Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Đầu Gấu Làng Rền#n4m
Đầu Gấu Làng Rền#n4m
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.5% 10.5 /
4.4 /
3.8
41
2.
twitch ricciolol#kirpi
twitch ricciolol#kirpi
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 9.6 /
5.1 /
3.9
54
3.
Leviticous#7017
Leviticous#7017
PH (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 93.6% 14.8 /
3.6 /
5.2
47
4.
一叶知秋#峡谷之巅I
一叶知秋#峡谷之巅I
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 10.5 /
5.4 /
5.6
43
5.
트트타타#KR1
트트타타#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.0 /
7.9 /
4.3
80
6.
白 手#白 手
白 手#白 手
KR (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 90.6% 13.1 /
3.0 /
4.5
32
7.
Himanen da Bahia#BR1
Himanen da Bahia#BR1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.6% 6.4 /
6.6 /
4.5
113
8.
FT Katashi#OPEN
FT Katashi#OPEN
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.8% 8.6 /
3.3 /
5.0
26
9.
으댜다#KR1
으댜다#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 7.8 /
3.8 /
6.2
33
10.
틀려요#wywq
틀려요#wywq
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.1 /
3.7 /
4.7
39
11.
MatsSmurf#M8WIN
MatsSmurf#M8WIN
EUW (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.2% 9.4 /
5.6 /
5.3
58
12.
Chít Tà Naaa#VN2
Chít Tà Naaa#VN2
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 9.7 /
4.9 /
4.3
26
13.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 86.7% 7.0 /
2.4 /
6.3
15
14.
김각돌#KR1
김각돌#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.3 /
5.6 /
4.8
33
15.
Akroma#8820
Akroma#8820
EUW (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.0% 7.4 /
4.0 /
4.6
46
16.
ribu woj#yolo
ribu woj#yolo
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 6.1 /
3.3 /
3.3
30
17.
승리의트리스타나#KR1
승리의트리스타나#KR1
KR (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.2% 7.5 /
5.2 /
5.6
45
18.
PedaRico#KR1
PedaRico#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 8.7 /
2.1 /
4.9
10
19.
Envac#KR1
Envac#KR1
KR (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.3% 5.5 /
4.6 /
2.4
48
20.
Sebeks#EUW
Sebeks#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.0 /
2.7 /
5.9
27
21.
1Leon#BR1
1Leon#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.9% 9.4 /
4.5 /
5.2
11
22.
JayJay#xyz
JayJay#xyz
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 9.1 /
5.0 /
6.2
21
23.
AlonsyAlonso#RU1
AlonsyAlonso#RU1
RU (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.9 /
4.5 /
5.8
30
24.
wolong1#6666
wolong1#6666
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.1 /
5.0 /
3.8
36
25.
CAMEL#KR1
CAMEL#KR1
KR (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.3% 6.5 /
3.4 /
5.0
54
26.
asdqwezxc#9999
asdqwezxc#9999
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 9.3 /
5.8 /
4.0
26
27.
Nimosenpai#NA1
Nimosenpai#NA1
NA (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.0% 8.5 /
4.9 /
5.1
51
28.
TicTacTicTacBOOM#EUW
TicTacTicTacBOOM#EUW
EUW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.0% 8.9 /
8.1 /
6.4
56
29.
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.2 /
5.0 /
5.6
28
30.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 10.9 /
5.9 /
7.2
22
31.
nooneknows14#23432
nooneknows14#23432
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.0% 6.9 /
4.7 /
5.7
10
32.
Vanyrvv#VVV
Vanyrvv#VVV
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.0% 8.4 /
5.4 /
5.3
10
33.
ren wo hang#T12
ren wo hang#T12
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 6.8 /
3.1 /
4.6
26
34.
Ghost#장드래곤준
Ghost#장드래곤준
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 6.4 /
2.6 /
4.2
15
35.
