Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,262,038 -
2. 2,908,618 -
3. 2,613,649 Bạch Kim IV
4. 2,608,656 -
5. 2,585,522 Kim Cương I
6. 2,065,228 -
7. 2,042,952 -
8. 1,964,846 ngọc lục bảo II
9. 1,942,686 -
10. 1,888,929 -
11. 1,876,043 -
12. 1,867,987 -
13. 1,549,712 -
14. 1,504,945 -
15. 1,484,523 Vàng I
16. 1,433,436 -
17. 1,389,045 -
18. 1,371,785 -
19. 1,371,785 -
20. 1,364,982 Kim Cương III
21. 1,358,701 -
22. 1,337,298 -
23. 1,318,021 -
24. 1,287,634 Bạch Kim II
25. 1,278,714 -
26. 1,262,472 -
27. 1,246,726 Vàng IV
28. 1,239,924 ngọc lục bảo III
29. 1,238,436 -
30. 1,233,885 Bạc II
31. 1,229,792 -
32. 1,227,015 -
33. 1,190,429 Bạc IV
34. 1,184,828 -
35. 1,184,377 -
36. 1,182,623 -
37. 1,148,184 ngọc lục bảo III
38. 1,141,957 -
39. 1,133,519 -
40. 1,123,888 -
41. 1,106,313 -
42. 1,102,868 -
43. 1,091,897 Kim Cương IV
44. 1,089,023 -
45. 1,068,822 -
46. 1,065,093 ngọc lục bảo IV
47. 1,057,516 -
48. 1,031,008 Bạc II
49. 1,022,097 Đồng III
50. 1,015,921 -
51. 1,011,225 -
52. 999,766 -
53. 997,648 ngọc lục bảo II
54. 997,300 -
55. 991,837 -
56. 965,209 ngọc lục bảo IV
57. 946,378 -
58. 942,140 ngọc lục bảo II
59. 937,275 -
60. 934,193 ngọc lục bảo III
61. 932,292 -
62. 916,023 Bạc III
63. 912,852 -
64. 908,697 -
65. 906,591 ngọc lục bảo II
66. 903,319 Sắt I
67. 888,729 ngọc lục bảo II
68. 886,586 -
69. 885,293 -
70. 883,781 -
71. 879,836 Kim Cương IV
72. 879,342 Kim Cương III
73. 874,809 -
74. 870,686 -
75. 860,024 ngọc lục bảo I
76. 853,525 ngọc lục bảo II
77. 843,816 Vàng I
78. 840,954 -
79. 834,549 Bạch Kim IV
80. 833,784 Đồng II
81. 831,536 -
82. 830,386 Bạc III
83. 829,085 -
84. 823,946 Vàng II
85. 820,272 Kim Cương IV
86. 819,345 -
87. 818,078 -
88. 811,406 -
89. 802,903 Vàng II
90. 796,722 Đồng II
91. 791,434 -
92. 787,407 -
93. 769,720 ngọc lục bảo I
94. 767,892 -
95. 767,414 ngọc lục bảo III
96. 767,162 -
97. 751,312 -
98. 750,272 -
99. 744,248 -
100. 743,005 -