Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,792,726 Đồng II
2. 1,611,893 -
3. 884,305 ngọc lục bảo IV
4. 680,170 ngọc lục bảo I
5. 676,829 -
6. 664,774 -
7. 657,229 -
8. 600,124 Vàng IV
9. 580,717 Bạch Kim I
10. 551,615 Đồng II
11. 537,484 Kim Cương IV
12. 459,746 -
13. 438,338 Kim Cương IV
14. 424,287 Sắt I
15. 421,102 Đồng II
16. 418,212 -
17. 402,386 -
18. 380,358 Vàng IV
19. 378,565 -
20. 376,951 -
21. 374,920 Đồng IV
22. 373,810 Bạch Kim IV
23. 369,907 -
24. 364,937 Đồng III
25. 361,538 Kim Cương IV
26. 355,113 -
27. 347,796 ngọc lục bảo III
28. 331,351 -
29. 327,181 -
30. 318,932 -
31. 318,618 ngọc lục bảo IV
32. 305,780 Bạc III
33. 305,718 Bạch Kim IV
34. 302,029 Bạch Kim I
35. 291,026 -
36. 290,879 -
37. 289,257 Kim Cương III
38. 288,411 Đồng II
39. 286,499 Bạc III
40. 285,520 -
41. 284,298 -
42. 273,301 -
43. 272,958 Sắt IV
44. 271,266 Bạc III
45. 270,722 -
46. 268,652 Sắt I
47. 267,864 -
48. 265,354 -
49. 261,018 -
50. 247,610 Bạc III
51. 247,379 Bạch Kim IV
52. 243,304 -
53. 242,709 -
54. 238,050 -
55. 235,630 -
56. 235,250 -
57. 235,226 -
58. 233,656 -
59. 233,036 -
60. 232,224 -
61. 232,171 -
62. 231,518 -
63. 229,406 ngọc lục bảo I
64. 228,939 -
65. 228,527 -
66. 226,732 -
67. 225,188 -
68. 225,066 -
69. 224,396 -
70. 224,356 -
71. 223,648 Vàng I
72. 221,978 -
73. 221,205 Bạch Kim II
74. 220,539 Vàng IV
75. 219,828 -
76. 218,117 -
77. 217,823 Bạc II
78. 215,826 -
79. 215,393 -
80. 215,022 -
81. 213,578 -
82. 213,544 -
83. 213,305 -
84. 212,939 Vàng III
85. 212,305 -
86. 212,023 -
87. 208,793 -
88. 206,959 Vàng II
89. 206,281 -
90. 204,810 -
91. 204,247 Bạch Kim II
92. 203,863 -
93. 203,853 -
94. 203,179 -
95. 202,759 -
96. 201,649 Bạch Kim I
97. 201,573 -
98. 201,023 -
99. 199,832 -
100. 197,783 -