Haaland tới chơi#VN2
Haaland tới chơi#VN2
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.9 /
4.4 /
5.6
27
36.
4rr#rrr
4rr#rrr
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.6 /
4.3 /
4.3
32
37.
Luonh Lao Shi 2#2836
Luonh Lao Shi 2#2836
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.3% 7.4 /
3.8 /
5.7
12
38.
Tsiperakos#MID
Tsiperakos#MID
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.5% 9.3 /
4.4 /
4.6
17
39.
JohnFat#EUW
JohnFat#EUW
EUW (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.8% 8.8 /
5.8 /
6.7
38
40.
アガオ#KEKW
アガオ#KEKW
EUW (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 85.0% 10.3 /
5.9 /
5.5
20
41.
SlapMeQueen#asian
SlapMeQueen#asian
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 9.8 /
5.9 /
3.1
21
42.
Blasserg#LAN
Blasserg#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.2% 8.2 /
4.9 /
5.3
46
43.
대구나서스#KR1
대구나서스#KR1
KR (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.3% 5.6 /
5.4 /
5.2
46
44.
Mr HeavyDuty#EUW
Mr HeavyDuty#EUW
EUW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.2% 9.4 /
4.2 /
4.5
22
45.
누가이기나함봐바#KR1
누가이기나함봐바#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 5.1 /
2.2 /
3.8
20
46.
KaisaAllOut#LAN
KaisaAllOut#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 10.5 /
4.2 /
6.1
23
47.
Javier#RITO
Javier#RITO
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 7.6 /
3.4 /
6.0
16
48.
GET  EVERYONE#L9C
GET EVERYONE#L9C
EUNE (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 78.9% 14.5 /
5.9 /
5.7
38
49.
HawHaw#Never
HawHaw#Never
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 10.5 /
3.8 /
4.7
11
50.
wo naozi buhao#KR1
wo naozi buhao#KR1
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.8% 6.3 /
3.3 /
5.7
11
51.
bielaifanwo#0127
bielaifanwo#0127
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.8% 7.5 /
4.1 /
5.8
11
52.
FULL PUNGA MAN#XAM
FULL PUNGA MAN#XAM
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.6% 6.4 /
4.4 /
3.4
14
53.
rulerpeyzzhiran#BR1
rulerpeyzzhiran#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 10.0 /
4.7 /
4.7
22
54.
Heizkörper auf 5#EUW
Heizkörper auf 5#EUW
EUW (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 100.0% 11.5 /
4.0 /
8.6
10
55.
MrLaFlare#NA1
MrLaFlare#NA1
NA (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 58.8% 9.4 /
7.3 /
5.2
119
56.
MElN KAMPF#King
MElN KAMPF#King
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 7.5 /
3.8 /
5.3
29
57.
LilaS#LC1
LilaS#LC1
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.2% 8.2 /
6.3 /
5.5
18
58.
TheGay#9527
TheGay#9527
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 5.7 /
5.2 /
5.2
18
59.
Sherry#1301
Sherry#1301
KR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.3% 9.1 /
5.8 /
4.5
30
60.
ええやんん#JP1
ええやんん#JP1
JP (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 10.2 /
7.0 /
6.0
28
61.
2024pn#0622
2024pn#0622
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.7 /
3.5 /
3.9
21
62.
3bygang#1904
3bygang#1904
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 8.8 /
2.7 /
4.0
10
63.
3vv#vvv
3vv#vvv
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.9% 5.4 /
2.5 /
6.8
11
64.
칼리스타 킹#777
칼리스타 킹#777
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 11.9 /
4.3 /
6.8
10
65.
Dont stop#Fox
Dont stop#Fox
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 9.2 /
5.1 /
7.1
13
66.
Rida#666
Rida#666
EUW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 90.9% 6.5 /
6.8 /
5.7
11
67.
무삭제판#KR1
무삭제판#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 7.7 /
4.0 /
5.1
15
68.
mashushu#KR1
mashushu#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 6.6 /
4.1 /
3.6
13
69.
