Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,147,741 -
2. 2,019,995 Kim Cương IV
3. 1,900,079 Bạc IV
4. 1,852,978 Vàng III
5. 1,794,065 Bạch Kim III
6. 1,689,515 Bạc IV
7. 1,681,580 Sắt III
8. 1,655,524 -
9. 1,640,730 -
10. 1,596,268 Cao Thủ
11. 1,566,159 -
12. 1,530,815 Vàng III
13. 1,479,355 -
14. 1,456,286 Bạc IV
15. 1,428,785 -
16. 1,381,500 Vàng II
17. 1,368,440 -
18. 1,368,013 -
19. 1,365,647 Đồng III
20. 1,345,307 Bạc II
21. 1,329,469 Kim Cương III
22. 1,326,736 -
23. 1,307,520 Bạch Kim IV
24. 1,306,502 Cao Thủ
25. 1,289,955 ngọc lục bảo IV
26. 1,280,616 Vàng I
27. 1,241,639 Bạch Kim III
28. 1,236,228 -
29. 1,214,379 Bạch Kim III
30. 1,210,264 -
31. 1,202,415 Bạch Kim II
32. 1,201,894 Kim Cương I
33. 1,197,459 Bạch Kim II
34. 1,193,313 Kim Cương IV
35. 1,191,290 Bạc III
36. 1,186,393 -
37. 1,185,541 -
38. 1,181,904 Đồng II
39. 1,173,647 Bạch Kim IV
40. 1,155,738 Cao Thủ
41. 1,148,755 Bạch Kim II
42. 1,139,233 ngọc lục bảo III
43. 1,134,290 Kim Cương II
44. 1,105,307 Bạch Kim I
45. 1,101,769 Kim Cương IV
46. 1,099,609 Vàng II
47. 1,099,583 -
48. 1,095,368 -
49. 1,082,160 -
50. 1,080,372 Kim Cương IV
51. 1,078,813 -
52. 1,078,570 Đồng IV
53. 1,066,667 -
54. 1,061,139 -
55. 1,055,361 Bạc IV
56. 1,050,992 Kim Cương II
57. 1,048,062 -
58. 1,038,998 Đại Cao Thủ
59. 1,034,025 Bạch Kim II
60. 1,029,297 -
61. 1,024,577 -
62. 1,023,923 -
63. 1,018,625 Cao Thủ
64. 1,017,702 -
65. 1,017,017 Vàng II
66. 1,016,600 -
67. 1,014,896 -
68. 1,005,438 Đồng III
69. 997,040 -
70. 995,601 Vàng II
71. 986,145 -
72. 983,959 Bạch Kim III
73. 970,738 -
74. 966,629 Bạc II
75. 965,791 -
76. 965,289 Đồng IV
77. 964,644 -
78. 958,719 Bạch Kim II
79. 957,540 -
80. 957,047 Bạc IV
81. 943,605 ngọc lục bảo II
82. 943,279 Bạch Kim I
83. 942,079 -
84. 941,616 -
85. 939,538 Vàng II
86. 939,527 -
87. 936,320 Vàng IV
88. 934,359 -
89. 931,800 -
90. 929,282 ngọc lục bảo II
91. 915,451 Kim Cương II
92. 915,267 ngọc lục bảo IV
93. 910,111 Bạc III
94. 909,493 ngọc lục bảo I
95. 903,506 ngọc lục bảo III
96. 902,323 Vàng III
97. 900,359 -
98. 897,664 -
99. 897,577 Bạc II
100. 890,770 -