Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,705,802 -
2. 3,941,358 Vàng II
3. 2,660,921 Đồng II
4. 2,557,728 Vàng III
5. 2,317,631 -
6. 2,199,000 -
7. 1,996,174 Đồng IV
8. 1,806,729 Kim Cương III
9. 1,733,461 -
10. 1,723,987 -
11. 1,625,602 Đồng III
12. 1,620,612 Kim Cương IV
13. 1,615,880 ngọc lục bảo II
14. 1,560,160 -
15. 1,522,214 -
16. 1,488,951 Đồng I
17. 1,443,590 Đồng III
18. 1,406,651 -
19. 1,395,993 Bạch Kim III
20. 1,393,509 Kim Cương III
21. 1,391,817 ngọc lục bảo II
22. 1,391,226 -
23. 1,377,403 -
24. 1,375,331 -
25. 1,365,966 Sắt II
26. 1,343,254 -
27. 1,333,228 Đồng IV
28. 1,306,934 Kim Cương IV
29. 1,285,691 Bạc IV
30. 1,269,433 ngọc lục bảo II
31. 1,258,085 -
32. 1,252,702 -
33. 1,251,162 Đồng IV
34. 1,250,685 ngọc lục bảo II
35. 1,250,474 ngọc lục bảo III
36. 1,239,014 Cao Thủ
37. 1,213,678 Đồng IV
38. 1,210,848 -
39. 1,186,337 -
40. 1,165,498 Bạch Kim II
41. 1,164,363 -
42. 1,162,440 -
43. 1,162,223 Bạch Kim III
44. 1,159,761 Vàng III
45. 1,153,408 Bạch Kim IV
46. 1,152,703 -
47. 1,148,258 -
48. 1,137,258 -
49. 1,122,657 Cao Thủ
50. 1,121,410 Bạch Kim III
51. 1,121,231 -
52. 1,112,761 Đồng I
53. 1,109,698 Vàng IV
54. 1,103,301 -
55. 1,084,238 Vàng IV
56. 1,081,953 -
57. 1,058,501 -
58. 1,048,569 -
59. 1,046,796 Đồng III
60. 1,040,338 -
61. 1,025,633 Đồng III
62. 1,006,414 -
63. 991,806 Kim Cương IV
64. 968,531 -
65. 966,799 -
66. 961,094 Bạch Kim IV
67. 945,262 Bạc II
68. 943,468 Bạc IV
69. 934,230 -
70. 929,450 -
71. 914,844 Bạch Kim II
72. 910,465 -
73. 908,039 -
74. 905,497 Vàng I
75. 900,917 Đồng IV
76. 880,011 -
77. 879,264 -
78. 874,935 ngọc lục bảo III
79. 873,275 -
80. 872,548 Bạc IV
81. 871,416 Đồng IV
82. 864,390 -
83. 863,604 ngọc lục bảo III
84. 863,196 Sắt II
85. 862,583 -
86. 862,301 -
87. 854,535 -
88. 852,735 Đồng III
89. 833,688 -
90. 831,666 -
91. 829,656 -
92. 819,929 -
93. 818,680 -
94. 811,373 -
95. 811,324 Bạc III
96. 808,805 ngọc lục bảo III
97. 795,592 -
98. 789,525 Đồng II
99. 788,555 -
100. 784,021 Bạch Kim III