Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,121,443 ngọc lục bảo IV
2. 2,867,103 ngọc lục bảo II
3. 2,837,451 Bạch Kim IV
4. 2,577,004 Cao Thủ
5. 2,218,921 Kim Cương III
6. 2,201,510 ngọc lục bảo II
7. 2,131,658 ngọc lục bảo II
8. 2,023,839 Đại Cao Thủ
9. 2,008,106 Bạch Kim IV
10. 1,721,260 Thách Đấu
11. 1,655,667 Bạch Kim IV
12. 1,593,811 -
13. 1,590,385 -
14. 1,548,844 -
15. 1,545,267 Bạch Kim II
16. 1,499,254 Cao Thủ
17. 1,423,720 Kim Cương IV
18. 1,400,190 Bạch Kim IV
19. 1,386,325 ngọc lục bảo I
20. 1,383,590 -
21. 1,333,580 -
22. 1,332,864 -
23. 1,323,078 Bạch Kim IV
24. 1,307,850 -
25. 1,225,012 Vàng IV
26. 1,219,000 Cao Thủ
27. 1,203,537 ngọc lục bảo II
28. 1,189,036 -
29. 1,172,698 Bạc III
30. 1,126,780 Bạch Kim I
31. 1,126,382 -
32. 1,125,094 ngọc lục bảo IV
33. 1,120,146 Bạch Kim III
34. 1,107,983 Đồng II
35. 1,097,484 ngọc lục bảo I
36. 1,089,101 Kim Cương III
37. 1,088,474 -
38. 1,086,246 Bạch Kim IV
39. 1,083,607 -
40. 1,069,797 Kim Cương II
41. 1,064,914 -
42. 1,055,349 Bạch Kim II
43. 1,025,954 Kim Cương IV
44. 1,024,212 ngọc lục bảo IV
45. 1,021,822 Bạch Kim II
46. 1,006,581 Kim Cương I
47. 1,002,911 ngọc lục bảo III
48. 992,401 Kim Cương IV
49. 991,587 -
50. 991,548 Thách Đấu
51. 981,946 -
52. 980,473 -
53. 978,093 -
54. 976,406 -
55. 958,773 Bạch Kim IV
56. 953,733 Kim Cương IV
57. 945,745 Kim Cương IV
58. 932,652 Bạch Kim III
59. 931,567 -
60. 922,888 -
61. 912,358 Bạc II
62. 905,169 Bạc II
63. 899,849 -
64. 895,245 Cao Thủ
65. 889,686 Bạc IV
66. 889,641 -
67. 888,635 ngọc lục bảo IV
68. 884,166 Bạch Kim IV
69. 883,664 Bạc I
70. 871,655 -
71. 865,600 Cao Thủ
72. 863,983 -
73. 861,248 -
74. 859,974 -
75. 854,140 ngọc lục bảo III
76. 852,498 Cao Thủ
77. 835,815 ngọc lục bảo IV
78. 833,957 ngọc lục bảo IV
79. 832,052 ngọc lục bảo IV
80. 824,316 -
81. 822,948 Kim Cương I
82. 811,095 Kim Cương III
83. 802,545 Vàng II
84. 801,183 Thách Đấu
85. 798,370 -
86. 795,045 Bạc III
87. 793,152 -
88. 790,774 Kim Cương IV
89. 790,670 ngọc lục bảo II
90. 786,857 Bạch Kim I
91. 784,093 -
92. 779,241 -
93. 778,212 Kim Cương II
94. 774,911 Kim Cương II
95. 766,380 Kim Cương IV
96. 764,695 ngọc lục bảo IV
97. 764,070 Kim Cương IV
98. 762,748 -
99. 762,111 ngọc lục bảo II
100. 760,498 Bạch Kim III