Zyra

Người chơi Zyra xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zyra xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mọi Người Vui#Ngò
Mọi Người Vui#Ngò
VN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 76.7% 3.6 /
5.7 /
13.3
43
2.
GigaChad#Ultra
GigaChad#Ultra
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 3.7 /
4.8 /
11.4
73
3.
Aerinya#NA1
Aerinya#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 5.0 /
7.3 /
10.1
44
4.
Supremcy#EUWJG
Supremcy#EUWJG
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 5.9 /
4.9 /
9.1
70
5.
태 육#KR1
태 육#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 5.4 /
4.3 /
9.6
90
6.
aichicaidehatuqi#KR1
aichicaidehatuqi#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 3.0 /
4.6 /
11.5
48
7.
Schmrgl#EUW
Schmrgl#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.6 /
5.1 /
9.0
60
8.
라쿤99#KR1
라쿤99#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 5.9 /
3.8 /
10.1
61
9.
ごめぇんね#sry
ごめぇんね#sry
JP (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.3 /
5.9 /
11.4
48
10.
Thorned Queen#EUW
Thorned Queen#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 3.6 /
6.2 /
12.3
112
11.
ES EL LAG#LAN
ES EL LAG#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.3% 2.3 /
6.1 /
11.0
54
12.
Glayde#6761
Glayde#6761
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.9% 5.6 /
9.9 /
18.0
55
13.
TOSTONES#AGUA
TOSTONES#AGUA
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 3.1 /
7.4 /
12.3
56
14.
Minerva#BR1
Minerva#BR1
BR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 4.7 /
6.5 /
12.1
50
15.
덩여비#3340
덩여비#3340
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 3.2 /
4.8 /
12.0
47
16.
theshroudedstars#NA1
theshroudedstars#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 2.9 /
6.2 /
13.8
47
17.
soft 카우#KR1
soft 카우#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 3.0 /
6.5 /
9.6
90
18.
курица#Russ
курица#Russ
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 3.2 /
6.3 /
11.4
80
19.
oj blet#EUW
oj blet#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.7 /
5.6 /
9.9
87
20.
Marcotte#EUW
Marcotte#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 3.9 /
6.4 /
10.5
64
21.
Yanis Benj#EUW
Yanis Benj#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 3.5 /
4.7 /
13.7
51
22.
Nguyễn ánh Ngọc#3000
Nguyễn ánh Ngọc#3000
VN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.4% 4.0 /
4.9 /
9.4
56
23.
마 로#6745
마 로#6745
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.8 /
4.9 /
10.8
42
24.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.1% 2.6 /
5.4 /
11.0
98
25.
TDC DoubleAces#GOTDC
TDC DoubleAces#GOTDC
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 4.1 /
6.4 /
9.4
101
26.
PedroBIBIS#157
PedroBIBIS#157
BR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.6% 5.6 /
5.4 /
11.7
51
27.
덕수갈비#청천동
덕수갈비#청천동
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 2.5 /
3.7 /
11.0
81
28.
Shadow1#1578
Shadow1#1578
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 3.3 /
7.3 /
11.5
91
29.
인생걸고와샐시티#KR1
인생걸고와샐시티#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 2.5 /
5.8 /
9.7
194
30.
곧        올라가#KR1
곧 올라가#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 2.6 /
6.1 /
10.7
50
31.
Plant Horror#EUW
Plant Horror#EUW
EUW (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 72.6% 4.3 /
5.9 /
13.1
84
32.
duoking1#Talia
duoking1#Talia
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.6% 3.9 /
3.6 /
8.3
31
33.
сum оn my face#meat
сum оn my face#meat
RU (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 3.3 /
6.7 /
12.2
61
34.
Muối Ớt#1728
Muối Ớt#1728
VN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.8% 3.0 /
6.6 /
14.3
42
35.
용자호랑이#KR1
용자호랑이#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 2.7 /
4.1 /
9.2
75
36.
