Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,703,910 ngọc lục bảo III
2. 6,035,747 Đồng III
3. 4,421,153 -
4. 3,646,157 -
5. 2,803,819 Đồng IV
6. 2,402,285 Kim Cương IV
7. 2,345,964 -
8. 2,186,448 Đồng II
9. 1,998,240 -
10. 1,954,253 Bạc II
11. 1,907,840 -
12. 1,898,377 -
13. 1,838,013 Bạc IV
14. 1,797,670 -
15. 1,775,405 Đồng IV
16. 1,768,840 Bạch Kim IV
17. 1,753,133 -
18. 1,739,898 -
19. 1,730,739 -
20. 1,706,401 Đồng II
21. 1,673,810 -
22. 1,671,112 -
23. 1,663,878 Bạch Kim I
24. 1,653,643 -
25. 1,639,294 Đồng IV
26. 1,634,583 -
27. 1,611,639 -
28. 1,556,088 Vàng III
29. 1,539,158 -
30. 1,504,034 Bạc IV
31. 1,463,360 -
32. 1,455,023 -
33. 1,453,560 -
34. 1,450,213 -
35. 1,426,370 -
36. 1,417,762 Bạch Kim III
37. 1,394,751 Bạch Kim II
38. 1,393,643 -
39. 1,313,370 -
40. 1,308,904 -
41. 1,298,916 Đồng IV
42. 1,292,131 -
43. 1,260,021 -
44. 1,248,046 -
45. 1,247,994 Đồng III
46. 1,246,033 -
47. 1,245,881 -
48. 1,219,547 -
49. 1,216,387 -
50. 1,197,971 -
51. 1,195,634 Đồng III
52. 1,187,773 -
53. 1,174,794 ngọc lục bảo II
54. 1,168,458 ngọc lục bảo II
55. 1,143,524 -
56. 1,137,721 ngọc lục bảo II
57. 1,137,626 Bạch Kim I
58. 1,130,287 Bạch Kim II
59. 1,112,816 Bạch Kim III
60. 1,095,470 Kim Cương II
61. 1,093,894 -
62. 1,083,700 -
63. 1,069,571 -
64. 1,064,947 Bạc III
65. 1,059,004 Bạc I
66. 1,055,201 ngọc lục bảo II
67. 1,047,047 -
68. 1,044,900 -
69. 1,031,417 -
70. 1,031,203 -
71. 1,030,583 -
72. 1,023,172 -
73. 1,022,970 -
74. 1,017,187 Đồng II
75. 1,016,524 Bạch Kim III
76. 1,015,628 -
77. 1,007,033 -
78. 994,204 -
79. 986,248 Bạch Kim III
80. 982,811 -
81. 979,244 -
82. 978,746 -
83. 973,294 Đồng IV
84. 967,363 Kim Cương IV
85. 959,734 -
86. 957,770 -
87. 957,337 -
88. 956,021 -
89. 954,138 -
90. 947,751 -
91. 945,840 Kim Cương I
92. 944,418 Bạc IV
93. 943,146 Bạch Kim II
94. 926,111 -
95. 924,930 -
96. 917,777 -
97. 903,020 -
98. 900,276 -
99. 899,353 -
100. 898,527 Đồng II