Pyke

Người chơi Pyke xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Pyke xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Butko#Uhleb
Butko#Uhleb
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 87.9% 8.8 /
3.1 /
11.3
124
2.
xanh rung#VN2
xanh rung#VN2
VN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 80.0% 4.5 /
5.7 /
11.2
65
3.
420pyke#gugu
420pyke#gugu
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.7% 7.6 /
6.5 /
12.0
75
4.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 74.2% 6.2 /
4.8 /
10.5
66
5.
iBony#2001
iBony#2001
VN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 75.0% 5.5 /
4.8 /
11.4
48
6.
OFF#1672
OFF#1672
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 5.3 /
4.1 /
9.6
49
7.
은빛 션이#KR1
은빛 션이#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.6% 7.1 /
4.8 /
11.0
47
8.
김정민#0707
김정민#0707
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.3% 6.3 /
5.3 /
11.0
64
9.
AOMA Trailblazer#AOMA
AOMA Trailblazer#AOMA
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 6.3 /
4.9 /
11.2
51
10.
DankPyke#EUW
DankPyke#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 7.5 /
5.5 /
10.1
84
11.
High Off Shimmer#NA1
High Off Shimmer#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 7.9 /
5.5 /
9.2
51
12.
KC Fleshy#KCB
KC Fleshy#KCB
EUW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.3% 7.2 /
5.1 /
10.4
45
13.
Zeeno#pyke
Zeeno#pyke
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.6% 7.3 /
4.8 /
8.6
49
14.
Chriz#ROAM
Chriz#ROAM
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.2% 6.2 /
6.2 /
9.9
68
15.
Kissme Dragon D#4673
Kissme Dragon D#4673
VN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 5.8 /
6.0 /
11.7
93
16.
Sikast#3107
Sikast#3107
VN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.4% 5.9 /
5.5 /
9.1
81
17.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 7.1 /
6.6 /
11.9
84
18.
OmniscientNitwit#EUW
OmniscientNitwit#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 6.6 /
5.5 /
10.9
51
19.
Helios#sgon
Helios#sgon
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.3% 5.8 /
5.1 /
10.6
56
20.
Guns N Roses#TWno
Guns N Roses#TWno
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.7% 4.5 /
4.4 /
9.3
44
21.
海味小队长#komer
海味小队长#komer
SG (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.8% 7.0 /
5.2 /
10.1
88
22.
Vayhem#1015R
Vayhem#1015R
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 5.4 /
5.2 /
9.7
66
23.
BananaDOIDASSA#Pyke
BananaDOIDASSA#Pyke
JP (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 8.9 /
7.2 /
11.0
67
24.
magik136#EUNE
magik136#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 5.9 /
7.6 /
11.7
49
25.
GL IN MACDONALD#HMG
GL IN MACDONALD#HMG
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 5.6 /
6.1 /
10.7
71
26.
Mystic#EUWID
Mystic#EUWID
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 5.4 /
5.5 /
10.4
70
27.
죄 인#kr4
죄 인#kr4
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 74.7% 5.7 /
5.5 /
11.8
75
28.
Davemon130#EUW
Davemon130#EUW
EUW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 61.8% 9.5 /
5.5 /
8.7
55
29.
Trailer#EUW
Trailer#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 5.7 /
6.7 /
11.0
51
30.
Letecose#KR1
Letecose#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 5.5 /
5.3 /
8.4
54
31.
Mute And Pray#NA1
Mute And Pray#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.4% 6.5 /
6.2 /
9.2
101
32.
Seo Haebom#meow
Seo Haebom#meow
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.5% 6.1 /
4.6 /
8.8
52
33.
REVOMACHINE#EUW
REVOMACHINE#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 5.5 /
5.4 /
10.7
48
34.
Lyzer#ヅヅヅ
Lyzer#ヅヅヅ
LAS (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.5% 5.6 /
7.3 /
11.4
64
35.
성 훈#1231
성 훈#1231
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.3% 4.9 /
4.9 /
11.0
111
36.
Viico7#BR1
Viico7#BR1
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.7% 7.7 /
7.0 /
11.9
81
37.
SOODANGKIM#KR12
SOODANGKIM#KR12
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaHỗ Trợ Thách Đấu 60.0% 8.9 /
3.9 /
7.6
80
38.
joikrs#YmT
joikrs#YmT
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 13.0 /
6.1 /
8.7
60
39.
azrael#lonly
azrael#lonly
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 5.7 /
6.7 /
11.0
59
40.
열심히 공부하다#2882
열심히 공부하다#2882
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 7.1 /
5.9 /
9.4
166
41.
Kẽ Vẽ Mộng#1412
Kẽ Vẽ Mộng#1412
VN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 5.5 /
5.7 /
9.8
70
42.
Kissme Dragon C#VN79
Kissme Dragon C#VN79
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 6.8 /
5.6 /
11.7
47
43.
Zwintoo#ZWINT
Zwintoo#ZWINT
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 4.7 /
4.4 /
8.8
47
44.
A Furious Doctor#Adam
A Furious Doctor#Adam
NA (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.7% 5.4 /
4.8 /
8.1
56
45.
Vedeta#LAN
Vedeta#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 7.3 /
6.3 /
9.6
51
46.
Skripto#7168
Skripto#7168
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.3% 5.4 /
7.8 /
11.8
80
47.
universive#EUW
universive#EUW
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 8.8 /
6.9 /
9.8
94
48.
Arise#fast
Arise#fast
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 7.3 /
5.9 /
10.6
60
49.
Pyke#8005
Pyke#8005
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 5.2 /
4.9 /
8.0
53
50.
zJok3rZ#LAS
zJok3rZ#LAS
LAS (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 71.7% 7.8 /
5.5 /
11.7
159
51.
