Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,379,428 Bạch Kim I
2. 3,072,730 -
3. 2,794,063 -
4. 2,295,706 -
5. 2,199,782 Kim Cương IV
6. 2,019,670 -
7. 1,908,289 ngọc lục bảo III
8. 1,895,557 -
9. 1,827,245 -
10. 1,583,475 Bạch Kim I
11. 1,428,706 -
12. 1,415,120 Bạch Kim III
13. 1,409,931 Vàng I
14. 1,292,933 Kim Cương III
15. 1,285,590 -
16. 1,241,936 -
17. 1,205,109 -
18. 1,168,968 -
19. 1,121,726 Đồng II
20. 1,025,549 Kim Cương II
21. 1,021,659 Vàng IV
22. 913,178 -
23. 911,097 Kim Cương IV
24. 843,246 -
25. 825,680 Bạc III
26. 816,152 -
27. 810,820 Kim Cương III
28. 776,934 -
29. 770,923 Vàng II
30. 768,554 ngọc lục bảo III
31. 752,439 Vàng IV
32. 731,349 -
33. 683,753 Bạc IV
34. 677,552 -
35. 676,849 Vàng II
36. 669,983 Đồng II
37. 656,375 Bạch Kim I
38. 651,858 -
39. 634,665 -
40. 634,616 -
41. 633,199 -
42. 632,258 Đồng IV
43. 592,625 -
44. 589,417 -
45. 584,602 -
46. 576,613 -
47. 557,413 Vàng IV
48. 557,393 -
49. 556,443 Bạch Kim I
50. 549,681 Bạch Kim III
51. 545,311 ngọc lục bảo IV
52. 543,396 -
53. 538,440 Bạch Kim IV
54. 536,159 Bạc II
55. 523,478 -
56. 519,560 -
57. 496,749 Kim Cương I
58. 485,938 -
59. 478,639 -
60. 470,288 -
61. 469,450 Bạch Kim III
62. 469,340 -
63. 466,566 ngọc lục bảo II
64. 462,592 Bạch Kim IV
65. 461,617 -
66. 459,111 Bạc II
67. 453,958 Vàng IV
68. 448,496 ngọc lục bảo II
69. 441,106 -
70. 438,854 -
71. 426,247 Kim Cương II
72. 425,272 -
73. 422,125 Kim Cương II
74. 420,145 -
75. 418,210 -
76. 412,026 -
77. 408,465 Đồng II
78. 405,340 Bạch Kim II
79. 402,440 Bạc III
80. 398,841 Đồng III
81. 396,574 -
82. 395,816 -
83. 393,027 -
84. 386,505 Bạc IV
85. 383,855 Bạch Kim I
86. 379,289 -
87. 378,228 -
88. 360,976 -
89. 360,077 Bạc I
90. 357,855 -
91. 357,305 -
92. 356,132 -
93. 355,193 -
94. 351,498 -
95. 351,026 ngọc lục bảo IV
96. 349,265 Bạc II
97. 348,932 Đồng III
98. 347,292 Bạch Kim IV
99. 333,154 Bạc II
100. 332,089 -