Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,232,008 -
2. 2,856,341 Sắt IV
3. 2,566,595 -
4. 2,476,402 Vàng IV
5. 1,905,945 -
6. 1,835,224 -
7. 1,737,298 Đồng II
8. 1,669,993 -
9. 1,652,217 Đồng IV
10. 1,649,020 -
11. 1,511,862 -
12. 1,427,146 -
13. 1,326,972 Bạch Kim I
14. 1,295,519 Sắt III
15. 1,280,330 Đồng I
16. 1,278,575 Bạch Kim III
17. 1,271,132 Đồng I
18. 1,225,279 Bạc IV
19. 1,216,120 ngọc lục bảo II
20. 1,206,677 Bạc III
21. 1,198,490 -
22. 1,166,336 -
23. 1,143,540 Vàng III
24. 1,116,649 -
25. 1,092,752 -
26. 1,066,975 -
27. 1,035,352 -
28. 1,017,830 -
29. 1,016,708 Vàng IV
30. 1,014,112 -
31. 1,007,762 -
32. 988,971 Kim Cương IV
33. 983,901 -
34. 951,077 -
35. 943,355 -
36. 897,504 -
37. 869,799 Kim Cương III
38. 865,425 -
39. 864,629 -
40. 853,757 Bạc I
41. 847,485 -
42. 840,594 -
43. 830,491 Vàng IV
44. 824,748 Đồng II
45. 824,004 -
46. 820,530 -
47. 811,320 Bạc II
48. 807,565 Bạch Kim III
49. 803,629 -
50. 800,480 Bạch Kim III
51. 800,156 ngọc lục bảo III
52. 798,780 -
53. 795,227 Vàng IV
54. 793,301 -
55. 790,689 -
56. 789,103 -
57. 786,090 -
58. 784,850 -
59. 778,933 -
60. 773,838 Bạc I
61. 773,117 -
62. 762,828 Sắt II
63. 759,511 Kim Cương IV
64. 749,074 -
65. 748,253 -
66. 734,250 Đồng IV
67. 729,157 -
68. 722,564 -
69. 722,036 -
70. 717,629 -
71. 716,268 -
72. 715,419 Đồng I
73. 713,559 -
74. 707,191 -
75. 702,496 -
76. 702,484 -
77. 700,843 -
78. 700,499 -
79. 697,470 ngọc lục bảo I
80. 697,330 -
81. 693,512 -
82. 692,775 Vàng II
83. 689,016 Bạch Kim IV
84. 681,132 Sắt IV
85. 680,230 -
86. 678,649 -
87. 672,317 Vàng II
88. 671,289 -
89. 667,934 Vàng IV
90. 664,191 Bạch Kim II
91. 661,456 -
92. 660,530 -
93. 660,022 -
94. 659,436 -
95. 657,332 -
96. 653,124 -
97. 647,037 Bạch Kim III
98. 646,039 Bạch Kim III
99. 643,808 -
100. 643,649 Vàng IV