Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.4% 7.5 /
4.6 /
7.6
43
2.
天榜第一#XY666
天榜第一#XY666
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 4.8 /
3.4 /
6.7
55
3.
Wotson#157
Wotson#157
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 10.5 /
5.6 /
7.7
49
4.
Zerrino#ADC
Zerrino#ADC
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.6 /
5.9 /
7.1
52
5.
Wind H T Phong#VN2
Wind H T Phong#VN2
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.8% 8.6 /
5.8 /
8.4
43
6.
KiteIsKing#EUW
KiteIsKing#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.6 /
4.4 /
7.2
45
7.
iKaant#EUW
iKaant#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.3 /
5.3 /
7.4
92
8.
줄타기신#KR01
줄타기신#KR01
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 5.8 /
4.6 /
6.4
63
9.
Tonirel#00000
Tonirel#00000
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.7 /
3.8 /
5.6
57
10.
나는 멍청한 꽃게야#꽃게꽃게
나는 멍청한 꽃게야#꽃게꽃게
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 5.9 /
2.8 /
6.9
47
11.
迎神微ysrw66#vip
迎神微ysrw66#vip
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 94.4% 8.8 /
1.7 /
6.7
18
12.
UOL clown moment#UOL
UOL clown moment#UOL
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.2 /
4.2 /
7.5
53
13.
Relaxet 1v9#EUNE
Relaxet 1v9#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.4 /
4.8 /
8.0
47
14.
May#0411
May#0411
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 86.4% 8.9 /
2.2 /
6.0
22
15.
CCblue#KR1
CCblue#KR1
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.0% 7.6 /
4.7 /
7.1
41
16.
Noskull#LAS
Noskull#LAS
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 9.9 /
4.0 /
7.2
32
17.
avamdeuwu#awam
avamdeuwu#awam
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 8.0 /
6.2 /
8.4
32
18.
N4pSt3R#EUW
N4pSt3R#EUW
EUW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.2% 7.4 /
3.6 /
6.6
49
19.
zabit#iwnl
zabit#iwnl
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 93.8% 10.2 /
4.3 /
7.6
16
20.
あつきち#JP1
あつきち#JP1
JP (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 6.5 /
3.0 /
7.8
28
21.
MoglVax#0941
MoglVax#0941
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.6% 8.5 /
4.2 /
7.2
23
22.
Jullszinha#Julls
Jullszinha#Julls
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 7.7 /
6.7 /
8.4
30
23.
chimtonhatlang#VN2
chimtonhatlang#VN2
VN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.1% 9.7 /
6.3 /
7.3
62
24.
ting mama de hua#1111
ting mama de hua#1111
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 7.1 /
6.4 /
7.2
37
25.
김또리#또 리
김또리#또 리
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.1 /
6.9
33
26.
ViZac#BR1
ViZac#BR1
BR (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 85.7% 13.6 /
2.5 /
6.1
56
27.
花 火#0101
花 火#0101
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 92.9% 6.6 /
2.7 /
9.4
14
28.
bababaabam#KR1
bababaabam#KR1
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.8% 7.8 /
3.8 /
8.9
22
29.
electronicolas14#EUW
electronicolas14#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.8 /
4.3 /
6.8
36
30.
Cường Kool#1109
Cường Kool#1109
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.1 /
5.1 /
9.9
33
31.
Twitch張加輝#1209
Twitch張加輝#1209
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.3 /
4.8 /
7.8
34
32.
playmaker#AD1
playmaker#AD1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 5.8 /
4.8 /
6.5
31
33.
meilll#1122
meilll#1122
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 9.5 /
5.4 /
7.4
28
34.
짱군이#치지직짱군
짱군이#치지직짱군
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.4 /
4.3 /
7.6
34
35.
엄지척 감정표현#KR1
엄지척 감정표현#KR1
KR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.5% 6.6 /
4.4 /
7.4
44
36.
Greyone 1#EUW
Greyone 1#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 7.8 /
3.5 /
6.6
26
37.
kuuhaku604#1727
kuuhaku604#1727
VN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.0% 9.6 /
4.7 /
9.0
40
38.
Ölümün Sevgilisi#Death
Ölümün Sevgilisi#Death
TR (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 74.1% 9.9 /
6.1 /
8.7
58
39.
sewerslvt#misue
sewerslvt#misue
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.3% 11.6 /
4.8 /
6.5
13
40.
xù đáng eo#0701
xù đáng eo#0701
VN (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 9.6 /
6.2 /
8.3
54
41.
一之瀬帆波#JP7
一之瀬帆波#JP7
JP (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 6.5 /
3.2 /
7.5
39
42.
수면 중독#5855
수면 중독#5855
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 7.3 /
3.5 /
7.6
28
43.
King#LAS2
King#LAS2
LAS (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 84.6% 11.1 /
4.0 /
5.6
39
44.
VVEkkR#1314
VVEkkR#1314
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 7.3 /
3.6 /
8.7
25
45.
Bankai#34647
Bankai#34647
VN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 6.2 /
5.2 /
8.3
51
46.
진짜못참겠어#KR2
진짜못참겠어#KR2
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 7.0 /
3.6 /
7.0
25
47.
Gioi Dior#JP1
Gioi Dior#JP1
JP (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.7% 6.3 /
3.8 /
7.7
12
48.
deftsequence#EUNE
deftsequence#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 9.2 /
7.6 /
11.9
22
49.
いなちゃん#0909
いなちゃん#0909
JP (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.9% 11.4 /
3.8 /
8.6
11
50.
Jinx Got You#BR1
Jinx Got You#BR1
BR (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.5% 7.9 /
7.2 /
7.1
52
51.