왕 자#님 임
왕 자#님 임
KR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.5% 9.7 /
4.7 /
6.5
40
70.
트리스타나#동천동
트리스타나#동천동
KR (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.1% 6.0 /
4.5 /
5.8
78
71.
Drako#EUNE
Drako#EUNE
EUNE (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.3% 11.3 /
6.5 /
6.4
37
72.
아펠리오스#KRI
아펠리오스#KRI
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 90.9% 6.9 /
3.5 /
4.5
11
73.
태합전하#KR1
태합전하#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 9.2 /
4.5 /
6.7
20
74.
Cybiloryalla#TW2
Cybiloryalla#TW2
TW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 6.0 /
4.7 /
4.0
22
75.
TrjsTaNa#VN2
TrjsTaNa#VN2
VN (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 77.8% 10.8 /
6.6 /
6.8
36
76.
Rainie#檸萌小瑜
Rainie#檸萌小瑜
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 87.0% 13.1 /
3.5 /
6.1
23
77.
baba ad#high
baba ad#high
EUW (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 86.7% 10.0 /
3.4 /
5.3
15
78.
티 모#T 1
티 모#T 1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.2 /
4.2 /
5.7
20
79.
spectromo#24367
spectromo#24367
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.9 /
4.7 /
5.9
27
80.
riccio#silos
riccio#silos
EUW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.7% 12.7 /
5.6 /
3.5
35
81.
gettingcandy#ffree
gettingcandy#ffree
EUW (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 65.0% 9.5 /
5.3 /
5.0
20
82.
sq inpostoru#vent
sq inpostoru#vent
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.4 /
4.5 /
4.5
20
83.
KG CRNight#EUW
KG CRNight#EUW
EUW (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.8% 10.5 /
6.7 /
4.9
37
84.
LM yazi#yazi
LM yazi#yazi
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 9.6 /
4.3 /
6.6
12
85.
lIIIlIlIIIlIlI#KR1
lIIIlIlIIIlIlI#KR1
KR (#85)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 65.3% 8.0 /
6.8 /
4.5
49
86.
너와 함께#111
너와 함께#111
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 7.7 /
3.8 /
5.8
12
87.
영이쪼앗#KR1
영이쪼앗#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 91.7% 4.8 /
3.3 /
4.3
12
88.
huibudaoguoqu#Ekko
huibudaoguoqu#Ekko
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.9 /
3.4 /
5.0
21
89.
SorenJ#69420
SorenJ#69420
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 5.5 /
3.3 /
5.2
12
90.
kharasblack#EUW
kharasblack#EUW
EUW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 73.5% 8.3 /
6.0 /
5.8
34
91.
TiranoSauloRex#REX
TiranoSauloRex#REX
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.7% 8.1 /
5.6 /
5.0
14
92.
Kol0salt#EUNE
Kol0salt#EUNE
EUNE (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 91.7% 6.3 /
4.8 /
4.4
12
93.
미 드#0802
미 드#0802
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 4.7 /
3.7 /
4.1
24
94.
Kimi#POG25
Kimi#POG25
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 10.4 /
4.9 /
5.6
14
95.
kia#unu
kia#unu
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 84.6% 8.2 /
3.9 /
7.8
13
96.
Bầu Bộ Công An#VN2
Bầu Bộ Công An#VN2
VN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 77.1% 11.5 /
5.1 /
7.6
35
97.
midqvq9#KR11
midqvq9#KR11
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 6.3 /
4.8 /
5.7
12
98.
NPH Bát Giới#VN2
NPH Bát Giới#VN2
VN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.0% 5.8 /
5.3 /
4.8
39
99.
UTE Odin#EUW
UTE Odin#EUW
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 84.6% 8.9 /
3.8 /
5.2
13
100.
Illillililili#KR1
Illillililili#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.2 /
4.7 /
4.3
18