Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,772,080 Bạc IV
2. 1,523,412 -
3. 1,432,475 -
4. 1,260,301 Bạc II
5. 1,135,440 -
6. 977,404 -
7. 967,255 -
8. 879,592 -
9. 837,862 -
10. 797,234 ngọc lục bảo I
11. 758,140 -
12. 732,369 Bạch Kim III
13. 725,690 -
14. 725,165 -
15. 714,966 -
16. 710,215 -
17. 700,636 -
18. 698,522 ngọc lục bảo IV
19. 686,596 Kim Cương IV
20. 670,344 -
21. 644,343 ngọc lục bảo II
22. 638,958 -
23. 634,446 -
24. 633,893 Sắt II
25. 628,174 ngọc lục bảo II
26. 627,714 -
27. 615,048 Bạch Kim III
28. 603,795 -
29. 594,082 ngọc lục bảo IV
30. 592,700 -
31. 589,597 -
32. 580,272 -
33. 567,856 -
34. 565,772 -
35. 554,859 -
36. 547,939 Bạch Kim III
37. 544,465 -
38. 540,929 -
39. 540,761 -
40. 536,753 -
41. 533,353 Bạc II
42. 532,286 -
43. 518,954 -
44. 515,948 -
45. 512,138 -
46. 504,094 -
47. 497,574 -
48. 489,616 -
49. 489,475 -
50. 481,970 Kim Cương II
51. 481,744 -
52. 481,025 -
53. 467,577 -
54. 467,210 Kim Cương I
55. 464,861 -
56. 464,052 -
57. 459,057 -
58. 457,635 -
59. 453,914 -
60. 452,616 -
61. 450,445 -
62. 447,526 Kim Cương III
63. 445,841 -
64. 444,474 -
65. 442,607 -
66. 442,218 -
67. 441,338 -
68. 440,422 Bạch Kim I
69. 431,090 -
70. 427,648 -
71. 427,421 Kim Cương IV
72. 427,179 ngọc lục bảo IV
73. 426,580 -
74. 420,497 -
75. 417,824 -
76. 416,026 Vàng IV
77. 413,576 -
78. 412,656 -
79. 411,165 -
80. 404,337 -
81. 404,155 -
82. 402,861 Bạc III
83. 402,092 -
84. 398,612 -
85. 397,355 Đồng I
86. 391,766 -
87. 391,574 ngọc lục bảo II
88. 381,057 -
89. 378,826 -
90. 377,737 -
91. 377,621 -
92. 374,310 ngọc lục bảo I
93. 372,694 -
94. 371,010 Cao Thủ
95. 370,481 -
96. 370,229 Bạch Kim IV
97. 369,992 -
98. 365,865 -
99. 364,107 -
100. 363,480 -