Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,792,759 -
2. 1,645,865 Sắt I
3. 1,357,844 Bạc II
4. 1,010,485 ngọc lục bảo III
5. 1,000,085 -
6. 893,973 Vàng II
7. 887,355 ngọc lục bảo I
8. 877,144 -
9. 866,738 -
10. 833,589 Vàng III
11. 787,925 Bạc IV
12. 771,787 Bạc III
13. 758,989 Bạch Kim IV
14. 748,850 Đại Cao Thủ
15. 724,615 -
16. 687,573 -
17. 663,856 -
18. 659,782 -
19. 641,701 -
20. 612,425 -
21. 600,987 -
22. 599,857 -
23. 598,366 -
24. 586,873 Vàng IV
25. 571,629 -
26. 570,669 Bạc IV
27. 561,764 Sắt II
28. 560,788 -
29. 557,889 Đồng III
30. 554,971 -
31. 537,481 -
32. 535,592 -
33. 517,341 -
34. 509,068 Bạc III
35. 498,570 -
36. 493,322 -
37. 486,377 Kim Cương IV
38. 485,540 -
39. 482,449 -
40. 479,903 -
41. 479,085 ngọc lục bảo III
42. 476,839 -
43. 476,191 -
44. 470,575 -
45. 464,637 ngọc lục bảo I
46. 456,801 Bạch Kim I
47. 449,107 -
48. 444,985 -
49. 441,899 Bạch Kim IV
50. 438,135 -
51. 434,101 Vàng IV
52. 430,751 Kim Cương IV
53. 429,860 -
54. 428,583 -
55. 428,177 Kim Cương III
56. 426,006 Bạch Kim III
57. 425,412 Bạch Kim IV
58. 423,348 Bạc III
59. 421,634 Vàng IV
60. 421,468 Đồng II
61. 417,739 Bạch Kim IV
62. 417,307 -
63. 417,101 Đồng IV
64. 413,999 -
65. 413,587 ngọc lục bảo IV
66. 409,568 -
67. 409,491 Bạch Kim I
68. 403,362 Vàng I
69. 400,257 Kim Cương IV
70. 399,912 -
71. 399,725 Đồng III
72. 399,290 -
73. 398,895 -
74. 397,434 Sắt IV
75. 396,242 Sắt III
76. 393,486 Cao Thủ
77. 385,916 -
78. 384,222 -
79. 384,119 -
80. 382,052 -
81. 380,687 Vàng IV
82. 380,368 -
83. 379,820 Đồng III
84. 379,270 Bạc IV
85. 376,183 -
86. 374,910 -
87. 374,313 -
88. 372,197 Bạc I
89. 370,565 Vàng III
90. 368,206 -
91. 367,934 -
92. 365,123 -
93. 364,170 Bạch Kim III
94. 361,824 -
95. 361,689 -
96. 359,996 -
97. 356,957 -
98. 356,556 Bạc IV
99. 356,382 -
100. 355,959 ngọc lục bảo II