빛경재#7777
빛경재#7777
KR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.8% 7.2 /
4.3 /
6.3
59
52.
iuji#1234
iuji#1234
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 82.4% 7.8 /
3.8 /
8.4
17
53.
불멸의 오장군#KR1
불멸의 오장군#KR1
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.9% 8.4 /
7.9 /
6.7
57
54.
bằng lang thang#6789
bằng lang thang#6789
VN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 7.9 /
4.9 /
7.9
45
55.
소년가장 원딜#2000
소년가장 원딜#2000
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.3 /
5.0 /
8.6
26
56.
MAKINADO#6onza
MAKINADO#6onza
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.9 /
4.7 /
7.0
26
57.
Amy Joy#imri
Amy Joy#imri
RU (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.5 /
2.6 /
6.0
22
58.
21 red opps#EUW
21 red opps#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.3 /
4.5 /
6.7
31
59.
LISAN AL GAIB#hulud
LISAN AL GAIB#hulud
EUW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.4% 8.3 /
4.2 /
7.6
36
60.
John Anders#EUW
John Anders#EUW
EUW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.9% 6.3 /
4.0 /
7.5
46
61.
원딜왕#KR0
원딜왕#KR0
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.3% 12.3 /
2.3 /
7.7
12
62.
EmmesR#EUW
EmmesR#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 8.1 /
5.3 /
8.8
24
63.
天才少年#zlx
天才少年#zlx
OCE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 8.4 /
4.4 /
8.2
29
64.
FA Kingdom#KR1
FA Kingdom#KR1
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.7% 6.9 /
4.0 /
7.5
22
65.
Gen G AlexRyoo#KR2
Gen G AlexRyoo#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 5.4 /
1.8 /
6.6
17
66.
xixiccO#2102
xixiccO#2102
BR (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.4% 6.7 /
5.4 /
7.8
48
67.
달 인#0831
달 인#0831
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.7% 7.3 /
3.7 /
9.1
22
68.
해 피#1224
해 피#1224
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.8% 6.9 /
4.6 /
9.2
18
69.
홍철인그런거몰라#KR1
홍철인그런거몰라#KR1
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.5% 7.7 /
5.2 /
6.6
43
70.
Panguin1#1717
Panguin1#1717
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 7.4 /
5.3 /
8.7
10
71.
거대바퀴벌레랑살기VS정우철이랑#123
거대바퀴벌레랑살기VS정우철이랑#123
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 8.6 /
6.7 /
7.0
48
72.
Cool#KR1
Cool#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 5.3 /
3.5 /
6.2
33
73.
NekaltasAvinelis#EUNE
NekaltasAvinelis#EUNE
EUNE (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 81.3% 9.7 /
3.5 /
7.3
32
74.
소 브#KR4
소 브#KR4
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 8.8 /
4.4 /
7.8
32
75.
Nana x đáng yêu#1505
Nana x đáng yêu#1505
VN (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.7% 9.5 /
3.6 /
6.9
42
76.
Psiman#3131
Psiman#3131
EUW (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.2% 11.3 /
4.8 /
7.4
44
77.
wfzydg#KR1
wfzydg#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 8.7 /
4.1 /
8.1
15
78.
Katsurii#Eevee
Katsurii#Eevee
OCE (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.3% 8.6 /
3.3 /
7.4
12
79.
隱In#nen
隱In#nen
BR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 8.8 /
4.9 /
7.9
15
80.
Cody Sun#COS
Cody Sun#COS
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 8.1 /
3.0 /
5.5
12
81.
Tentari#EUW
Tentari#EUW
EUW (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.0% 9.1 /
7.1 /
7.3
47
82.
상체노답게임#KR1
상체노답게임#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 6.5 /
4.9 /
10.2
19
83.
ausddaad#4379
ausddaad#4379
VN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 7.9 /
4.5 /
6.4
37
84.
Whitech#EUNE
Whitech#EUNE
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 6.2 /
4.5 /
5.8
19
85.
체리블루베리#KR1
체리블루베리#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.0% 5.7 /
5.0 /
9.7
20
86.
Melting Core#EUW
Melting Core#EUW
EUW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 7.1 /
5.1 /
6.9
37
87.
XeVolt#LEMA
XeVolt#LEMA
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 7.6 /
3.3 /
6.9
20
88.
장우영#aakk
장우영#aakk
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.2% 7.6 /
4.8 /
7.7
37
89.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.3% 10.4 /
6.0 /
7.7
12
90.
Krobson#EUW
Krobson#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 6.5 /
5.4 /
8.7
12
91.
Heroin Enjoyeer#EUNE
Heroin Enjoyeer#EUNE
EUNE (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 86.4% 10.5 /
4.1 /
8.2
22
92.
kiousaras13#EUNE
kiousaras13#EUNE
EUNE (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 100.0% 8.6 /
4.4 /
9.9
11
93.
Mago#csx
Mago#csx
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.7 /
6.9 /
9.4
26
94.
HuIu and Hang#NA1
HuIu and Hang#NA1
NA (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.8% 7.3 /
3.7 /
8.3
45
95.
hope1#1549
hope1#1549
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 7.5 /
5.1 /
8.1
20
96.
롼 웅#KR1
롼 웅#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 7.8 /
3.4 /
8.2
11
97.
덕분입니다#KR2
덕분입니다#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 7.1 /
4.3 /
7.7
14
98.
Borgore#LAN
Borgore#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.4% 8.4 /
4.4 /
7.1
29
99.
KoheiMinoko#7777
KoheiMinoko#7777
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 6.9 /
3.7 /
6.1
37
100.
NQV 11 11 1997#38579
NQV 11 11 1997#38579
VN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.0% 12.0 /
7.9 /
9.9
32