Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,027,837 -
2. 2,568,457 Kim Cương IV
3. 2,294,381 -
4. 2,153,062 Bạch Kim I
5. 2,141,753 Bạch Kim III
6. 2,096,237 Kim Cương I
7. 2,039,195 -
8. 1,969,152 ngọc lục bảo II
9. 1,943,146 -
10. 1,927,825 -
11. 1,900,810 Kim Cương III
12. 1,885,392 Bạch Kim II
13. 1,726,321 -
14. 1,706,271 -
15. 1,701,218 ngọc lục bảo II
16. 1,673,166 -
17. 1,612,376 -
18. 1,592,220 ngọc lục bảo IV
19. 1,575,003 -
20. 1,544,902 -
21. 1,516,954 Bạch Kim I
22. 1,502,283 Kim Cương II
23. 1,473,210 Bạch Kim II
24. 1,437,148 -
25. 1,433,836 -
26. 1,428,373 -
27. 1,417,710 -
28. 1,388,057 ngọc lục bảo IV
29. 1,368,693 Bạch Kim III
30. 1,364,695 -
31. 1,319,031 Kim Cương II
32. 1,303,874 Bạch Kim II
33. 1,275,704 -
34. 1,247,520 Bạch Kim IV
35. 1,246,769 -
36. 1,220,269 -
37. 1,216,963 -
38. 1,212,666 -
39. 1,209,758 Bạc IV
40. 1,157,941 ngọc lục bảo II
41. 1,149,059 -
42. 1,144,475 -
43. 1,141,131 ngọc lục bảo II
44. 1,138,687 -
45. 1,130,391 -
46. 1,130,224 -
47. 1,125,224 -
48. 1,120,875 -
49. 1,118,132 -
50. 1,088,536 -
51. 1,087,777 -
52. 1,083,451 ngọc lục bảo II
53. 1,080,354 -
54. 1,079,303 Bạc IV
55. 1,071,855 -
56. 1,065,423 -
57. 1,052,171 Kim Cương III
58. 1,036,829 ngọc lục bảo III
59. 1,032,366 -
60. 1,028,053 -
61. 1,014,968 -
62. 1,008,673 Kim Cương III
63. 987,032 -
64. 981,721 ngọc lục bảo II
65. 978,482 -
66. 974,277 ngọc lục bảo IV
67. 970,892 -
68. 965,905 -
69. 959,397 -
70. 946,732 -
71. 944,170 Bạc I
72. 944,089 -
73. 942,708 -
74. 941,890 -
75. 929,852 -
76. 913,869 -
77. 910,571 ngọc lục bảo I
78. 903,145 -
79. 896,652 -
80. 887,566 -
81. 886,669 Bạc IV
82. 877,949 -
83. 872,656 -
84. 872,408 Sắt I
85. 870,909 -
86. 869,749 -
87. 869,106 -
88. 865,589 ngọc lục bảo I
89. 859,412 -
90. 858,991 Vàng I
91. 851,377 Bạch Kim III
92. 850,614 -
93. 846,718 ngọc lục bảo IV
94. 843,858 -
95. 841,926 -
96. 841,071 -
97. 837,931 -
98. 834,648 Kim Cương I
99. 833,935 -
100. 830,647 -