Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,117,568 Đồng I
2. 2,294,576 -
3. 2,028,125 -
4. 1,936,404 -
5. 1,776,758 -
6. 1,679,328 Bạc I
7. 1,614,535 -
8. 1,592,125 -
9. 1,574,594 -
10. 1,438,681 -
11. 1,275,462 -
12. 1,270,451 -
13. 1,168,989 Đồng IV
14. 1,159,705 -
15. 1,090,905 -
16. 1,088,052 -
17. 1,075,112 -
18. 1,062,759 -
19. 1,052,581 -
20. 888,594 ngọc lục bảo IV
21. 857,607 ngọc lục bảo III
22. 803,150 -
23. 801,638 Bạc IV
24. 801,346 Đồng I
25. 794,314 -
26. 773,382 -
27. 770,678 -
28. 755,519 Kim Cương III
29. 751,272 Kim Cương IV
30. 747,496 Vàng II
31. 746,862 -
32. 730,621 Vàng III
33. 718,721 -
34. 717,801 -
35. 713,019 -
36. 683,877 -
37. 672,446 -
38. 664,703 Bạch Kim III
39. 644,443 -
40. 631,903 -
41. 629,598 Bạch Kim I
42. 628,048 -
43. 627,063 -
44. 616,822 -
45. 613,999 -
46. 607,185 -
47. 606,372 -
48. 595,660 -
49. 593,654 -
50. 588,401 -
51. 588,124 -
52. 584,001 -
53. 581,505 -
54. 577,345 -
55. 572,084 Bạch Kim IV
56. 570,083 -
57. 557,638 -
58. 553,005 Đồng IV
59. 550,147 Kim Cương II
60. 544,463 Sắt I
61. 543,737 -
62. 541,318 -
63. 538,327 Bạch Kim IV
64. 533,343 Bạch Kim III
65. 532,204 ngọc lục bảo III
66. 530,913 -
67. 513,740 -
68. 510,539 Vàng IV
69. 504,558 Kim Cương IV
70. 499,445 -
71. 491,096 -
72. 481,474 Vàng III
73. 477,825 -
74. 474,015 ngọc lục bảo I
75. 471,331 Sắt IV
76. 468,576 Bạch Kim IV
77. 466,932 -
78. 464,017 -
79. 460,825 -
80. 459,893 -
81. 459,338 -
82. 454,200 -
83. 452,808 Đồng III
84. 449,343 -
85. 440,749 Kim Cương IV
86. 439,054 -
87. 436,379 -
88. 436,267 Bạch Kim III
89. 436,235 -
90. 435,862 -
91. 435,502 -
92. 435,008 -
93. 434,264 Đồng III
94. 426,131 Bạc II
95. 421,563 Bạc III
96. 421,242 -
97. 419,888 -
98. 419,438 -
99. 418,715 Kim Cương II
100. 418,206 Kim Cương IV