Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,605,107 Bạch Kim IV
2. 1,272,467 Bạc IV
3. 1,253,611 -
4. 1,221,871 -
5. 1,176,776 ngọc lục bảo I
6. 1,022,317 Đồng III
7. 955,426 -
8. 897,124 -
9. 836,221 ngọc lục bảo IV
10. 827,250 -
11. 782,564 Kim Cương IV
12. 775,050 Bạch Kim IV
13. 755,909 Bạch Kim IV
14. 729,277 -
15. 716,933 -
16. 692,145 Bạc II
17. 688,973 Bạch Kim IV
18. 681,464 Vàng IV
19. 670,532 -
20. 657,882 -
21. 648,119 Đồng I
22. 635,196 -
23. 632,291 Đại Cao Thủ
24. 614,298 -
25. 609,445 -
26. 599,802 -
27. 589,110 -
28. 586,866 -
29. 581,864 Bạc IV
30. 579,117 -
31. 566,069 Đồng I
32. 563,616 Bạch Kim I
33. 561,062 Bạch Kim IV
34. 559,995 Bạc III
35. 555,580 -
36. 553,311 Sắt II
37. 549,885 -
38. 543,107 -
39. 541,232 -
40. 527,511 -
41. 522,462 -
42. 521,547 Bạch Kim II
43. 518,570 Bạch Kim II
44. 517,353 Bạch Kim III
45. 517,156 ngọc lục bảo IV
46. 510,143 -
47. 509,139 -
48. 508,108 -
49. 504,500 Vàng III
50. 494,243 -
51. 488,978 Kim Cương IV
52. 488,949 -
53. 482,231 -
54. 480,077 -
55. 477,126 -
56. 472,600 -
57. 472,469 Bạch Kim II
58. 468,721 -
59. 467,818 Bạc IV
60. 464,731 -
61. 462,805 -
62. 456,906 Vàng II
63. 456,007 -
64. 455,908 -
65. 455,652 Vàng IV
66. 450,246 -
67. 449,631 Kim Cương IV
68. 448,738 Bạc IV
69. 445,336 -
70. 443,566 -
71. 439,566 -
72. 438,866 -
73. 438,816 -
74. 438,586 -
75. 434,227 Vàng I
76. 430,537 -
77. 425,805 -
78. 423,636 -
79. 421,594 -
80. 421,212 -
81. 420,910 Bạch Kim IV
82. 415,207 Vàng I
83. 413,764 -
84. 413,636 -
85. 409,872 -
86. 408,034 -
87. 407,548 -
88. 407,149 -
89. 403,845 -
90. 403,228 -
91. 399,829 -
92. 397,711 -
93. 396,095 -
94. 395,214 -
95. 395,086 -
96. 392,172 Đồng III
97. 390,495 -
98. 385,474 Bạch Kim IV
99. 384,266 Kim Cương III
100. 383,562 -