Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,878,290 Đồng IV
2. 7,622,215 -
3. 6,974,298 -
4. 6,645,319 Bạc IV
5. 5,982,842 Kim Cương IV
6. 5,915,319 -
7. 5,681,986 Đồng III
8. 5,542,836 Đồng III
9. 5,464,234 -
10. 5,295,056 Bạch Kim II
11. 5,291,773 -
12. 5,215,316 Kim Cương II
13. 5,155,603 -
14. 5,149,348 -
15. 5,131,104 -
16. 4,923,575 -
17. 4,871,090 -
18. 4,839,157 Vàng III
19. 4,693,484 Bạch Kim II
20. 4,633,961 ngọc lục bảo IV
21. 4,524,244 Đồng II
22. 4,508,349 Sắt I
23. 4,467,458 -
24. 4,447,538 -
25. 4,443,000 -
26. 4,363,474 -
27. 4,348,798 -
28. 4,257,579 Bạc IV
29. 4,173,573 -
30. 4,120,335 -
31. 4,107,042 -
32. 4,007,925 -
33. 4,002,208 Bạch Kim IV
34. 3,962,804 -
35. 3,913,155 -
36. 3,842,376 -
37. 3,833,133 -
38. 3,826,451 ngọc lục bảo IV
39. 3,796,748 Bạch Kim IV
40. 3,794,427 ngọc lục bảo IV
41. 3,784,012 ngọc lục bảo I
42. 3,780,083 Đồng II
43. 3,766,237 -
44. 3,745,623 Vàng II
45. 3,706,988 Vàng IV
46. 3,689,342 Vàng III
47. 3,673,646 Đồng III
48. 3,665,334 Vàng III
49. 3,643,028 ngọc lục bảo IV
50. 3,633,180 Vàng III
51. 3,605,117 -
52. 3,581,267 Sắt I
53. 3,558,839 Cao Thủ
54. 3,542,686 Bạch Kim II
55. 3,536,487 -
56. 3,495,711 -
57. 3,434,240 -
58. 3,400,899 -
59. 3,394,326 -
60. 3,391,470 -
61. 3,390,590 -
62. 3,378,291 -
63. 3,370,915 -
64. 3,360,988 Bạch Kim I
65. 3,342,630 -
66. 3,322,932 -
67. 3,310,197 -
68. 3,308,015 -
69. 3,287,658 -
70. 3,282,034 -
71. 3,258,284 -
72. 3,246,395 Vàng III
73. 3,246,306 -
74. 3,232,014 -
75. 3,217,036 Bạch Kim II
76. 3,199,699 Kim Cương II
77. 3,194,482 Bạc IV
78. 3,185,356 -
79. 3,166,868 -
80. 3,166,101 -
81. 3,152,238 -
82. 3,134,893 -
83. 3,133,060 -
84. 3,128,428 Bạch Kim I
85. 3,115,826 -
86. 3,087,114 Sắt I
87. 3,083,555 -
88. 3,078,243 Kim Cương II
89. 3,060,444 -
90. 3,007,430 -
91. 2,988,273 -
92. 2,976,709 -
93. 2,970,085 ngọc lục bảo III
94. 2,950,383 Vàng IV
95. 2,943,948 -
96. 2,941,890 -
97. 2,938,592 -
98. 2,922,861 -
99. 2,913,865 Bạch Kim IV
100. 2,904,774 -