Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,526,063 Kim Cương III
2. 1,868,925 -
3. 1,831,335 -
4. 1,814,060 ngọc lục bảo I
5. 1,752,119 Bạch Kim II
6. 1,468,895 ngọc lục bảo IV
7. 1,327,345 Bạch Kim III
8. 1,266,878 -
9. 1,223,158 ngọc lục bảo II
10. 1,211,918 Đồng IV
11. 1,144,485 Bạc III
12. 1,141,718 Bạc III
13. 1,122,470 -
14. 1,099,225 Vàng IV
15. 1,094,020 -
16. 1,078,474 ngọc lục bảo IV
17. 1,053,576 -
18. 1,050,936 -
19. 1,037,745 -
20. 1,007,736 ngọc lục bảo IV
21. 1,006,793 Vàng II
22. 982,542 -
23. 953,307 Đồng III
24. 950,920 Bạch Kim I
25. 937,498 ngọc lục bảo I
26. 933,080 -
27. 919,420 -
28. 905,102 -
29. 896,990 -
30. 885,937 Bạc IV
31. 885,376 -
32. 883,840 -
33. 875,410 -
34. 824,932 Bạch Kim III
35. 823,625 -
36. 821,867 -
37. 821,741 -
38. 815,600 -
39. 811,782 Bạc I
40. 806,305 Kim Cương II
41. 795,430 -
42. 785,512 ngọc lục bảo II
43. 783,142 -
44. 773,309 -
45. 771,908 -
46. 758,436 -
47. 752,441 -
48. 747,115 -
49. 745,672 Đồng III
50. 738,642 -
51. 734,845 -
52. 725,059 -
53. 722,713 Kim Cương III
54. 721,586 -
55. 716,923 -
56. 712,805 -
57. 709,590 Vàng I
58. 706,023 -
59. 696,243 Bạc IV
60. 695,129 -
61. 693,133 Bạch Kim IV
62. 690,343 Vàng III
63. 688,799 -
64. 688,525 Kim Cương III
65. 687,097 Vàng I
66. 684,495 -
67. 683,548 -
68. 677,179 -
69. 664,910 ngọc lục bảo III
70. 655,604 -
71. 653,472 ngọc lục bảo II
72. 649,937 -
73. 648,636 ngọc lục bảo IV
74. 648,012 -
75. 647,698 -
76. 646,380 -
77. 644,855 -
78. 642,080 Bạch Kim I
79. 638,075 -
80. 635,283 ngọc lục bảo IV
81. 633,357 Bạc III
82. 628,081 -
83. 620,745 Đồng II
84. 618,749 Vàng II
85. 618,569 -
86. 615,343 -
87. 610,538 -
88. 605,158 Bạch Kim II
89. 602,452 ngọc lục bảo IV
90. 601,959 -
91. 590,911 -
92. 587,961 -
93. 587,375 Bạch Kim III
94. 586,320 -
95. 584,940 Vàng II
96. 582,845 Bạc IV
97. 581,101 -
98. 572,337 -
99. 571,383 Sắt II
100. 570,547 -