Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
QB9#2005
QB9#2005
VN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 8.7 /
3.1 /
8.3
65
2.
momolado#pam
momolado#pam
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 7.4 /
3.9 /
8.4
63
3.
wetr#fff
wetr#fff
KR (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.6% 9.6 /
3.7 /
9.2
59
4.
뛰어난 드래곤#Long
뛰어난 드래곤#Long
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 6.6 /
4.6 /
9.7
49
5.
SimpaStore1#BR11
SimpaStore1#BR11
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 6.7 /
5.8 /
8.7
57
6.
The Art of Sol#12345
The Art of Sol#12345
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 5.8 /
4.2 /
7.5
64
7.
Eufonius#ggez
Eufonius#ggez
SG (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.0% 9.9 /
4.9 /
10.1
62
8.
xu xu bao bao#0425
xu xu bao bao#0425
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.6 /
4.7 /
8.4
72
9.
아우렐리온 솔#KR03
아우렐리온 솔#KR03
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.5 /
3.4 /
7.1
47
10.
SANTA MARİA#TR1
SANTA MARİA#TR1
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 8.2 /
3.7 /
8.6
44
11.
NSN Adu#NSN
NSN Adu#NSN
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.0 /
6.4 /
9.2
47
12.
Mooon#77777
Mooon#77777
TW (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.8% 7.9 /
4.8 /
7.2
73
13.
xiaosenyu#CN1
xiaosenyu#CN1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.2 /
3.4 /
6.9
50
14.
Red MarIboro#1505
Red MarIboro#1505
VN (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.6% 9.3 /
6.7 /
8.4
72
15.
Es Muss Sein#PMA
Es Muss Sein#PMA
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.2 /
6.1 /
9.2
47
16.
재훈이의모함다#0412
재훈이의모함다#0412
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.1% 7.1 /
4.1 /
9.2
39
17.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 8.8 /
4.0 /
9.5
30
18.
Uzi永遠の神ん#4396
Uzi永遠の神ん#4396
JP (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.1 /
4.0 /
9.0
37
19.
CAMBALHOTAS#BR1
CAMBALHOTAS#BR1
BR (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 76.6% 9.7 /
5.5 /
8.6
47
20.
Lu Jian Fangover#ljfzz
Lu Jian Fangover#ljfzz
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 7.7 /
3.0 /
8.6
41
21.
超级大马#张初恋
超级大马#张初恋
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.0% 8.9 /
4.2 /
8.9
21
22.
SimonShow#BR1
SimonShow#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.1 /
4.8 /
9.3
33
23.
Ariendel#NA1
Ariendel#NA1
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 6.9 /
4.2 /
8.6
34
24.
FUR ney#999
FUR ney#999
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 91.7% 10.0 /
3.7 /
7.7
12
25.
Lipe#Sol
Lipe#Sol
BR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.8% 7.8 /
3.9 /
8.9
53
26.
kelimon#EUW
kelimon#EUW
EUW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.8% 9.9 /
7.9 /
10.1
39
27.
DominatorForti#EUNE
DominatorForti#EUNE
EUNE (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 60.4% 8.6 /
6.6 /
9.0
48
28.
SOLKING#4077
SOLKING#4077
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường trên Kim Cương I 56.5% 5.5 /
4.1 /
6.9
46
29.
ThVoicesAreBack#0001
ThVoicesAreBack#0001
EUNE (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.9% 7.6 /
4.7 /
8.2
52
30.
첨 지#첨 지
첨 지#첨 지
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.4 /
3.3 /
8.4
36
31.
ChoVy Vĩnh Phúc#3069
ChoVy Vĩnh Phúc#3069
VN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.8% 9.6 /
4.3 /
9.5
47
32.
Tilted Gambler#asd
Tilted Gambler#asd
EUW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.2% 6.8 /
4.5 /
8.6
49
33.
huang#2908
huang#2908
VN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.8% 6.1 /
4.5 /
6.8
56
34.
cursed#Enzo
cursed#Enzo
BR (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.6% 7.9 /
5.7 /
8.7
64
35.
mid carry#7777
mid carry#7777
KR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.3% 6.5 /
3.8 /
7.9
64
36.
