Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,225,592 Kim Cương I
2. 1,605,498 -
3. 1,563,575 Bạc III
4. 1,509,059 Kim Cương IV
5. 1,501,047 -
6. 1,457,817 Bạch Kim IV
7. 1,449,364 Bạc III
8. 1,372,276 -
9. 1,334,902 Đồng I
10. 1,321,767 ngọc lục bảo II
11. 1,270,876 -
12. 1,194,447 ngọc lục bảo IV
13. 1,166,508 Cao Thủ
14. 1,153,377 Bạc IV
15. 1,139,560 Đồng IV
16. 1,138,276 Bạc I
17. 1,081,154 Đồng III
18. 1,073,929 -
19. 1,054,947 Bạch Kim II
20. 1,028,800 Cao Thủ
21. 1,009,942 ngọc lục bảo IV
22. 973,336 Kim Cương IV
23. 964,961 -
24. 961,449 -
25. 957,213 -
26. 948,860 Vàng II
27. 948,017 -
28. 935,560 Bạc III
29. 929,563 Kim Cương III
30. 907,013 ngọc lục bảo I
31. 903,430 -
32. 888,929 -
33. 886,535 ngọc lục bảo IV
34. 873,495 -
35. 870,810 Bạc IV
36. 859,257 ngọc lục bảo III
37. 850,394 Bạch Kim IV
38. 846,022 Vàng III
39. 817,324 Sắt I
40. 798,889 -
41. 795,491 ngọc lục bảo IV
42. 782,090 -
43. 781,021 -
44. 776,056 -
45. 765,624 -
46. 761,460 -
47. 755,037 ngọc lục bảo II
48. 752,265 ngọc lục bảo I
49. 751,421 ngọc lục bảo III
50. 748,459 ngọc lục bảo III
51. 732,547 -
52. 728,238 -
53. 727,127 Bạc III
54. 718,996 Bạch Kim II
55. 717,673 ngọc lục bảo IV
56. 712,446 ngọc lục bảo IV
57. 708,103 Bạch Kim I
58. 703,785 Bạc III
59. 703,602 -
60. 695,413 -
61. 694,724 -
62. 684,414 Cao Thủ
63. 681,452 Sắt IV
64. 680,000 Bạch Kim IV
65. 674,938 -
66. 674,868 ngọc lục bảo III
67. 671,747 -
68. 667,431 ngọc lục bảo III
69. 665,650 Bạch Kim III
70. 662,241 Bạch Kim IV
71. 660,484 Kim Cương II
72. 660,295 Kim Cương IV
73. 659,225 Kim Cương IV
74. 658,382 Đồng II
75. 652,044 ngọc lục bảo I
76. 649,856 Kim Cương IV
77. 644,266 Kim Cương IV
78. 644,234 Bạch Kim II
79. 635,148 Bạch Kim II
80. 634,860 -
81. 623,466 Bạch Kim IV
82. 622,924 Vàng I
83. 621,771 Kim Cương III
84. 621,530 -
85. 620,125 -
86. 617,794 Kim Cương IV
87. 616,817 Vàng I
88. 615,766 Vàng IV
89. 609,459 Bạc IV
90. 607,698 Bạc IV
91. 600,598 Kim Cương IV
92. 599,442 Bạch Kim II
93. 596,685 -
94. 594,499 -
95. 594,117 Đồng III
96. 591,807 Sắt II
97. 589,508 Vàng IV
98. 588,813 -
99. 584,454 -
100. 583,105 ngọc lục bảo I