Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,925,266 -
2. 1,755,560 Kim Cương IV
3. 1,670,871 Cao Thủ
4. 1,616,459 Bạc II
5. 1,436,110 ngọc lục bảo II
6. 1,381,980 -
7. 1,265,514 -
8. 1,212,935 -
9. 1,193,974 -
10. 1,140,452 Đồng II
11. 1,139,486 -
12. 1,138,366 -
13. 1,093,164 -
14. 1,042,313 -
15. 1,008,113 -
16. 1,002,723 -
17. 1,001,370 -
18. 997,404 -
19. 976,803 ngọc lục bảo IV
20. 971,977 -
21. 971,009 ngọc lục bảo I
22. 970,490 -
23. 969,110 -
24. 934,626 Sắt I
25. 911,776 -
26. 908,602 -
27. 894,020 Kim Cương II
28. 887,958 ngọc lục bảo I
29. 847,824 -
30. 840,310 Kim Cương III
31. 831,350 -
32. 830,547 Kim Cương II
33. 829,769 -
34. 828,028 Bạch Kim II
35. 825,504 -
36. 794,639 ngọc lục bảo II
37. 793,892 Bạc II
38. 788,021 Bạc III
39. 776,239 -
40. 770,423 Bạch Kim IV
41. 759,101 -
42. 752,999 ngọc lục bảo II
43. 749,117 Bạc II
44. 747,413 Bạch Kim IV
45. 745,210 Vàng I
46. 739,077 Kim Cương IV
47. 721,992 Bạch Kim IV
48. 721,439 Đại Cao Thủ
49. 706,293 -
50. 695,947 ngọc lục bảo IV
51. 690,845 -
52. 690,787 Kim Cương IV
53. 688,094 Bạch Kim III
54. 685,810 Vàng IV
55. 680,484 -
56. 667,403 Bạc I
57. 662,908 -
58. 662,376 ngọc lục bảo III
59. 659,582 Vàng III
60. 657,266 -
61. 657,071 -
62. 653,605 -
63. 652,183 -
64. 650,159 Bạch Kim III
65. 649,236 -
66. 649,196 Bạch Kim I
67. 646,026 Kim Cương II
68. 644,182 Đồng IV
69. 642,988 -
70. 640,935 ngọc lục bảo IV
71. 640,299 Kim Cương III
72. 638,924 Kim Cương IV
73. 635,862 Bạch Kim IV
74. 635,143 -
75. 632,866 ngọc lục bảo IV
76. 627,487 -
77. 617,590 Vàng III
78. 615,131 -
79. 611,219 -
80. 608,944 -
81. 607,817 -
82. 606,997 -
83. 606,536 Kim Cương I
84. 605,707 ngọc lục bảo II
85. 603,800 ngọc lục bảo I
86. 601,089 -
87. 600,092 Vàng II
88. 598,538 Đồng I
89. 593,901 -
90. 584,899 ngọc lục bảo III
91. 583,847 ngọc lục bảo IV
92. 582,101 -
93. 581,724 Bạc IV
94. 580,830 Kim Cương III
95. 575,193 -
96. 574,789 ngọc lục bảo IV
97. 569,529 -
98. 568,685 -
99. 567,073 Kim Cương IV
100. 566,106 Bạc IV