Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,813,565 -
2. 3,373,137 Bạch Kim IV
3. 3,174,876 Đồng II
4. 3,089,953 -
5. 2,951,400 ngọc lục bảo IV
6. 2,950,422 -
7. 2,941,082 Bạch Kim II
8. 2,813,972 Kim Cương III
9. 2,667,907 -
10. 2,565,857 -
11. 2,299,190 Bạch Kim IV
12. 2,277,019 Bạch Kim I
13. 2,017,228 -
14. 1,938,007 -
15. 1,814,024 -
16. 1,774,463 Bạch Kim II
17. 1,748,874 Bạc IV
18. 1,697,795 -
19. 1,697,170 Đồng IV
20. 1,657,145 Bạch Kim II
21. 1,649,977 Kim Cương I
22. 1,629,910 -
23. 1,629,434 Vàng IV
24. 1,613,159 Kim Cương II
25. 1,597,233 -
26. 1,581,207 Bạc II
27. 1,558,158 -
28. 1,521,449 ngọc lục bảo II
29. 1,513,310 Vàng IV
30. 1,511,244 Bạc IV
31. 1,506,405 -
32. 1,485,067 Đồng IV
33. 1,470,611 Vàng IV
34. 1,467,305 Vàng I
35. 1,467,137 Đồng II
36. 1,459,204 Bạch Kim IV
37. 1,454,827 Bạc I
38. 1,443,976 Kim Cương IV
39. 1,408,106 -
40. 1,393,945 ngọc lục bảo II
41. 1,387,374 ngọc lục bảo III
42. 1,386,235 ngọc lục bảo III
43. 1,371,317 -
44. 1,370,612 -
45. 1,363,370 Vàng II
46. 1,363,322 -
47. 1,357,377 Đồng IV
48. 1,355,190 -
49. 1,349,689 ngọc lục bảo IV
50. 1,344,412 -
51. 1,342,865 -
52. 1,338,399 ngọc lục bảo IV
53. 1,325,711 ngọc lục bảo I
54. 1,324,877 ngọc lục bảo II
55. 1,305,827 Bạc IV
56. 1,295,271 Kim Cương I
57. 1,292,143 -
58. 1,282,732 ngọc lục bảo IV
59. 1,279,308 Đồng IV
60. 1,277,190 Kim Cương IV
61. 1,273,108 -
62. 1,273,108 -
63. 1,258,719 Vàng IV
64. 1,256,145 -
65. 1,235,091 -
66. 1,230,956 -
67. 1,204,401 -
68. 1,199,908 Bạch Kim III
69. 1,194,779 Kim Cương IV
70. 1,192,879 ngọc lục bảo III
71. 1,189,155 Kim Cương III
72. 1,185,970 -
73. 1,183,476 -
74. 1,173,372 -
75. 1,172,582 -
76. 1,171,225 -
77. 1,163,330 -
78. 1,163,127 ngọc lục bảo II
79. 1,156,878 Đồng III
80. 1,155,576 Bạc II
81. 1,155,296 Đồng III
82. 1,154,752 -
83. 1,150,305 -
84. 1,146,044 ngọc lục bảo IV
85. 1,141,815 -
86. 1,137,886 ngọc lục bảo III
87. 1,132,309 -
88. 1,130,491 ngọc lục bảo III
89. 1,129,039 -
90. 1,112,766 Kim Cương IV
91. 1,111,622 -
92. 1,107,244 -
93. 1,106,968 -
94. 1,104,963 Sắt II
95. 1,104,094 -
96. 1,102,210 Bạch Kim IV
97. 1,089,399 Bạc II
98. 1,089,354 Bạc I
99. 1,084,636 -
100. 1,083,567 Cao Thủ