Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,326,553 Kim Cương II
2. 635,069 Kim Cương IV
3. 548,759 Cao Thủ
4. 543,721 Đại Cao Thủ
5. 493,932 -
6. 444,753 Kim Cương II
7. 424,916 Vàng IV
8. 424,564 ngọc lục bảo II
9. 404,759 -
10. 349,759 Cao Thủ
11. 340,956 Kim Cương IV
12. 338,430 -
13. 323,928 Bạch Kim III
14. 312,797 ngọc lục bảo I
15. 308,749 ngọc lục bảo III
16. 303,097 -
17. 293,013 Kim Cương I
18. 291,255 Bạch Kim II
19. 289,413 -
20. 289,200 Vàng III
21. 287,723 -
22. 275,465 Vàng IV
23. 274,183 Kim Cương II
24. 273,296 -
25. 267,752 Bạch Kim III
26. 264,394 Kim Cương II
27. 261,566 -
28. 252,298 -
29. 251,957 -
30. 248,987 Cao Thủ
31. 248,623 Đồng IV
32. 245,811 -
33. 244,034 ngọc lục bảo I
34. 243,894 -
35. 242,985 ngọc lục bảo II
36. 242,416 Bạch Kim II
37. 241,279 -
38. 239,294 -
39. 238,698 Bạch Kim I
40. 237,892 Kim Cương IV
41. 236,291 Đồng II
42. 235,526 -
43. 233,009 Kim Cương IV
44. 232,592 Cao Thủ
45. 230,927 -
46. 226,902 -
47. 220,556 -
48. 219,700 Cao Thủ
49. 217,174 ngọc lục bảo IV
50. 216,741 -
51. 216,635 Kim Cương III
52. 214,453 Kim Cương II
53. 212,828 -
54. 211,213 Bạc I
55. 211,192 -
56. 210,588 Kim Cương II
57. 209,704 -
58. 208,174 -
59. 207,665 Kim Cương III
60. 204,997 -
61. 204,798 Kim Cương IV
62. 203,534 Vàng II
63. 203,376 -
64. 200,917 -
65. 200,779 Cao Thủ
66. 199,362 ngọc lục bảo III
67. 195,528 ngọc lục bảo I
68. 194,732 Bạc IV
69. 194,121 Kim Cương IV
70. 194,079 Kim Cương IV
71. 190,969 Kim Cương IV
72. 190,523 Bạch Kim III
73. 188,803 -
74. 186,148 Kim Cương II
75. 185,506 -
76. 185,337 ngọc lục bảo I
77. 184,948 ngọc lục bảo II
78. 183,833 Bạch Kim IV
79. 182,725 Kim Cương II
80. 182,501 Đồng I
81. 181,141 ngọc lục bảo IV
82. 180,827 -
83. 176,120 -
84. 176,028 Kim Cương III
85. 175,654 -
86. 174,841 Cao Thủ
87. 174,742 ngọc lục bảo I
88. 173,178 Kim Cương IV
89. 171,903 Đồng I
90. 171,377 Kim Cương II
91. 170,588 Bạch Kim III
92. 169,647 -
93. 169,036 Kim Cương IV
94. 168,050 Cao Thủ
95. 167,545 -
96. 165,967 -
97. 165,909 -
98. 165,776 -
99. 165,584 Kim Cương IV
100. 164,823 Bạch Kim I