Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,570,100 -
2. 3,111,475 -
3. 2,644,882 Kim Cương III
4. 2,269,052 -
5. 2,167,142 -
6. 2,146,343 -
7. 1,902,417 -
8. 1,870,193 Kim Cương II
9. 1,862,842 -
10. 1,789,082 Vàng I
11. 1,754,859 -
12. 1,699,588 Bạc III
13. 1,663,018 Bạch Kim IV
14. 1,630,268 -
15. 1,610,541 Bạch Kim II
16. 1,536,066 -
17. 1,509,242 Bạc IV
18. 1,489,267 -
19. 1,469,239 ngọc lục bảo III
20. 1,462,057 -
21. 1,457,225 Bạc III
22. 1,416,107 Kim Cương IV
23. 1,380,542 -
24. 1,378,747 -
25. 1,348,988 ngọc lục bảo III
26. 1,337,941 ngọc lục bảo IV
27. 1,275,548 -
28. 1,275,355 -
29. 1,263,261 Bạc III
30. 1,225,851 -
31. 1,223,884 ngọc lục bảo I
32. 1,171,046 -
33. 1,170,435 ngọc lục bảo II
34. 1,170,328 -
35. 1,144,707 -
36. 1,143,113 -
37. 1,134,442 Kim Cương IV
38. 1,127,541 -
39. 1,119,056 -
40. 1,098,833 -
41. 1,090,562 -
42. 1,086,671 -
43. 1,070,190 Kim Cương II
44. 1,069,180 -
45. 1,064,571 Kim Cương II
46. 1,043,201 Bạch Kim I
47. 1,037,864 -
48. 1,035,285 Vàng I
49. 1,032,195 -
50. 1,031,605 -
51. 1,016,140 -
52. 1,015,171 Vàng II
53. 1,015,130 Bạch Kim IV
54. 1,006,495 -
55. 1,003,661 Kim Cương IV
56. 999,083 ngọc lục bảo II
57. 996,617 Thách Đấu
58. 993,310 -
59. 989,610 Kim Cương IV
60. 989,605 Bạc IV
61. 988,675 Bạch Kim II
62. 983,955 -
63. 973,815 -
64. 963,252 Vàng IV
65. 959,779 -
66. 959,299 Kim Cương IV
67. 958,592 -
68. 957,169 -
69. 930,049 -
70. 926,353 ngọc lục bảo II
71. 921,692 Bạch Kim I
72. 920,887 -
73. 917,605 Kim Cương IV
74. 914,884 -
75. 913,029 -
76. 911,791 Bạch Kim III
77. 909,856 -
78. 901,682 -
79. 893,492 ngọc lục bảo IV
80. 891,269 ngọc lục bảo IV
81. 888,195 -
82. 884,162 -
83. 878,771 -
84. 873,484 -
85. 873,473 -
86. 854,523 Kim Cương IV
87. 847,993 -
88. 846,379 Bạch Kim IV
89. 844,524 Kim Cương IV
90. 842,240 -
91. 839,860 -
92. 838,280 -
93. 836,214 -
94. 833,234 -
95. 829,396 ngọc lục bảo I
96. 823,418 Đồng II
97. 817,122 ngọc lục bảo I
98. 806,570 -
99. 803,295 -
100. 801,312 ngọc lục bảo II