1337
Bersan fun acc#1337
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 12.5 /
6.5 /
5.6
39
8.
Quartze#NA1
Quartze#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.4 /
4.5 /
4.7
42
9.
Jerry Chu Che#2805
Jerry Chu Che#2805
VN (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 88.6% 6.8 /
6.0 /
5.7
44
10.
Muad Dib Usul#kross
Muad Dib Usul#kross
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 10.4 /
6.7 /
6.2
43
11.
정답s#KR1
정답s#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.2 /
5.0 /
5.2
50
12.
pragaodiorancor#morre
pragaodiorancor#morre
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 10.5 /
5.7 /
5.3
47
13.
Nhạt1#2712
Nhạt1#2712
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 15.2 /
7.5 /
5.7
48
14.
YEP#JEPP
YEP#JEPP
EUW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.3% 12.5 /
6.6 /
5.8
45
15.
Always an angel#1919
Always an angel#1919
EUNE (#15)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 100.0% 12.1 /
3.3 /
5.5
33
16.
Tachophobia#41435
Tachophobia#41435
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 12.2 /
6.9 /
4.5
43
17.
slendo#004
slendo#004
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 11.2 /
6.8 /
5.6
40
18.
AFTMIW V4#NA1
AFTMIW V4#NA1
NA (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 10.4 /
4.1 /
5.4
45
19.
jzviper#ovo
jzviper#ovo
KR (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 12.0 /
6.9 /
5.7
58
20.
ENXI#3403
ENXI#3403
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.3% 12.8 /
5.8 /
4.7
80
21.
Only Bot Ganks#77777
Only Bot Ganks#77777
EUW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 10.3 /
6.9 /
5.0
60
22.
김해피#123
김해피#123
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 10.5 /
4.0 /
5.0
22
23.
Da Gazeeter#TTV
Da Gazeeter#TTV
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 10.1 /
6.4 /
4.7
38
24.
yeile#2581
yeile#2581
TW (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.6% 13.7 /
6.0 /
5.6
48
25.
Two Dagger#EUW
Two Dagger#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.5% 11.2 /
5.5 /
5.6
16
26.
saranaru kami da#god
saranaru kami da#god
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.1 /
4.9 /
4.8
35
27.
yanis9z#9zz
yanis9z#9zz
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 10.5 /
6.7 /
5.0
33
28.
Khánh Sami#2512
Khánh Sami#2512
VN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.0% 14.6 /
10.3 /
6.2
50
29.
07AD幻想打职业#07ad
07AD幻想打职业#07ad
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 9.1 /
4.2 /
5.1
31
30.
Sweetly toes#EUW
Sweetly toes#EUW
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.6% 13.3 /
5.1 /
4.7
28
31.
soup carry#CBA
soup carry#CBA
EUW (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.7% 11.4 /
7.7 /
5.9
60
32.
Czar#4242
Czar#4242
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 10.0 /
7.3 /
5.5
27
33.
Thang East Three#VN2
Thang East Three#VN2
VN (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 68.0% 15.2 /
7.6 /
6.2
50
34.
Vaiki#TAH
Vaiki#TAH
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.6 /
5.4 /
6.3
29
35.
ƒαntethiis#Tamer
ƒαntethiis#Tamer
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 11.7 /
6.4 /
4.9
42
36.
twtv letisyah#wifey
twtv letisyah#wifey
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 11.8 /
5.7 /
5.4
26
37.
1NFeRNaLMASTER#XxX
1NFeRNaLMASTER#XxX
EUW (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.3% 13.6 /
7.0 /
5.8
47
38.
Light#NA05
Light#NA05
NA (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.9% 7.4 /
6.1 /
4.4
57
39.
Viper#殺戮站
Viper#殺戮站
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 11.3 /
6.6 /
6.9
14
40.
Aphelle#000
Aphelle#000
NA (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.9% 10.1 /
5.4 /
6.2
37
41.
D 1 18 9 5 14#EUW
D 1 18 9 5 14#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.2 /
5.0 /
5.8
29
42.
Making The World#KR1
Making The World#KR1
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 10.0 /
5.9 /
5.9
27
43.
Capta1n Samira#3087
Capta1n Samira#3087
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.8% 16.8 /
7.3 /
7.4
26
44.
chick#KR1
chick#KR1
KR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.0% 11.0 /
4.8 /
6.4
30
45.
aipaofu#123
aipaofu#123
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 11.3 /
5.0 /
4.7
22
46.
Mic3ry#PH2
Mic3ry#PH2
PH (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 83.8% 15.6 /
3.9 /
5.1
37
47.
MiraKinggg#BMT
MiraKinggg#BMT
VN (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 79.5% 15.2 /
5.9 /
5.1
39
48.
jundangiu#junnn
jundangiu#junnn
VN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.3% 10.1 /
7.4 /
5.8
46
49.
point#0802
point#0802
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 8.8 /
3.4 /
4.0
23
50.
TTVGwenWannaBe#EUW
TTVGwenWannaBe#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 16.1 /
10.0 /
6.1
16
51.
Nguyên Đêy#36927
Nguyên Đêy#36927
VN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 12.4 /
7.2 /
4.8
45
52.
Heimdäll#ADC
Heimdäll#ADC
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 12.1 /
7.1 /
4.4
29
53.
Leeyao#268
Leeyao#268
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 15.4 /
5.3 /
7.0
12
54.
pta#anđây
pta#anđây
VN (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.2% 10.3 /
6.0 /
4.9
49
55.
