Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,282,534 -
2. 1,123,966 ngọc lục bảo IV
3. 979,386 -
4. 932,500 Kim Cương IV
5. 925,011 -
6. 896,364 -
7. 886,896 -
8. 826,332 Bạch Kim IV
9. 822,097 -
10. 809,054 -
11. 809,041 -
12. 787,550 -
13. 762,345 -
14. 761,089 -
15. 686,016 -
16. 591,311 Bạch Kim II
17. 581,051 -
18. 571,125 -
19. 556,441 -
20. 529,448 -
21. 495,022 -
22. 483,306 Bạch Kim IV
23. 474,871 Bạch Kim IV
24. 472,448 Cao Thủ
25. 469,044 -
26. 462,879 -
27. 455,625 Vàng III
28. 447,344 -
29. 435,002 -
30. 428,739 -
31. 427,399 -
32. 424,219 -
33. 419,597 -
34. 414,590 -
35. 413,244 -
36. 412,520 Bạc III
37. 404,586 Sắt I
38. 398,680 -
39. 397,694 Bạc IV
40. 394,719 -
41. 385,823 ngọc lục bảo IV
42. 385,118 -
43. 381,722 Vàng II
44. 376,716 Thách Đấu
45. 374,406 Kim Cương III
46. 373,569 Đồng IV
47. 370,029 -
48. 369,452 Kim Cương III
49. 367,304 -
50. 366,846 -
51. 358,616 -
52. 358,569 ngọc lục bảo I
53. 357,987 Bạc III
54. 357,829 Sắt I
55. 353,677 -
56. 345,670 -
57. 341,659 -
58. 340,204 ngọc lục bảo IV
59. 339,947 -
60. 337,077 -
61. 336,932 ngọc lục bảo III
62. 334,710 Đồng IV
63. 334,650 Bạc II
64. 328,212 -
65. 327,492 -
66. 326,932 ngọc lục bảo II
67. 323,835 -
68. 322,517 ngọc lục bảo I
69. 318,939 -
70. 317,032 Đồng IV
71. 314,511 Vàng IV
72. 312,914 -
73. 311,902 -
74. 311,539 -
75. 310,979 -
76. 306,207 ngọc lục bảo II
77. 302,235 ngọc lục bảo III
78. 301,554 Đồng III
79. 300,814 -
80. 300,155 -
81. 299,713 Vàng IV
82. 299,096 -
83. 296,594 Đồng II
84. 296,191 -
85. 295,525 ngọc lục bảo II
86. 294,156 Bạch Kim IV
87. 293,703 Kim Cương II
88. 293,221 ngọc lục bảo I
89. 290,189 -
90. 287,884 -
91. 287,481 Kim Cương III
92. 277,945 -
93. 270,693 -
94. 269,064 -
95. 268,672 ngọc lục bảo I
96. 267,579 -
97. 265,662 -
98. 264,250 -
99. 264,074 -
100. 263,985 -