Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,194,861 Đồng III
2. 2,149,831 Bạch Kim II
3. 1,539,209 Đồng III
4. 1,496,974 Kim Cương III
5. 1,249,691 -
6. 1,091,062 Vàng I
7. 961,295 Đồng IV
8. 955,273 -
9. 952,276 Kim Cương IV
10. 933,710 -
11. 912,981 Cao Thủ
12. 909,401 -
13. 905,497 -
14. 870,047 -
15. 813,017 Bạch Kim IV
16. 792,882 -
17. 785,753 Bạc III
18. 768,006 ngọc lục bảo IV
19. 764,466 Đồng III
20. 734,499 ngọc lục bảo IV
21. 719,548 -
22. 705,885 Cao Thủ
23. 703,303 Bạc II
24. 694,532 -
25. 694,140 Bạc III
26. 685,604 Đồng I
27. 637,678 Bạc IV
28. 628,951 Vàng I
29. 624,775 -
30. 617,247 -
31. 612,291 -
32. 607,126 -
33. 605,108 Sắt I
34. 603,515 -
35. 570,155 -
36. 554,216 -
37. 546,998 Bạch Kim IV
38. 531,559 -
39. 531,523 -
40. 528,924 -
41. 517,936 -
42. 509,252 Bạc I
43. 508,449 Bạch Kim III
44. 489,901 Bạch Kim I
45. 489,677 -
46. 474,814 -
47. 470,960 -
48. 466,052 -
49. 460,939 -
50. 460,873 Đồng II
51. 459,608 Sắt II
52. 449,468 Đồng I
53. 446,519 Vàng I
54. 437,292 -
55. 436,069 -
56. 433,327 -
57. 430,797 Đồng III
58. 430,380 -
59. 429,628 Bạch Kim I
60. 427,394 -
61. 424,880 Vàng III
62. 424,406 -
63. 422,299 ngọc lục bảo III
64. 422,157 Vàng II
65. 417,754 -
66. 414,373 -
67. 412,968 -
68. 408,919 -
69. 404,942 -
70. 402,815 -
71. 402,732 -
72. 397,334 Bạch Kim IV
73. 396,462 -
74. 394,379 ngọc lục bảo III
75. 387,671 ngọc lục bảo I
76. 386,550 -
77. 384,899 ngọc lục bảo II
78. 384,593 -
79. 383,364 -
80. 382,401 -
81. 379,888 Bạc III
82. 379,774 Đồng III
83. 379,685 Bạch Kim III
84. 373,323 -
85. 372,341 Bạc IV
86. 370,191 Bạc I
87. 362,334 -
88. 358,301 -
89. 356,614 -
90. 355,721 Bạch Kim II
91. 354,649 -
92. 354,041 -
93. 353,678 -
94. 353,184 -
95. 350,594 -
96. 350,505 -
97. 349,546 Bạch Kim IV
98. 344,330 -
99. 340,004 -
100. 339,740 ngọc lục bảo II