Derthsin1#EUW
Derthsin1#EUW
EUW (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 84.0% 13.1 /
5.0 /
4.6
25
56.
AADD#EUW
AADD#EUW
EUW (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.5% 15.0 /
8.1 /
5.2
44
57.
QBG Plundered#LAN
QBG Plundered#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 76.3% 14.6 /
6.9 /
5.3
38
58.
Singularity NH#4174
Singularity NH#4174
VN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.0% 13.2 /
5.2 /
4.6
40
59.
MWE Mano Maizon#157
MWE Mano Maizon#157
BR (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 93.1% 19.7 /
7.7 /
5.8
29
60.
NewPromise#EUW
NewPromise#EUW
EUW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.4% 14.3 /
7.6 /
5.7
61
61.
ting mama de hua#1111
ting mama de hua#1111
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 10.3 /
7.5 /
5.8
28
62.
eryy#mira
eryy#mira
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 13.5 /
6.6 /
7.1
32
63.
GhostSlayers#KR1
GhostSlayers#KR1
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 100.0% 16.4 /
2.7 /
4.7
18
64.
Corp1#Num1
Corp1#Num1
PH (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 16.0 /
8.4 /
4.5
36
65.
KimMinji的狗#dOUOb
KimMinji的狗#dOUOb
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 100.0% 14.5 /
5.6 /
6.7
14
66.
Jude Bellingham#HMYNM
Jude Bellingham#HMYNM
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 11.3 /
5.7 /
5.8
23
67.
석지손#KR1
석지손#KR1
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.7% 11.7 /
5.3 /
5.3
33
68.
Soboc#EUW
Soboc#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 11.3 /
4.9 /
3.8
18
69.
mostra as mamas#pls
mostra as mamas#pls
EUW (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.2% 10.6 /
5.0 /
4.5
41
70.
skadabou#NA1
skadabou#NA1
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.2% 9.9 /
6.4 /
5.3
41
71.
Yurushia#1402
Yurushia#1402
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 13.9 /
6.9 /
5.7
21
72.
Có Nhậu Không#7370
Có Nhậu Không#7370
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 15.1 /
8.3 /
5.0
24
73.
진 이#sexy
진 이#sexy
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.7 /
5.2
21
74.
Maker#NA3
Maker#NA3
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.5% 9.2 /
5.4 /
4.8
37
75.
Samira#fini
Samira#fini
NA (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.0% 11.1 /
7.0 /
5.2
40
76.
Always an angel#1989
Always an angel#1989
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 11.1 /
7.1 /
5.5
24
77.
NaV1#0603
NaV1#0603
VN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 11.4 /
7.1 /
6.1
54
78.
greasie#alex
greasie#alex
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.9 /
7.9 /
5.0
24
79.
시원한 AD#KR1
시원한 AD#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 8.8 /
6.6 /
5.3
48
80.
UKRAINE REFUGEE#HELP
UKRAINE REFUGEE#HELP
RU (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 17.3 /
5.4 /
5.7
10
81.
Bôngcute#1903
Bôngcute#1903
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 14.7 /
7.4 /
7.4
13
82.
Legendaríisk#EUW
Legendaríisk#EUW
EUW (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.9% 12.9 /
5.5 /
4.7
46
83.
killua#101
killua#101
BR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.9% 14.2 /
7.3 /
5.1
13
84.
AD1 ˆ#zzz
AD1 ˆ#zzz
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 9.2 /
6.1 /
5.4
13
85.
Lsporsen#LAS
Lsporsen#LAS
LAS (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 79.3% 19.0 /
7.2 /
5.8
29
86.
생각또생각#KR2
생각또생각#KR2
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.5% 9.5 /
4.9 /
5.8
29
87.
Pacto Demoníaco#666
Pacto Demoníaco#666
BR (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.2% 11.5 /
6.7 /
5.2
45
88.
0619#ovo
0619#ovo
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 17.2 /
7.6 /
5.0
27
89.
Xen Plasma#Daruś
Xen Plasma#Daruś
EUNE (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.3% 17.2 /
6.7 /
5.1
30
90.
Vitamιne Dεε#EUW
Vitamιne Dεε#EUW
EUW (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.4% 9.2 /
5.5 /
4.4
42
91.
MIOLOL#PaiNG
MIOLOL#PaiNG
BR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 10.8 /
8.0 /
5.0
40
92.
TutyPu#EUW
TutyPu#EUW
EUW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.1% 10.0 /
6.2 /
5.5
45
93.
Běn búxiào不孝#2110
Běn búxiào不孝#2110
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 16.1 /
6.9 /
3.9
39
94.
PalestineImrane#1tap
PalestineImrane#1tap
EUW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.3% 10.3 /
6.3 /
4.8
36
95.
Black Swanツ#0603
Black Swanツ#0603
BR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.8% 12.2 /
7.6 /
5.1
39
96.
Stefan Bradvata#69420
Stefan Bradvata#69420
EUNE (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.8% 13.6 /
8.2 /
6.1
45
97.
nữ hoàng giảitrí#đítbự
nữ hoàng giảitrí#đítbự
VN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 90.9% 10.8 /
7.1 /
5.5
11
98.
MOSNICANIN#EUNE
MOSNICANIN#EUNE
EUNE (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 93.8% 14.9 /
4.4 /
4.9
16
99.
Thanh Thủy#2601
Thanh Thủy#2601
VN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.4% 11.2 /
5.2 /
5.1
32
100.
Nilah in Paris#1333
Nilah in Paris#1333
EUW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.4% 10.9 /
5.8 /
6.1
32