Tele 테레#KR1
Tele 테레#KR1
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 67.9% 2.0 /
4.8 /
9.7
53
37.
덩굴맨#KR1
덩굴맨#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 2.7 /
5.1 /
10.5
167
38.
Lightuwu#3333
Lightuwu#3333
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 2.8 /
4.9 /
10.2
46
39.
Venson#pqp
Venson#pqp
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.0 /
5.0 /
13.0
58
40.
suppastar#NA1
suppastar#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 2.5 /
4.4 /
10.7
41
41.
오픈채널#KR1
오픈채널#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 2.9 /
6.2 /
9.9
209
42.
이케샤#KR1
이케샤#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 2.5 /
5.3 /
7.2
193
43.
곰자도리#KR1
곰자도리#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 2.0 /
4.3 /
8.6
42
44.
식물지지율1위#Co2
식물지지율1위#Co2
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.4% 2.4 /
3.9 /
10.3
52
45.
Хентаи#3177
Хентаи#3177
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.6 /
4.4 /
9.5
46
46.
Pluffuff#EUW
Pluffuff#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 2.7 /
7.0 /
12.1
49
47.
Kidman#333
Kidman#333
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 5.5 /
3.3 /
9.3
35
48.
屁股動一下#TW2
屁股動一下#TW2
TW (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 70.8% 2.1 /
5.3 /
12.6
48
49.
My Dêarest#LAS
My Dêarest#LAS
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 3.1 /
6.7 /
12.7
37
50.
Hjếu Ghẻ#24802
Hjếu Ghẻ#24802
VN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 72.1% 3.4 /
8.2 /
13.0
43
51.
jessica#FLA10
jessica#FLA10
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 4.0 /
2.3 /
9.5
35
52.
Chemisis#0519
Chemisis#0519
NA (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 68.0% 3.0 /
6.4 /
11.2
50
53.
김민주노예#0000
김민주노예#0000
KR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 66.7% 4.3 /
6.1 /
8.7
57
54.
어둠의실력자가되고싶어서#gap
어둠의실력자가되고싶어서#gap
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.8% 3.3 /
6.3 /
12.1
102
55.
Deceiving#uwu
Deceiving#uwu
NA (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.0% 3.8 /
3.4 /
11.0
95
56.
MANOS GRUESAS#BMORE
MANOS GRUESAS#BMORE
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.5% 3.4 /
6.9 /
11.4
56
57.
치 즈#ssu
치 즈#ssu
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.0% 3.1 /
4.9 /
12.5
59
58.
ICEDANCERRRRR#LAS1
ICEDANCERRRRR#LAS1
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 3.5 /
6.7 /
11.7
43
59.
Zero Zephyruum#Zephy
Zero Zephyruum#Zephy
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 3.4 /
6.4 /
12.1
47
60.
토 드#KR7
토 드#KR7
KR (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 76.1% 2.9 /
3.8 /
10.8
46
61.
Angelina JoIie#EUW
Angelina JoIie#EUW
EUW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.0% 5.9 /
5.9 /
11.3
50
62.
sman165#OCE
sman165#OCE
OCE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 2.8 /
6.7 /
10.6
43
63.
Jiiraiya#VN2
Jiiraiya#VN2
VN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.1% 3.6 /
6.9 /
10.7
86
64.
김효진#KR1
김효진#KR1
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.4% 2.7 /
4.9 /
11.6
53
65.
diewarlock#NA1
diewarlock#NA1
NA (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.3% 2.9 /
6.9 /
11.9
96
66.
MyADCSucksDick#5196
MyADCSucksDick#5196
NA (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.1% 3.8 /
7.2 /
12.2
59
67.
Whangdoodle#EUNE
Whangdoodle#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 2.9 /
8.8 /
11.7
44
68.
Emerant#oivoi
Emerant#oivoi
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 2.9 /
6.8 /
11.9
40
69.
