Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,879,843 -
2. 2,865,374 ngọc lục bảo II
3. 2,819,116 Bạch Kim I
4. 2,670,448 Vàng III
5. 2,258,714 -
6. 2,235,859 -
7. 2,189,244 -
8. 2,130,779 -
9. 2,075,031 -
10. 2,049,875 Bạc II
11. 2,043,231 Bạc IV
12. 2,039,193 -
13. 2,016,593 -
14. 2,000,069 Sắt IV
15. 1,970,301 -
16. 1,969,128 Đồng II
17. 1,966,886 -
18. 1,932,562 ngọc lục bảo III
19. 1,905,417 -
20. 1,870,326 Bạc II
21. 1,840,478 -
22. 1,813,746 -
23. 1,809,730 -
24. 1,769,761 -
25. 1,748,673 Bạch Kim IV
26. 1,684,242 Đồng III
27. 1,680,286 Vàng I
28. 1,673,387 -
29. 1,670,274 Kim Cương III
30. 1,665,280 -
31. 1,656,880 -
32. 1,611,340 -
33. 1,608,723 Đồng IV
34. 1,601,904 Sắt I
35. 1,592,339 -
36. 1,590,581 -
37. 1,588,920 ngọc lục bảo IV
38. 1,574,012 -
39. 1,556,411 -
40. 1,536,239 ngọc lục bảo I
41. 1,533,921 Bạc IV
42. 1,470,641 Bạch Kim IV
43. 1,469,502 -
44. 1,460,865 -
45. 1,454,188 ngọc lục bảo IV
46. 1,450,833 -
47. 1,442,848 -
48. 1,441,099 Kim Cương IV
49. 1,436,817 -
50. 1,408,880 Bạch Kim II
51. 1,404,876 -
52. 1,402,856 Bạch Kim IV
53. 1,399,349 ngọc lục bảo IV
54. 1,398,669 Bạch Kim I
55. 1,393,774 -
56. 1,393,351 -
57. 1,386,841 -
58. 1,375,388 -
59. 1,373,388 -
60. 1,354,790 Vàng II
61. 1,331,628 -
62. 1,322,647 Cao Thủ
63. 1,319,898 Vàng II
64. 1,319,270 ngọc lục bảo IV
65. 1,313,333 -
66. 1,309,886 Bạc II
67. 1,305,587 Bạch Kim III
68. 1,299,416 Vàng IV
69. 1,292,865 -
70. 1,287,263 -
71. 1,280,836 -
72. 1,256,685 -
73. 1,255,823 -
74. 1,250,468 -
75. 1,230,376 -
76. 1,227,173 -
77. 1,209,634 -
78. 1,204,511 Kim Cương II
79. 1,202,369 ngọc lục bảo III
80. 1,202,277 Bạch Kim II
81. 1,199,802 -
82. 1,195,535 Vàng III
83. 1,194,874 -
84. 1,192,865 ngọc lục bảo III
85. 1,186,732 Bạch Kim II
86. 1,177,726 -
87. 1,172,972 ngọc lục bảo IV
88. 1,165,558 -
89. 1,159,502 -
90. 1,153,846 -
91. 1,153,707 Cao Thủ
92. 1,152,648 -
93. 1,146,871 -
94. 1,137,221 -
95. 1,134,464 Bạch Kim II
96. 1,134,086 Bạc III
97. 1,132,302 Bạc IV
98. 1,132,139 Sắt II
99. 1,131,200 -
100. 1,127,914 -