Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,025,530 Bạc III
2. 2,403,819 Đồng II
3. 1,593,493 Vàng III
4. 1,484,631 Sắt III
5. 1,411,495 -
6. 1,376,966 Bạch Kim III
7. 1,362,980 -
8. 1,175,825 -
9. 1,111,125 -
10. 1,090,329 -
11. 1,025,190 -
12. 1,000,163 -
13. 981,449 -
14. 951,204 -
15. 947,654 Đồng I
16. 940,962 Đồng III
17. 933,651 -
18. 910,595 -
19. 909,838 Đồng II
20. 843,866 -
21. 830,234 -
22. 809,117 -
23. 805,322 -
24. 763,348 -
25. 759,612 -
26. 747,075 -
27. 743,076 -
28. 724,052 -
29. 721,201 -
30. 706,607 -
31. 705,026 Đồng III
32. 680,739 Bạch Kim IV
33. 679,678 -
34. 672,855 -
35. 671,801 -
36. 643,455 Sắt III
37. 634,502 -
38. 628,999 -
39. 627,218 Kim Cương IV
40. 618,025 -
41. 615,533 -
42. 613,125 Kim Cương II
43. 612,139 -
44. 611,876 -
45. 584,288 -
46. 573,711 Đồng I
47. 571,571 -
48. 567,864 -
49. 567,096 -
50. 560,821 -
51. 549,374 -
52. 548,138 Sắt I
53. 547,699 -
54. 529,987 -
55. 521,838 -
56. 520,739 -
57. 511,005 -
58. 494,869 Đồng II
59. 494,036 -
60. 493,765 -
61. 491,792 ngọc lục bảo IV
62. 489,737 -
63. 488,748 -
64. 487,788 -
65. 485,711 ngọc lục bảo IV
66. 484,720 -
67. 484,523 -
68. 484,463 Vàng I
69. 480,246 Sắt III
70. 479,965 Đồng II
71. 476,653 Kim Cương III
72. 474,893 -
73. 473,287 ngọc lục bảo IV
74. 471,411 -
75. 469,408 Bạch Kim IV
76. 467,810 Bạc IV
77. 467,096 -
78. 466,082 -
79. 465,560 -
80. 465,355 -
81. 464,440 -
82. 464,133 -
83. 463,907 -
84. 461,366 -
85. 452,353 -
86. 449,843 -
87. 448,825 -
88. 446,169 -
89. 443,866 Đồng II
90. 441,082 -
91. 439,925 Bạc IV
92. 439,220 -
93. 437,789 -
94. 434,152 -
95. 432,319 -
96. 428,984 Đồng I
97. 424,679 -
98. 423,527 -
99. 416,066 -
100. 413,042 ngọc lục bảo IV