Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,469,108 ngọc lục bảo III
2. 2,240,709 Cao Thủ
3. 2,111,629 Bạc IV
4. 1,961,135 Kim Cương I
5. 1,793,092 Bạch Kim III
6. 1,740,151 Đồng II
7. 1,577,096 -
8. 1,470,866 Cao Thủ
9. 1,455,000 -
10. 1,368,435 Kim Cương III
11. 1,337,785 Kim Cương IV
12. 1,324,647 Bạch Kim IV
13. 1,272,907 Đồng IV
14. 1,265,748 -
15. 1,216,785 -
16. 1,173,368 -
17. 1,067,347 Bạch Kim IV
18. 1,065,538 -
19. 1,065,499 Bạch Kim IV
20. 1,040,415 ngọc lục bảo IV
21. 1,008,699 -
22. 999,633 -
23. 995,680 -
24. 975,089 ngọc lục bảo III
25. 966,331 -
26. 918,846 Kim Cương IV
27. 904,346 -
28. 897,465 -
29. 894,451 ngọc lục bảo III
30. 891,821 -
31. 885,344 ngọc lục bảo II
32. 869,808 Đồng IV
33. 868,263 -
34. 859,712 -
35. 841,538 Bạch Kim IV
36. 835,380 Bạc III
37. 831,978 -
38. 798,172 -
39. 778,070 Bạch Kim I
40. 765,616 -
41. 759,894 Kim Cương III
42. 751,264 -
43. 747,699 Vàng IV
44. 729,137 Kim Cương IV
45. 728,492 -
46. 728,218 Bạc III
47. 704,162 Vàng III
48. 702,914 -
49. 702,787 Kim Cương II
50. 699,795 Bạch Kim I
51. 691,825 -
52. 690,915 ngọc lục bảo IV
53. 680,657 -
54. 679,020 -
55. 676,833 -
56. 673,009 Vàng I
57. 669,876 ngọc lục bảo IV
58. 658,423 Bạch Kim IV
59. 658,235 ngọc lục bảo III
60. 655,676 -
61. 647,380 -
62. 647,072 Cao Thủ
63. 627,313 -
64. 625,767 -
65. 624,485 -
66. 624,250 Bạc II
67. 623,830 -
68. 623,808 -
69. 623,052 Đồng IV
70. 621,751 -
71. 620,207 Bạch Kim IV
72. 612,247 -
73. 610,789 Vàng IV
74. 608,413 Đồng I
75. 604,512 -
76. 602,589 -
77. 591,349 -
78. 586,941 Kim Cương III
79. 582,091 -
80. 577,952 -
81. 571,347 Kim Cương III
82. 568,157 ngọc lục bảo III
83. 562,744 -
84. 555,762 ngọc lục bảo III
85. 553,386 Bạch Kim II
86. 550,830 Cao Thủ
87. 549,808 -
88. 547,906 Bạc I
89. 538,188 -
90. 537,673 Kim Cương IV
91. 521,669 -
92. 517,638 -
93. 515,427 -
94. 509,629 Kim Cương III
95. 508,061 Bạch Kim IV
96. 500,249 -
97. 493,970 Kim Cương I
98. 490,475 -
99. 489,393 -
100. 487,731 -