Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,627,897 ngọc lục bảo I
2. 3,238,865 Vàng II
3. 3,197,786 Kim Cương IV
4. 3,077,890 ngọc lục bảo IV
5. 3,014,150 Vàng IV
6. 2,727,517 Bạch Kim II
7. 2,716,810 Bạc IV
8. 2,572,458 Bạch Kim IV
9. 2,562,454 -
10. 2,494,970 Bạch Kim I
11. 2,382,751 -
12. 2,234,742 Sắt IV
13. 2,224,988 ngọc lục bảo IV
14. 2,158,009 Bạch Kim IV
15. 2,113,759 ngọc lục bảo IV
16. 2,088,881 Bạc I
17. 2,049,701 -
18. 2,047,714 -
19. 1,974,332 ngọc lục bảo IV
20. 1,964,224 Bạch Kim II
21. 1,929,135 Bạc III
22. 1,892,650 -
23. 1,890,165 Bạch Kim IV
24. 1,833,975 -
25. 1,824,711 ngọc lục bảo II
26. 1,768,451 -
27. 1,755,014 -
28. 1,746,755 -
29. 1,743,857 Bạc II
30. 1,742,999 -
31. 1,740,862 -
32. 1,729,679 -
33. 1,704,495 -
34. 1,703,334 -
35. 1,688,991 Đồng II
36. 1,663,558 -
37. 1,662,594 -
38. 1,635,229 ngọc lục bảo III
39. 1,635,164 Bạc II
40. 1,622,899 -
41. 1,621,213 Kim Cương IV
42. 1,584,380 Cao Thủ
43. 1,583,562 -
44. 1,534,535 Bạc IV
45. 1,529,864 Cao Thủ
46. 1,529,726 -
47. 1,528,828 -
48. 1,526,796 Bạc II
49. 1,524,850 -
50. 1,524,336 Sắt IV
51. 1,518,876 ngọc lục bảo I
52. 1,511,813 Bạch Kim II
53. 1,482,452 Bạc IV
54. 1,478,824 Sắt I
55. 1,476,539 ngọc lục bảo IV
56. 1,443,223 -
57. 1,441,823 -
58. 1,435,417 Vàng IV
59. 1,432,578 -
60. 1,430,696 -
61. 1,420,940 -
62. 1,420,158 -
63. 1,410,246 -
64. 1,404,339 Vàng IV
65. 1,376,149 Đồng IV
66. 1,376,142 ngọc lục bảo III
67. 1,373,345 -
68. 1,355,618 -
69. 1,354,214 -
70. 1,353,422 Sắt I
71. 1,314,230 Vàng II
72. 1,311,671 Sắt I
73. 1,309,428 Đồng III
74. 1,308,921 -
75. 1,303,717 Vàng III
76. 1,302,409 -
77. 1,280,832 -
78. 1,265,320 Kim Cương II
79. 1,259,704 -
80. 1,228,102 -
81. 1,223,522 Bạc I
82. 1,217,643 -
83. 1,216,847 -
84. 1,207,477 Bạch Kim I
85. 1,204,207 -
86. 1,199,800 -
87. 1,196,959 Bạc III
88. 1,191,343 Bạch Kim I
89. 1,189,731 -
90. 1,187,267 Bạc IV
91. 1,179,663 Đồng IV
92. 1,179,416 -
93. 1,179,337 -
94. 1,169,907 Bạch Kim IV
95. 1,168,242 -
96. 1,156,412 Đồng III
97. 1,153,391 -
98. 1,151,896 Đồng II
99. 1,147,063 -
100. 1,146,213 -