Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,044,841 -
2. 2,009,996 -
3. 1,864,159 Vàng IV
4. 1,765,030 -
5. 1,400,182 Đồng IV
6. 1,395,817 -
7. 1,311,347 -
8. 1,300,516 -
9. 1,248,965 Bạch Kim III
10. 1,196,503 -
11. 1,163,523 -
12. 1,149,277 -
13. 1,105,627 -
14. 1,100,160 -
15. 1,097,013 -
16. 1,090,730 -
17. 1,075,673 -
18. 1,072,977 -
19. 1,070,813 -
20. 1,066,146 -
21. 1,035,140 -
22. 1,025,449 -
23. 1,003,418 -
24. 991,830 -
25. 983,895 -
26. 974,311 -
27. 973,044 Vàng I
28. 945,223 Vàng III
29. 943,734 -
30. 937,890 -
31. 926,157 Bạch Kim IV
32. 882,305 Bạch Kim III
33. 865,039 Bạch Kim IV
34. 852,631 -
35. 850,523 -
36. 843,357 -
37. 834,246 -
38. 775,955 -
39. 773,775 Bạc IV
40. 762,556 Bạc III
41. 746,803 -
42. 738,634 -
43. 733,502 ngọc lục bảo IV
44. 725,582 -
45. 722,340 Bạc II
46. 710,341 ngọc lục bảo III
47. 706,219 -
48. 696,833 -
49. 696,778 ngọc lục bảo I
50. 692,113 Sắt I
51. 691,521 -
52. 680,863 -
53. 676,266 -
54. 673,694 -
55. 672,084 -
56. 666,275 -
57. 665,640 ngọc lục bảo III
58. 662,495 -
59. 656,442 -
60. 632,157 -
61. 628,786 -
62. 619,970 -
63. 619,721 -
64. 601,867 Đồng II
65. 580,107 -
66. 576,077 -
67. 570,214 -
68. 568,068 Kim Cương III
69. 564,189 -
70. 564,168 -
71. 563,796 -
72. 562,865 Vàng II
73. 558,896 -
74. 551,254 ngọc lục bảo IV
75. 548,843 ngọc lục bảo I
76. 547,421 Vàng I
77. 539,538 -
78. 530,831 -
79. 528,684 -
80. 524,687 Vàng II
81. 523,580 -
82. 521,051 -
83. 520,275 -
84. 519,319 -
85. 516,356 -
86. 515,889 -
87. 510,457 Bạch Kim III
88. 508,111 -
89. 504,792 Đồng II
90. 504,407 -
91. 504,093 -
92. 498,378 Sắt I
93. 492,997 Bạch Kim I
94. 492,099 -
95. 491,063 Vàng IV
96. 489,614 -
97. 489,333 -
98. 487,848 -
99. 486,341 Vàng III
100. 485,774 -