Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,159,006 Bạc III
2. 2,634,717 Bạc IV
3. 2,260,891 Kim Cương I
4. 2,236,054 -
5. 1,947,380 Cao Thủ
6. 1,940,406 -
7. 1,799,198 -
8. 1,785,501 -
9. 1,594,653 ngọc lục bảo II
10. 1,511,644 Bạc II
11. 1,438,726 -
12. 1,320,078 ngọc lục bảo III
13. 1,214,871 -
14. 1,212,849 Đồng II
15. 1,164,831 -
16. 1,134,881 -
17. 1,093,453 ngọc lục bảo III
18. 1,053,673 -
19. 1,035,427 -
20. 1,008,306 -
21. 1,001,696 -
22. 995,485 Kim Cương IV
23. 981,678 -
24. 981,230 -
25. 973,782 Cao Thủ
26. 971,097 -
27. 958,174 ngọc lục bảo III
28. 953,543 ngọc lục bảo II
29. 951,591 -
30. 943,566 Sắt I
31. 941,390 ngọc lục bảo III
32. 913,808 -
33. 912,345 -
34. 906,881 Đồng III
35. 905,695 Vàng IV
36. 901,410 Bạc IV
37. 894,591 -
38. 893,362 Đồng I
39. 885,271 Bạc IV
40. 880,748 Đồng I
41. 880,278 -
42. 864,481 -
43. 858,972 Kim Cương IV
44. 829,406 -
45. 827,344 -
46. 826,193 Bạch Kim IV
47. 820,898 ngọc lục bảo III
48. 814,065 -
49. 805,546 Bạch Kim III
50. 803,527 Đồng III
51. 791,975 -
52. 788,359 -
53. 782,546 Đồng III
54. 777,703 -
55. 774,969 Bạch Kim I
56. 770,547 Bạc IV
57. 768,466 -
58. 766,158 -
59. 765,699 Bạc II
60. 763,461 Cao Thủ
61. 762,599 -
62. 760,977 -
63. 755,641 -
64. 744,456 Bạch Kim III
65. 741,494 -
66. 739,580 Bạch Kim III
67. 739,184 Vàng IV
68. 737,754 ngọc lục bảo IV
69. 737,407 -
70. 732,781 -
71. 730,136 -
72. 720,466 Kim Cương III
73. 718,349 Bạch Kim IV
74. 713,079 -
75. 710,036 Đồng I
76. 706,616 -
77. 705,309 -
78. 704,826 Bạch Kim III
79. 703,506 Vàng IV
80. 700,619 Bạc IV
81. 700,339 -
82. 700,313 -
83. 700,260 Sắt I
84. 691,666 -
85. 688,316 -
86. 682,161 -
87. 681,922 -
88. 679,860 -
89. 676,617 -
90. 676,307 Bạch Kim IV
91. 676,087 Bạc II
92. 672,372 ngọc lục bảo IV
93. 671,361 Vàng III
94. 667,596 ngọc lục bảo IV
95. 665,903 ngọc lục bảo IV
96. 664,287 -
97. 660,956 ngọc lục bảo II
98. 657,397 -
99. 654,421 -
100. 653,161 -