Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,810,623 Bạch Kim IV
2. 3,373,154 -
3. 2,974,601 -
4. 2,641,394 Vàng IV
5. 2,532,470 ngọc lục bảo IV
6. 2,508,829 -
7. 2,418,213 -
8. 2,159,430 -
9. 2,088,236 Bạch Kim IV
10. 2,063,683 Đồng II
11. 2,038,891 -
12. 2,034,042 -
13. 2,022,638 ngọc lục bảo IV
14. 2,006,853 ngọc lục bảo III
15. 2,005,911 Đồng IV
16. 2,000,500 -
17. 1,989,188 ngọc lục bảo II
18. 1,931,719 Bạch Kim IV
19. 1,918,056 -
20. 1,895,724 -
21. 1,882,493 Bạch Kim I
22. 1,773,708 Kim Cương II
23. 1,769,245 -
24. 1,723,629 -
25. 1,717,260 -
26. 1,708,303 Vàng IV
27. 1,670,518 -
28. 1,629,813 -
29. 1,624,223 -
30. 1,607,307 ngọc lục bảo III
31. 1,606,951 -
32. 1,594,558 -
33. 1,584,979 -
34. 1,538,268 ngọc lục bảo III
35. 1,533,278 Vàng I
36. 1,528,705 -
37. 1,524,270 -
38. 1,514,709 Đồng I
39. 1,503,675 -
40. 1,468,667 -
41. 1,461,137 -
42. 1,431,857 Kim Cương IV
43. 1,424,073 ngọc lục bảo I
44. 1,415,739 -
45. 1,412,476 ngọc lục bảo IV
46. 1,410,574 -
47. 1,404,028 -
48. 1,400,262 -
49. 1,394,211 Bạch Kim IV
50. 1,384,987 Kim Cương IV
51. 1,378,677 -
52. 1,374,139 -
53. 1,356,652 -
54. 1,353,224 ngọc lục bảo II
55. 1,351,184 Đồng III
56. 1,348,031 Cao Thủ
57. 1,315,178 ngọc lục bảo IV
58. 1,312,416 -
59. 1,310,903 Kim Cương III
60. 1,298,164 -
61. 1,281,626 -
62. 1,273,912 Bạch Kim IV
63. 1,273,772 -
64. 1,270,619 -
65. 1,266,091 -
66. 1,265,165 Sắt I
67. 1,263,952 Bạch Kim II
68. 1,252,134 -
69. 1,242,011 -
70. 1,238,759 Đồng III
71. 1,224,812 Bạc IV
72. 1,224,257 -
73. 1,221,037 -
74. 1,209,116 -
75. 1,208,971 Bạch Kim I
76. 1,207,873 -
77. 1,203,869 -
78. 1,200,602 Đại Cao Thủ
79. 1,194,794 -
80. 1,192,466 -
81. 1,162,120 Vàng IV
82. 1,159,547 ngọc lục bảo III
83. 1,157,807 -
84. 1,145,950 -
85. 1,145,739 -
86. 1,141,166 -
87. 1,139,945 -
88. 1,134,340 -
89. 1,131,290 Vàng IV
90. 1,129,546 -
91. 1,127,225 -
92. 1,119,718 ngọc lục bảo I
93. 1,117,820 -
94. 1,112,485 -
95. 1,103,931 Vàng II
96. 1,101,562 -
97. 1,096,153 -
98. 1,096,049 -
99. 1,093,119 Vàng IV
100. 1,088,055 Vàng I