Gök Yıkılırken#Asol
Gök Yıkılırken#Asol
TR (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.0% 8.5 /
5.4 /
7.3
50
37.
BiNgu#3452
BiNgu#3452
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.4 /
4.1 /
10.2
29
38.
hunor#2367
hunor#2367
EUNE (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.1% 6.5 /
5.7 /
8.4
58
39.
Sir Yordis#LAN
Sir Yordis#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.5 /
3.7 /
11.2
21
40.
你在大聲什麼啦#AMZ
你在大聲什麼啦#AMZ
NA (#40)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 64.3% 7.3 /
3.8 /
8.0
56
41.
hehanlu#6666
hehanlu#6666
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.8 /
3.8 /
7.8
32
42.
chaohaoschwein#EUW
chaohaoschwein#EUW
EUW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.5% 9.3 /
5.2 /
8.0
56
43.
Merle#404
Merle#404
EUNE (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.0% 8.9 /
7.3 /
7.7
28
44.
일몰 원#qqw
일몰 원#qqw
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.7% 8.8 /
4.4 /
6.7
34
45.
천지수#천지수
천지수#천지수
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 60.0% 5.8 /
4.9 /
7.4
40
46.
원딜좀시켜줘#9584
원딜좀시켜줘#9584
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.7% 8.8 /
6.3 /
7.7
33
47.
WERQhold#NA1
WERQhold#NA1
NA (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 8.5 /
4.5 /
9.1
36
48.
EURAIOMASWNOS#EUNE
EURAIOMASWNOS#EUNE
EUNE (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 8.4 /
4.6 /
8.0
20
49.
아우렐리온 솔#스몰더
아우렐리온 솔#스몰더
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.1% 6.9 /
4.8 /
8.1
41
50.
Linh#371
Linh#371
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 5.6 /
3.9 /
8.1
20
51.
三三三三三三三三三三三三三三三三#00000
三三三三三三三三三三三三三三三三#00000
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 9.0 /
5.0 /
9.8
18
52.
Dinosaurelion#Sol
Dinosaurelion#Sol
EUW (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.6% 7.2 /
4.8 /
8.6
47
53.
Emba#DARIA
Emba#DARIA
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.0 /
4.9 /
8.3
23
54.
킴바나나#KR1
킴바나나#KR1
KR (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 60.9% 6.5 /
5.2 /
8.3
46
55.
bùm bùm chát#9366
bùm bùm chát#9366
VN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.8% 9.0 /
5.5 /
9.0
34
56.
後藤ひとり#BD221
後藤ひとり#BD221
KR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 48.9% 6.3 /
3.7 /
7.3
47
57.
SorryForYourLoss#OCE
SorryForYourLoss#OCE
OCE (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 60.4% 8.3 /
5.3 /
9.6
48
58.
A R V I N#NNH
A R V I N#NNH
VN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.1% 6.5 /
4.8 /
9.0
48
59.
대적불가#KR1
대적불가#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.5% 7.1 /
4.1 /
7.9
31
60.
Profiterole#LVS
Profiterole#LVS
BR (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.5% 8.4 /
6.6 /
8.2
43
61.
tuca#UwU
tuca#UwU
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 8.1 /
4.2 /
7.5
13
62.
Avatar Nick#NA1
Avatar Nick#NA1
NA (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.4% 5.4 /
4.7 /
7.3
39
63.
スチールシジル#JP2
スチールシジル#JP2
JP (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.8% 7.2 /
3.4 /
9.1
27
64.
Wolf and a Lamb#Dog
Wolf and a Lamb#Dog
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 8.3 /
4.4 /
8.6
17
65.
Jianxian#KR1
Jianxian#KR1
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.5% 5.6 /
5.1 /
7.6
43
66.
Bát ca ra#VN2
Bát ca ra#VN2
VN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.5% 6.0 /
5.3 /
8.1
32
67.
messiah#emo
messiah#emo
NA (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.1% 7.1 /
4.5 /
8.2
35
68.
scine#EUW
scine#EUW
EUW (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.4% 9.4 /
3.8 /
7.9
39
69.