치와와이키키#000
치와와이키키#000
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 4.6 /
5.5 /
8.9
58
52.
Ecesi#EUW
Ecesi#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 6.3 /
5.9 /
9.9
130
53.
Azeo#Xmark
Azeo#Xmark
PH (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 8.4 /
5.6 /
9.0
77
54.
Alb#PTP
Alb#PTP
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 6.0 /
5.6 /
9.1
60
55.
death ends#EUW
death ends#EUW
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 8.1 /
6.8 /
10.1
60
56.
Hebi#9376
Hebi#9376
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 5.9 /
6.1 /
10.4
62
57.
MR Sharky#tyfa
MR Sharky#tyfa
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.8% 5.8 /
5.3 /
11.3
42
58.
Monkey Pyke#001
Monkey Pyke#001
NA (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.1% 5.2 /
5.5 /
11.1
115
59.
Pyke on TOP#NOT
Pyke on TOP#NOT
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 10.8 /
8.9 /
10.7
77
60.
정지원08#2008
정지원08#2008
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 4.8 /
4.8 /
8.9
66
61.
Gurkan#GUR
Gurkan#GUR
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 7.6 /
7.6 /
11.1
84
62.
JP COMPARADA#8989
JP COMPARADA#8989
BR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.4% 7.0 /
4.7 /
8.6
125
63.
NepriateL7#NITRA
NepriateL7#NITRA
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 6.9 /
6.5 /
11.8
145
64.
at Daybreak#KR1
at Daybreak#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 4.6 /
4.2 /
7.6
55
65.
radici#EUNE
radici#EUNE
EUNE (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.7% 6.2 /
4.9 /
10.7
47
66.
GodskinNobleIRL#FAT
GodskinNobleIRL#FAT
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 5.9 /
5.7 /
10.1
88
67.
Enfrentado#LAS
Enfrentado#LAS
LAS (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.4% 7.1 /
5.7 /
11.7
45
68.
파 처#KR1
파 처#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 4.6 /
6.3 /
9.9
53
69.
Doxvern#EUW
Doxvern#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 6.4 /
4.7 /
9.1
75
70.
GOD#51354
GOD#51354
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 5.6 /
4.3 /
8.3
47
71.
uninstal this#EUNE
uninstal this#EUNE
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 5.9 /
6.6 /
11.1
155
72.
Dexx#smile
Dexx#smile
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 6.3 /
4.3 /
8.6
128
73.
윤 덕 현#정 재 열
윤 덕 현#정 재 열
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 89.2% 7.1 /
3.4 /
11.1
83
74.
MIB Rico ziks#mib
MIB Rico ziks#mib
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 6.0 /
6.9 /
10.9
50
75.
0000000000000001#IKWYM
0000000000000001#IKWYM
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 5.1 /
4.3 /
10.4
83
76.
유 건#pyke
유 건#pyke
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 4.6 /
5.3 /
10.2
43
77.
cat in heat#0000
cat in heat#0000
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 4.9 /
7.4 /
10.5
56
78.
P ke#KR1
P ke#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 5.2 /
4.0 /
8.8
69
79.
尹錫元#2002
尹錫元#2002
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 5.5 /
4.9 /
9.4
198
80.
Daveshi#Dave
Daveshi#Dave
EUNE (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.9% 7.3 /
5.9 /
11.4
61
81.
이문근#VNKR
이문근#VNKR
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 5.1 /
5.3 /
8.9
73
82.
RinkaiTokisaki#5799
RinkaiTokisaki#5799
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 5.0 /
6.0 /
9.6
49
83.
Tony Montana#CWL
Tony Montana#CWL
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 4.7 /
6.6 /
10.6
64
84.
lil aramprincess#EUW
lil aramprincess#EUW
EUW (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.1% 5.4 /
5.0 /
9.2
70
85.
justgab#jsp
justgab#jsp
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 5.3 /
6.1 /
10.7
61
86.
Agarandom#12345
Agarandom#12345
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 10.7 /
6.4 /
7.2
84
87.
야발놈#KR1
야발놈#KR1
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.9% 4.4 /
7.0 /
9.3
76
88.
Conchipmunk#NA1
Conchipmunk#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 5.3 /
6.3 /
9.6
96
89.
risno#EUNE
risno#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 5.5 /
7.5 /
11.4
46
90.
okseguttn#EUW
okseguttn#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 5.6 /
7.2 /
13.4
67
91.
Mục Ninh Tuyết#6881
Mục Ninh Tuyết#6881
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.7% 7.4 /
7.8 /
10.8
37
92.
P Y K E 666#VN2
P Y K E 666#VN2
VN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.7% 6.1 /
6.6 /
10.9
126
93.
yolo#13579
yolo#13579
KR (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.1% 6.1 /
2.8 /
8.7
49
94.
Bustar666#EUNE
Bustar666#EUNE
EUNE (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.0% 6.0 /
6.7 /
10.8
165
95.
chuot dau bep#yuich
chuot dau bep#yuich
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 6.6 /
8.6 /
11.9
103
96.
록경이#KR1
록경이#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 5.0 /
6.3 /
9.1
70
97.
왓더벅 도라이몽#KR1
왓더벅 도라이몽#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 4.9 /
5.2 /
8.9
53
98.
the 1v9#hook
the 1v9#hook
EUNE (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.6% 6.8 /
6.2 /
11.2
59
99.
살려주새우깡#KR1
살려주새우깡#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 5.5 /
4.1 /
8.8
47
100.
lll  ThIrSt lll#LAN
lll ThIrSt lll#LAN
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.0% 5.1 /
5.4 /
11.3
40