Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,676,540 ngọc lục bảo II
2. 3,999,047 -
3. 3,099,273 Đồng II
4. 2,883,802 -
5. 2,551,479 Bạch Kim IV
6. 2,156,051 -
7. 1,997,953 -
8. 1,919,268 -
9. 1,887,909 ngọc lục bảo IV
10. 1,854,795 -
11. 1,815,048 -
12. 1,804,110 -
13. 1,796,727 Kim Cương III
14. 1,743,151 Đồng IV
15. 1,668,308 Bạc IV
16. 1,606,135 ngọc lục bảo IV
17. 1,580,472 Vàng III
18. 1,562,701 ngọc lục bảo IV
19. 1,502,040 ngọc lục bảo II
20. 1,497,574 Bạch Kim I
21. 1,481,173 ngọc lục bảo IV
22. 1,479,865 -
23. 1,397,337 -
24. 1,388,068 Cao Thủ
25. 1,328,693 -
26. 1,297,993 Bạch Kim II
27. 1,189,593 -
28. 1,177,384 ngọc lục bảo IV
29. 1,175,481 -
30. 1,161,163 -
31. 1,152,117 -
32. 1,141,745 Đồng III
33. 1,117,187 Đồng III
34. 1,115,965 Đồng II
35. 1,114,731 Vàng II
36. 1,110,965 Kim Cương I
37. 1,101,607 -
38. 1,053,450 -
39. 1,049,453 ngọc lục bảo IV
40. 1,040,067 -
41. 1,039,629 -
42. 1,019,347 Vàng III
43. 1,010,187 Sắt III
44. 1,009,571 -
45. 998,141 ngọc lục bảo I
46. 988,160 ngọc lục bảo IV
47. 975,586 Vàng III
48. 942,376 -
49. 928,349 ngọc lục bảo I
50. 915,743 -
51. 899,932 Bạch Kim II
52. 892,694 -
53. 856,455 ngọc lục bảo IV
54. 846,994 Kim Cương III
55. 831,586 -
56. 829,031 Vàng II
57. 828,888 -
58. 824,810 -
59. 812,212 -
60. 811,547 -
61. 810,557 -
62. 808,440 Bạc IV
63. 775,677 Kim Cương II
64. 775,046 Đại Cao Thủ
65. 769,512 Bạch Kim IV
66. 766,087 ngọc lục bảo IV
67. 765,168 ngọc lục bảo IV
68. 762,442 Sắt II
69. 762,251 Bạch Kim II
70. 761,221 -
71. 758,915 Kim Cương I
72. 750,704 Đồng III
73. 743,796 ngọc lục bảo II
74. 734,523 -
75. 733,758 ngọc lục bảo IV
76. 726,598 ngọc lục bảo III
77. 713,841 Bạch Kim III
78. 712,409 Kim Cương IV
79. 711,356 -
80. 697,738 ngọc lục bảo II
81. 691,962 -
82. 688,007 Vàng IV
83. 687,028 -
84. 685,112 Vàng IV
85. 683,565 ngọc lục bảo I
86. 677,453 Vàng II
87. 668,061 Thách Đấu
88. 664,050 Bạch Kim IV
89. 661,792 Sắt IV
90. 661,494 Kim Cương IV
91. 644,343 -
92. 640,733 -
93. 639,408 Kim Cương IV
94. 633,282 -
95. 622,747 -
96. 619,757 Bạch Kim II
97. 616,446 Sắt IV
98. 611,927 Cao Thủ
99. 611,349 Đồng II
100. 611,294 Bạc II