Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,398,430 -
2. 5,422,504 Vàng II
3. 4,223,642 Sắt IV
4. 4,018,023 -
5. 3,608,316 Đồng IV
6. 3,510,626 Sắt IV
7. 3,503,788 ngọc lục bảo IV
8. 3,474,628 Sắt III
9. 3,473,449 -
10. 3,338,210 -
11. 3,312,361 Bạch Kim IV
12. 3,266,146 Vàng II
13. 3,230,537 Sắt I
14. 3,215,752 Vàng III
15. 3,198,072 Vàng III
16. 3,193,244 -
17. 3,022,370 Kim Cương IV
18. 2,956,208 -
19. 2,927,104 Kim Cương I
20. 2,896,906 Bạch Kim III
21. 2,874,947 -
22. 2,857,936 Bạc IV
23. 2,833,589 Kim Cương II
24. 2,829,197 Đồng IV
25. 2,826,182 Đồng II
26. 2,820,313 -
27. 2,686,081 -
28. 2,556,659 Sắt IV
29. 2,552,170 Bạc IV
30. 2,530,379 Bạc I
31. 2,521,376 Bạc IV
32. 2,502,424 -
33. 2,493,117 -
34. 2,490,963 -
35. 2,424,207 Bạch Kim III
36. 2,405,109 -
37. 2,373,482 Bạc III
38. 2,363,403 Sắt I
39. 2,355,949 Bạch Kim II
40. 2,349,372 -
41. 2,317,367 Bạc IV
42. 2,315,199 ngọc lục bảo III
43. 2,289,789 ngọc lục bảo III
44. 2,287,634 -
45. 2,282,996 Sắt IV
46. 2,272,121 Sắt I
47. 2,269,900 Đồng I
48. 2,268,797 Bạch Kim IV
49. 2,259,152 Đồng III
50. 2,231,731 Bạc II
51. 2,186,863 -
52. 2,156,656 Bạc IV
53. 2,143,054 -
54. 2,103,390 -
55. 2,090,330 -
56. 2,083,011 -
57. 2,072,910 Đồng IV
58. 2,068,316 Sắt I
59. 2,057,182 -
60. 2,027,528 -
61. 2,026,703 -
62. 2,022,809 -
63. 2,022,755 -
64. 1,991,108 ngọc lục bảo II
65. 1,989,261 Đồng III
66. 1,978,021 Bạch Kim III
67. 1,970,805 -
68. 1,960,198 Bạch Kim IV
69. 1,940,363 Vàng I
70. 1,937,223 Vàng I
71. 1,936,254 -
72. 1,932,029 Đồng III
73. 1,916,599 Đồng IV
74. 1,909,477 Bạch Kim III
75. 1,907,771 Bạch Kim I
76. 1,907,644 -
77. 1,906,245 Đồng I
78. 1,905,976 -
79. 1,890,424 -
80. 1,886,274 ngọc lục bảo IV
81. 1,881,437 Đồng IV
82. 1,870,520 ngọc lục bảo IV
83. 1,856,837 ngọc lục bảo IV
84. 1,846,106 Bạc IV
85. 1,842,005 Đồng IV
86. 1,841,666 -
87. 1,836,246 Đồng III
88. 1,825,403 Bạc IV
89. 1,823,917 -
90. 1,821,773 -
91. 1,821,476 ngọc lục bảo III
92. 1,816,920 Vàng III
93. 1,815,486 Sắt IV
94. 1,805,536 -
95. 1,776,277 -
96. 1,773,751 Bạc IV
97. 1,765,371 -
98. 1,764,860 -
99. 1,763,341 Bạch Kim IV
100. 1,761,857 Sắt IV