Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,122,974 Bạch Kim III
2. 1,765,660 -
3. 1,711,360 -
4. 1,679,954 Đồng III
5. 1,171,721 -
6. 1,167,703 Vàng III
7. 1,014,605 Bạch Kim III
8. 940,637 -
9. 913,448 ngọc lục bảo IV
10. 823,829 Vàng II
11. 766,771 Bạch Kim II
12. 742,687 -
13. 718,733 ngọc lục bảo IV
14. 713,161 Bạch Kim IV
15. 689,794 -
16. 685,266 -
17. 682,129 Bạch Kim IV
18. 656,953 -
19. 646,839 Vàng III
20. 644,239 -
21. 644,224 -
22. 643,822 Kim Cương II
23. 637,107 -
24. 615,610 -
25. 603,671 -
26. 593,830 ngọc lục bảo IV
27. 577,724 Bạc IV
28. 573,462 -
29. 568,694 Vàng II
30. 568,409 -
31. 566,138 -
32. 564,597 ngọc lục bảo I
33. 564,083 -
34. 559,703 Đồng III
35. 547,494 -
36. 541,013 -
37. 527,172 -
38. 523,045 -
39. 522,110 -
40. 518,171 -
41. 515,510 -
42. 501,291 -
43. 498,145 -
44. 495,789 -
45. 489,235 -
46. 479,921 ngọc lục bảo IV
47. 479,740 -
48. 473,348 -
49. 472,957 -
50. 467,470 -
51. 456,678 -
52. 456,035 -
53. 443,059 -
54. 431,720 Vàng IV
55. 418,949 -
56. 403,302 -
57. 392,554 Bạch Kim III
58. 384,730 -
59. 383,850 -
60. 368,477 -
61. 365,627 Vàng III
62. 365,553 -
63. 364,290 -
64. 362,588 Bạc IV
65. 354,865 -
66. 348,752 -
67. 348,159 Kim Cương II
68. 346,161 -
69. 344,956 Đồng II
70. 344,936 -
71. 344,292 -
72. 342,406 -
73. 337,282 Bạch Kim I
74. 335,797 -
75. 330,441 -
76. 330,388 Bạch Kim II
77. 327,297 -
78. 322,632 -
79. 322,307 -
80. 322,167 -
81. 321,638 Đồng IV
82. 321,631 Bạch Kim III
83. 320,068 Kim Cương IV
84. 315,349 ngọc lục bảo II
85. 312,483 -
86. 310,654 Kim Cương IV
87. 310,021 Bạc IV
88. 308,664 -
89. 299,810 -
90. 298,519 -
91. 298,054 -
92. 295,499 -
93. 295,367 Kim Cương IV
94. 294,984 -
95. 292,366 -
96. 291,060 -
97. 290,460 -
98. 288,829 Sắt I
99. 288,242 -
100. 286,736 -