Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,809,013 -
2. 2,968,887 Cao Thủ
3. 2,778,878 Cao Thủ
4. 2,693,140 Vàng IV
5. 2,647,727 Kim Cương I
6. 2,567,581 -
7. 2,546,130 -
8. 2,352,868 Cao Thủ
9. 2,299,175 Bạch Kim IV
10. 2,270,006 Vàng II
11. 2,166,743 -
12. 2,136,311 -
13. 2,034,465 -
14. 1,988,524 -
15. 1,985,259 ngọc lục bảo II
16. 1,938,150 Đồng III
17. 1,894,769 -
18. 1,807,937 -
19. 1,785,798 ngọc lục bảo III
20. 1,785,553 -
21. 1,760,638 ngọc lục bảo II
22. 1,564,862 -
23. 1,549,614 -
24. 1,543,777 Kim Cương I
25. 1,461,497 -
26. 1,456,601 Bạc III
27. 1,420,917 Bạc I
28. 1,417,787 -
29. 1,382,817 Cao Thủ
30. 1,363,265 Bạch Kim IV
31. 1,319,827 Đồng III
32. 1,310,614 Bạch Kim I
33. 1,300,290 Kim Cương IV
34. 1,294,370 -
35. 1,285,731 -
36. 1,281,898 -
37. 1,281,813 Kim Cương I
38. 1,263,223 -
39. 1,258,177 -
40. 1,218,492 -
41. 1,210,342 Kim Cương II
42. 1,201,715 Cao Thủ
43. 1,201,081 Bạch Kim I
44. 1,196,980 Bạch Kim I
45. 1,185,000 Đồng III
46. 1,159,291 Kim Cương II
47. 1,152,104 -
48. 1,137,691 Cao Thủ
49. 1,132,708 Kim Cương I
50. 1,120,252 -
51. 1,118,000 -
52. 1,114,110 -
53. 1,106,348 Sắt IV
54. 1,104,342 Vàng III
55. 1,094,452 Bạc IV
56. 1,084,507 Cao Thủ
57. 1,073,753 -
58. 1,063,567 -
59. 1,053,040 -
60. 1,039,176 Kim Cương III
61. 1,035,956 ngọc lục bảo IV
62. 1,035,137 ngọc lục bảo III
63. 1,035,123 Kim Cương IV
64. 1,033,049 -
65. 1,032,051 Vàng I
66. 1,009,075 -
67. 995,969 -
68. 988,976 -
69. 987,110 Cao Thủ
70. 984,516 ngọc lục bảo II
71. 982,583 Kim Cương IV
72. 962,125 -
73. 947,244 -
74. 940,083 Kim Cương III
75. 937,038 Kim Cương I
76. 936,455 Kim Cương III
77. 920,711 ngọc lục bảo II
78. 911,203 -
79. 898,351 Sắt III
80. 898,211 -
81. 883,349 Sắt I
82. 870,526 -
83. 865,895 -
84. 863,920 Kim Cương IV
85. 853,389 Bạch Kim II
86. 848,208 Vàng IV
87. 847,677 Kim Cương II
88. 844,354 ngọc lục bảo II
89. 843,752 Đồng II
90. 840,831 Kim Cương IV
91. 827,186 ngọc lục bảo III
92. 818,185 -
93. 816,944 Đồng II
94. 813,871 -
95. 803,359 -
96. 801,561 ngọc lục bảo III
97. 798,122 -
98. 795,650 -
99. 791,319 -
100. 790,334 Kim Cương I