Kitten#One
Kitten#One
EUW (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 5.0 /
6.1 /
9.0
70
70.
biles#mute
biles#mute
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.3 /
5.8 /
13.9
33
71.
Perceur#EUW
Perceur#EUW
EUW (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.2% 3.3 /
6.2 /
11.3
55
72.
Tony Ugabuga#EUNE
Tony Ugabuga#EUNE
EUNE (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.8% 3.0 /
5.4 /
13.2
52
73.
Tí rau tí bún#1905
Tí rau tí bún#1905
VN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.0% 2.8 /
4.3 /
10.7
100
74.
ECRRPS7#SEXY
ECRRPS7#SEXY
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 4.8 /
4.6 /
10.1
63
75.
킬리안 음바페#0518
킬리안 음바페#0518
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 88.9% 3.4 /
5.2 /
10.7
18
76.
허거덩#700
허거덩#700
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.2% 2.6 /
6.3 /
11.5
83
77.
Asher#dtf
Asher#dtf
EUW (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 78.9% 3.4 /
5.4 /
12.2
38
78.
TR1LL#NA1
TR1LL#NA1
NA (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 4.2 /
4.6 /
9.2
30
79.
long Ďick style#1337
long Ďick style#1337
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 3.2 /
4.6 /
12.3
59
80.
JJBM#LAN
JJBM#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 3.6 /
6.5 /
11.9
60
81.
햇미니#자이라
햇미니#자이라
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 3.6 /
5.2 /
9.7
48
82.
Boreisden#3857
Boreisden#3857
NA (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.0% 4.7 /
3.5 /
9.5
50
83.
이치칫#Lng
이치칫#Lng
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.5% 3.3 /
6.0 /
9.7
71
84.
Pravka#daddy
Pravka#daddy
EUW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.6% 3.1 /
6.0 /
12.5
52
85.
MèoMun LôngTrắng#VN2
MèoMun LôngTrắng#VN2
VN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.2% 5.7 /
6.1 /
11.1
76
86.
RoninWithSup#EUNE
RoninWithSup#EUNE
EUNE (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.0% 4.0 /
7.7 /
11.8
55
87.
Barth#BART
Barth#BART
BR (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 69.5% 3.1 /
6.6 /
13.3
59
88.
Dierq#Slay
Dierq#Slay
EUNE (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.9% 3.3 /
6.9 /
10.5
51
89.
시비걸면똥쌈#KR1
시비걸면똥쌈#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.0% 2.1 /
4.3 /
10.3
100
90.
팔공산 능이백숙#KR0
팔공산 능이백숙#KR0
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.8% 3.2 /
5.8 /
12.6
55
91.
ohg#NA1
ohg#NA1
NA (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 88.2% 5.1 /
5.9 /
10.7
17
92.
Sarney#OCE
Sarney#OCE
OCE (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 66.7% 3.1 /
7.2 /
11.4
45
93.
Elreon#Sol
Elreon#Sol
EUW (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.0% 4.2 /
6.4 /
14.4
50
94.
目啾灰灰#0001
目啾灰灰#0001
TW (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.1% 2.6 /
5.0 /
10.6
49
95.
Hạ Vi#Cua
Hạ Vi#Cua
VN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.0% 3.0 /
5.4 /
12.0
50
96.
야캐야#KR1
야캐야#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.0% 2.9 /
4.2 /
9.4
50
97.
블루안주면져야지#KR1
블루안주면져야지#KR1
KR (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.9% 5.2 /
2.5 /
7.4
45
98.
OtpZyraGr#Zyra
OtpZyraGr#Zyra
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 4.5 /
5.4 /
11.5
72
99.
ZyRa TiN#VN2
ZyRa TiN#VN2
VN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.9% 2.1 /
5.0 /
10.0
163
100.
no problem#321
no problem#321
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.2% 5.7 /
4.8 /
10.3
49