Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,115,680 -
2. 2,647,721 Kim Cương IV
3. 2,283,257 ngọc lục bảo IV
4. 1,660,379 -
5. 1,546,899 Vàng II
6. 1,428,063 Kim Cương IV
7. 1,335,748 Đồng IV
8. 1,199,100 -
9. 1,118,089 ngọc lục bảo II
10. 1,085,604 Bạch Kim II
11. 1,081,193 -
12. 1,033,112 -
13. 942,308 Bạc I
14. 919,270 -
15. 867,402 -
16. 862,306 Bạc I
17. 804,946 -
18. 801,897 ngọc lục bảo IV
19. 800,602 Bạc IV
20. 783,599 Đồng I
21. 766,119 Bạc IV
22. 739,636 -
23. 735,289 -
24. 718,187 -
25. 706,660 -
26. 687,931 -
27. 683,597 -
28. 680,350 Bạch Kim I
29. 676,495 Đồng IV
30. 655,919 -
31. 652,900 Bạch Kim I
32. 651,653 -
33. 639,419 -
34. 637,889 -
35. 634,952 -
36. 615,239 -
37. 605,028 -
38. 600,263 ngọc lục bảo II
39. 599,850 Bạc III
40. 595,097 -
41. 594,520 -
42. 577,597 Bạc IV
43. 577,211 Kim Cương II
44. 566,378 -
45. 552,933 Đồng IV
46. 550,632 Bạch Kim III
47. 544,564 -
48. 542,908 Bạc II
49. 540,595 -
50. 536,828 -
51. 528,610 -
52. 523,908 Sắt II
53. 522,321 ngọc lục bảo III
54. 521,555 -
55. 514,947 -
56. 514,353 Vàng I
57. 508,314 ngọc lục bảo IV
58. 507,883 -
59. 505,305 Bạch Kim IV
60. 503,755 -
61. 502,892 -
62. 500,809 -
63. 500,363 Đồng I
64. 497,617 -
65. 496,457 Bạc I
66. 493,451 -
67. 488,649 -
68. 487,476 Bạch Kim IV
69. 485,322 Bạc IV
70. 484,270 Bạch Kim II
71. 482,829 -
72. 480,127 -
73. 476,702 -
74. 473,945 -
75. 471,932 Bạc II
76. 471,325 -
77. 467,406 Vàng II
78. 467,187 -
79. 463,094 Vàng II
80. 461,359 Bạc II
81. 458,713 -
82. 453,353 -
83. 448,407 ngọc lục bảo II
84. 443,619 -
85. 442,934 -
86. 437,438 -
87. 436,465 -
88. 435,734 ngọc lục bảo I
89. 435,263 -
90. 433,472 -
91. 430,161 -
92. 429,051 -
93. 427,935 Vàng III
94. 427,676 -
95. 426,990 -
96. 425,871 -
97. 425,536 Bạch Kim II
98. 424,602 -
99. 424,600 Bạch Kim I
100. 420,213 -