Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,636,990 -
2. 2,511,405 -
3. 2,223,402 -
4. 1,540,803 -
5. 1,515,488 Vàng III
6. 1,458,219 -
7. 1,453,346 Bạch Kim IV
8. 1,311,754 Đồng I
9. 1,242,873 Vàng IV
10. 1,213,856 -
11. 1,213,160 Bạc III
12. 1,180,921 Bạc III
13. 1,171,875 -
14. 1,016,808 -
15. 988,398 Bạc IV
16. 985,344 Bạch Kim II
17. 967,757 -
18. 966,552 -
19. 963,128 Sắt I
20. 947,367 -
21. 945,174 -
22. 926,488 -
23. 917,329 -
24. 869,087 -
25. 868,945 -
26. 847,928 -
27. 820,007 ngọc lục bảo III
28. 811,710 -
29. 811,336 Kim Cương IV
30. 810,461 -
31. 809,742 -
32. 792,255 Bạc IV
33. 788,030 -
34. 767,692 Vàng IV
35. 766,384 -
36. 763,594 -
37. 731,446 -
38. 727,125 -
39. 725,415 Bạch Kim III
40. 719,950 -
41. 703,640 ngọc lục bảo IV
42. 693,856 Vàng III
43. 691,330 -
44. 690,560 -
45. 685,852 Bạc II
46. 681,029 -
47. 680,506 Sắt I
48. 668,273 -
49. 660,092 -
50. 658,435 -
51. 656,807 Cao Thủ
52. 634,374 -
53. 627,323 Đồng I
54. 626,360 -
55. 620,692 -
56. 618,119 ngọc lục bảo IV
57. 607,360 Bạc III
58. 604,479 -
59. 603,057 Bạc II
60. 603,030 Bạc IV
61. 598,870 Bạch Kim IV
62. 597,204 -
63. 596,926 -
64. 596,669 -
65. 596,256 -
66. 592,401 ngọc lục bảo IV
67. 588,801 -
68. 577,138 ngọc lục bảo I
69. 576,502 -
70. 574,165 Bạc II
71. 567,793 Bạc II
72. 557,997 Vàng III
73. 554,309 -
74. 538,592 Kim Cương IV
75. 538,099 ngọc lục bảo IV
76. 528,876 Bạch Kim I
77. 528,631 Bạch Kim I
78. 525,254 ngọc lục bảo IV
79. 525,051 Bạc IV
80. 520,064 -
81. 516,388 -
82. 513,959 Bạch Kim IV
83. 510,100 -
84. 510,012 Kim Cương IV
85. 509,988 -
86. 508,012 -
87. 506,603 -
88. 505,603 -
89. 502,390 -
90. 495,809 Vàng III
91. 494,406 -
92. 493,566 -
93. 492,557 -
94. 485,977 Vàng IV
95. 481,275 Bạc II
96. 480,013 Bạc II
97. 474,989 Kim Cương III
98. 474,341 -
99. 464,692 -
100. 462,373 Đồng IV