Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,430,687 Kim Cương I
2. 1,930,901 Kim Cương IV
3. 1,771,728 Bạch Kim II
4. 1,756,064 Cao Thủ
5. 1,752,203 Bạch Kim I
6. 1,641,638 Bạch Kim I
7. 1,492,889 Vàng II
8. 1,389,518 -
9. 1,266,251 Sắt II
10. 1,250,937 Kim Cương III
11. 1,226,858 ngọc lục bảo I
12. 1,186,158 Bạch Kim II
13. 1,138,419 ngọc lục bảo IV
14. 1,132,530 -
15. 1,093,958 Kim Cương III
16. 1,082,866 ngọc lục bảo IV
17. 1,005,059 Bạch Kim III
18. 993,833 -
19. 978,064 Sắt I
20. 974,020 Kim Cương IV
21. 953,626 Vàng I
22. 946,022 Vàng IV
23. 892,549 Vàng III
24. 855,993 -
25. 829,930 Bạc III
26. 810,165 Bạch Kim II
27. 809,844 Bạc I
28. 797,602 Bạch Kim IV
29. 793,405 ngọc lục bảo II
30. 780,635 Kim Cương I
31. 763,800 -
32. 755,434 Bạc II
33. 747,494 ngọc lục bảo III
34. 746,697 Bạc IV
35. 746,566 -
36. 741,888 -
37. 741,527 Vàng III
38. 738,910 -
39. 735,008 Đồng II
40. 719,155 -
41. 718,721 Bạch Kim I
42. 717,707 ngọc lục bảo III
43. 715,118 -
44. 709,577 -
45. 704,709 Đồng II
46. 691,982 Bạch Kim II
47. 690,729 ngọc lục bảo IV
48. 686,589 -
49. 683,325 Bạc III
50. 682,860 ngọc lục bảo III
51. 680,371 Vàng III
52. 670,503 Bạch Kim IV
53. 668,193 -
54. 666,255 Đồng III
55. 657,445 Đồng IV
56. 652,842 Sắt IV
57. 650,561 -
58. 647,551 Kim Cương II
59. 643,705 -
60. 638,010 Bạch Kim IV
61. 632,400 Bạc II
62. 628,962 Vàng IV
63. 626,924 Đồng II
64. 615,023 -
65. 614,315 -
66. 610,927 -
67. 610,775 Vàng I
68. 607,813 ngọc lục bảo II
69. 595,105 -
70. 595,017 -
71. 594,338 Kim Cương IV
72. 592,902 -
73. 589,612 ngọc lục bảo II
74. 588,967 Đồng III
75. 580,959 Sắt I
76. 575,672 Đồng IV
77. 575,396 ngọc lục bảo IV
78. 574,468 -
79. 572,908 Vàng IV
80. 568,903 Vàng III
81. 567,849 Đồng III
82. 565,004 Vàng I
83. 564,373 Vàng II
84. 562,201 Đồng IV
85. 561,306 Vàng III
86. 559,871 -
87. 559,340 -
88. 559,253 -
89. 558,378 -
90. 557,153 Đồng I
91. 556,619 -
92. 555,963 Đồng III
93. 555,216 -
94. 555,072 Vàng IV
95. 553,925 Bạc I
96. 553,653 -
97. 553,487 Đồng I
98. 552,422 Bạch Kim IV
99. 550,267 Sắt I
100. 549,429 Bạch Kim IV