Sol로랭크#2024
Sol로랭크#2024
KR (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 54.2% 6.6 /
4.2 /
7.7
48
70.
검은이불#KR1
검은이불#KR1
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 6.6 /
3.7 /
8.8
36
71.
ZigWenL2P#1111
ZigWenL2P#1111
EUW (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.5% 7.1 /
6.1 /
7.7
44
72.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 8.8 /
3.0 /
7.7
21
73.
Bae Suzy#KR1
Bae Suzy#KR1
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.0% 7.6 /
4.4 /
6.7
10
74.
Ayanami is Sus#EUW
Ayanami is Sus#EUW
EUW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 6.3 /
6.0 /
7.3
40
75.
효 길#KR2
효 길#KR2
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.8% 5.0 /
2.4 /
8.0
41
76.
미친개는물어요#KR1
미친개는물어요#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.5% 4.9 /
5.3 /
7.1
29
77.
그저가만히#KR1
그저가만히#KR1
KR (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 56.3% 6.3 /
5.3 /
8.8
48
78.
Three Stars#Stars
Three Stars#Stars
BR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.5% 9.4 /
6.6 /
9.0
42
79.
Strong Warrior#mog
Strong Warrior#mog
EUW (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 75.9% 9.0 /
4.8 /
9.0
29
80.
Unkillable#mid
Unkillable#mid
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.0% 6.2 /
5.3 /
7.4
30
81.
앤 유#4444
앤 유#4444
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 5.3 /
3.9 /
9.1
25
82.
Death Knight#EUW2
Death Knight#EUW2
EUW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.0% 7.7 /
3.4 /
7.5
20
83.
N4CP4N4 J4NN4#ESSA
N4CP4N4 J4NN4#ESSA
EUNE (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 53.5% 9.2 /
6.5 /
7.0
43
84.
메테오#KR2
메테오#KR2
KR (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 55.4% 6.6 /
4.7 /
8.6
56
85.
Ayaka Kamisato#EUW
Ayaka Kamisato#EUW
EUW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 78.6% 8.9 /
3.1 /
7.5
28
86.
르블랑트페#ASDF
르블랑트페#ASDF
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 76.9% 6.8 /
4.8 /
9.3
26
87.
하이머조이#KR1
하이머조이#KR1
KR (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 70.6% 5.6 /
3.1 /
8.1
34
88.
JeLichunioh#NCT
JeLichunioh#NCT
VN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.9% 8.2 /
5.4 /
8.8
13
89.
Dragon God King#KR1
Dragon God King#KR1
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 48.4% 4.9 /
4.6 /
5.4
31
90.
Cậu Rồng#203
Cậu Rồng#203
VN (#90)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 67.3% 9.7 /
5.3 /
9.9
52
91.
yi93y#1122
yi93y#1122
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.1% 6.3 /
2.7 /
7.4
31
92.
블라디미르 영주#6969
블라디미르 영주#6969
VN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.4% 8.6 /
6.1 /
8.9
42
93.
Incredible Fizz#EUW
Incredible Fizz#EUW
EUW (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 61.4% 6.3 /
6.5 /
6.8
44
94.
재요니#KR1
재요니#KR1
KR (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.4% 6.2 /
4.4 /
9.4
41
95.
hide on bush#92922
hide on bush#92922
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 77.3% 10.6 /
4.7 /
9.4
22
96.
결국다잘될거야#KR77
결국다잘될거야#KR77
KR (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 53.1% 6.3 /
5.9 /
6.4
49
97.
그래서 석숭할거냐#석재친구
그래서 석숭할거냐#석재친구
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.6% 5.7 /
3.4 /
7.5
23
98.
BigBackCl0ck#C0K
BigBackCl0ck#C0K
EUNE (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 51.1% 8.6 /
8.1 /
7.0
45
99.
JOHN WICK#BRKN
JOHN WICK#BRKN
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 8.1 /
3.1 /
7.4
13
100.
Youthanasia#Dawn
Youthanasia#Dawn
TR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
3.7 /
9.1
20