Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,532,223 -
2. 3,540,906 ngọc lục bảo IV
3. 2,382,141 -
4. 1,990,856 -
5. 1,898,425 -
6. 1,767,399 Vàng III
7. 1,724,924 -
8. 1,555,255 Bạch Kim IV
9. 1,518,576 ngọc lục bảo IV
10. 1,448,050 Bạc II
11. 1,431,641 -
12. 1,406,824 -
13. 1,400,693 -
14. 1,377,848 -
15. 1,332,470 -
16. 1,304,901 Bạc III
17. 1,300,990 -
18. 1,260,731 -
19. 1,246,088 -
20. 1,242,596 Bạch Kim III
21. 1,239,959 -
22. 1,232,284 Vàng IV
23. 1,218,032 Bạc II
24. 1,217,251 -
25. 1,210,607 Bạch Kim I
26. 1,171,357 Bạch Kim IV
27. 1,031,891 -
28. 1,031,037 Bạch Kim IV
29. 1,029,448 -
30. 1,020,625 -
31. 1,009,457 Vàng I
32. 1,004,578 -
33. 967,944 Bạch Kim IV
34. 933,034 -
35. 924,361 -
36. 924,065 -
37. 883,785 -
38. 878,130 Bạch Kim III
39. 874,049 -
40. 865,946 Đồng II
41. 865,900 -
42. 834,237 -
43. 822,684 -
44. 818,535 -
45. 814,025 -
46. 813,131 -
47. 809,271 -
48. 805,115 -
49. 804,068 -
50. 796,981 Đồng III
51. 796,664 ngọc lục bảo III
52. 795,209 -
53. 787,641 -
54. 776,956 -
55. 769,209 -
56. 768,511 -
57. 766,486 -
58. 763,429 -
59. 753,207 -
60. 738,792 Bạch Kim IV
61. 722,029 -
62. 721,948 -
63. 718,065 Bạch Kim II
64. 714,932 Bạch Kim III
65. 710,966 Bạc IV
66. 704,945 -
67. 700,216 -
68. 691,911 Kim Cương III
69. 690,672 Bạc III
70. 680,357 -
71. 680,011 -
72. 664,283 -
73. 658,712 Vàng IV
74. 658,308 Vàng III
75. 649,170 Bạc IV
76. 646,556 Vàng IV
77. 645,127 -
78. 639,690 -
79. 636,804 -
80. 636,241 Bạc III
81. 633,660 Bạch Kim II
82. 628,867 -
83. 626,189 Vàng IV
84. 619,204 Vàng IV
85. 617,632 Bạc I
86. 615,596 -
87. 611,532 -
88. 607,914 -
89. 605,237 Vàng III
90. 587,388 Sắt II
91. 587,124 Bạc II
92. 584,895 -
93. 582,645 -
94. 578,735 Bạch Kim IV
95. 569,798 Đồng IV
96. 569,052 -
97. 568,837 -
98. 568,031 -
99. 560,784 Đồng IV
100. 558,280 -