Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,614,898 -
2. 2,136,229 Bạc I
3. 2,110,488 -
4. 1,949,923 -
5. 1,892,243 Vàng III
6. 1,884,810 ngọc lục bảo III
7. 1,858,817 Bạc IV
8. 1,838,591 ngọc lục bảo III
9. 1,717,249 Bạch Kim I
10. 1,689,854 -
11. 1,656,965 Kim Cương I
12. 1,605,856 Đồng II
13. 1,593,836 ngọc lục bảo III
14. 1,495,583 Kim Cương I
15. 1,494,270 Vàng III
16. 1,445,730 -
17. 1,416,750 Vàng III
18. 1,376,115 ngọc lục bảo I
19. 1,372,305 ngọc lục bảo II
20. 1,276,500 -
21. 1,189,738 ngọc lục bảo III
22. 1,162,363 Bạch Kim III
23. 1,115,987 Đồng II
24. 1,081,636 -
25. 1,081,284 Đồng I
26. 1,051,785 ngọc lục bảo IV
27. 1,051,762 Kim Cương III
28. 1,051,177 -
29. 1,047,918 -
30. 1,037,981 -
31. 1,024,399 Bạch Kim III
32. 1,024,386 -
33. 985,058 ngọc lục bảo IV
34. 953,562 Đồng IV
35. 943,413 -
36. 934,460 Kim Cương I
37. 934,278 Đồng II
38. 927,907 -
39. 923,680 -
40. 922,555 Kim Cương IV
41. 919,238 -
42. 917,043 Đồng IV
43. 914,305 Đồng II
44. 887,757 ngọc lục bảo III
45. 875,904 Bạch Kim II
46. 852,598 -
47. 819,344 Sắt II
48. 816,618 -
49. 811,531 -
50. 799,447 -
51. 795,477 -
52. 794,917 -
53. 783,682 -
54. 781,852 Bạch Kim II
55. 771,360 Kim Cương I
56. 769,150 -
57. 764,323 -
58. 764,192 -
59. 753,404 Kim Cương IV
60. 752,273 Kim Cương II
61. 744,733 -
62. 733,660 -
63. 732,540 Bạc IV
64. 723,173 ngọc lục bảo III
65. 715,592 Cao Thủ
66. 710,094 Bạch Kim II
67. 704,908 Vàng IV
68. 699,659 ngọc lục bảo IV
69. 699,610 Bạch Kim I
70. 697,642 Bạc III
71. 696,175 ngọc lục bảo III
72. 694,965 Bạc IV
73. 694,009 -
74. 687,493 Đồng III
75. 686,372 Cao Thủ
76. 683,724 Bạc IV
77. 678,898 -
78. 675,610 -
79. 673,221 -
80. 668,173 ngọc lục bảo I
81. 661,368 -
82. 651,359 ngọc lục bảo IV
83. 649,311 ngọc lục bảo IV
84. 642,871 -
85. 641,045 Bạch Kim III
86. 640,212 -
87. 636,606 -
88. 636,150 ngọc lục bảo II
89. 635,687 ngọc lục bảo III
90. 629,323 ngọc lục bảo II
91. 621,042 Vàng II
92. 618,693 -
93. 615,298 -
94. 603,565 Bạch Kim II
95. 599,704 -
96. 596,737 Bạch Kim IV
97. 595,210 Bạch Kim I
98. 593,952 Đồng IV
99. 589,744 -
100. 587,244 ngọc lục bảo I