Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,966,699 ngọc lục bảo II
2. 2,875,703 Bạch Kim III
3. 2,612,493 ngọc lục bảo I
4. 2,187,318 Bạch Kim IV
5. 2,126,630 Bạch Kim IV
6. 1,866,673 ngọc lục bảo I
7. 1,823,235 Bạch Kim IV
8. 1,684,419 Bạch Kim III
9. 1,604,560 Kim Cương I
10. 1,577,108 -
11. 1,496,705 -
12. 1,477,619 -
13. 1,460,537 Bạch Kim IV
14. 1,412,457 Vàng II
15. 1,389,080 ngọc lục bảo III
16. 1,387,092 -
17. 1,353,985 -
18. 1,329,863 Vàng I
19. 1,327,253 -
20. 1,297,175 -
21. 1,283,818 -
22. 1,278,882 ngọc lục bảo II
23. 1,274,512 ngọc lục bảo IV
24. 1,268,848 -
25. 1,261,332 -
26. 1,257,112 -
27. 1,248,022 -
28. 1,214,611 -
29. 1,203,642 Vàng I
30. 1,198,427 Bạch Kim IV
31. 1,192,884 -
32. 1,179,904 ngọc lục bảo III
33. 1,178,375 -
34. 1,154,650 Đồng III
35. 1,141,204 Vàng III
36. 1,108,022 Bạc III
37. 1,087,218 ngọc lục bảo IV
38. 1,073,648 -
39. 1,056,296 Bạch Kim II
40. 1,053,753 Kim Cương IV
41. 1,044,865 Vàng III
42. 1,041,351 ngọc lục bảo IV
43. 1,036,656 -
44. 1,025,006 Vàng II
45. 1,013,644 -
46. 990,710 Bạch Kim I
47. 964,963 Vàng III
48. 961,721 Đồng III
49. 932,173 -
50. 912,808 -
51. 912,223 Kim Cương IV
52. 909,607 Bạch Kim II
53. 906,698 -
54. 903,748 -
55. 891,309 -
56. 888,424 -
57. 882,963 -
58. 882,349 -
59. 881,113 ngọc lục bảo IV
60. 879,955 Vàng IV
61. 879,775 ngọc lục bảo IV
62. 876,850 -
63. 860,939 ngọc lục bảo III
64. 858,675 -
65. 851,465 -
66. 850,295 ngọc lục bảo III
67. 848,642 ngọc lục bảo IV
68. 848,073 -
69. 843,445 ngọc lục bảo II
70. 839,314 Bạc II
71. 834,919 Bạch Kim IV
72. 832,198 ngọc lục bảo IV
73. 830,293 -
74. 826,742 Vàng IV
75. 825,594 ngọc lục bảo II
76. 824,021 -
77. 821,561 -
78. 816,145 Kim Cương III
79. 811,746 -
80. 808,722 -
81. 806,587 -
82. 790,354 Đồng II
83. 787,836 -
84. 787,220 -
85. 779,748 Kim Cương III
86. 775,725 -
87. 772,088 Bạch Kim IV
88. 771,894 -
89. 769,842 -
90. 769,553 -
91. 766,317 -
92. 764,193 Bạc I
93. 763,673 Vàng IV
94. 763,448 -
95. 762,862 ngọc lục bảo IV
96. 762,728 Bạc I
97. 758,127 -
98. 755,233 Đại Cao Thủ
99. 752,662 -
100. 747,933 Bạch Kim II