Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,947,090 Vàng IV
2. 5,348,758 Đồng IV
3. 3,998,221 -
4. 3,727,601 Bạch Kim IV
5. 3,401,689 Kim Cương III
6. 2,831,922 ngọc lục bảo III
7. 2,818,955 Bạc IV
8. 2,689,479 -
9. 2,675,183 Bạch Kim II
10. 2,613,179 -
11. 2,563,683 Đồng IV
12. 2,464,108 -
13. 2,416,594 Sắt III
14. 2,411,037 -
15. 2,395,985 Vàng I
16. 2,387,786 -
17. 2,358,052 Đồng IV
18. 2,235,306 -
19. 2,169,369 Bạch Kim III
20. 2,165,216 ngọc lục bảo IV
21. 2,090,809 -
22. 2,003,701 -
23. 1,998,173 -
24. 1,975,394 Bạc III
25. 1,930,956 Bạch Kim III
26. 1,903,927 Đồng I
27. 1,903,806 -
28. 1,883,724 Vàng IV
29. 1,878,243 Đồng II
30. 1,871,585 -
31. 1,810,796 -
32. 1,793,970 -
33. 1,767,561 -
34. 1,767,408 -
35. 1,755,869 Kim Cương IV
36. 1,733,614 Sắt IV
37. 1,723,842 Đồng III
38. 1,717,834 Vàng II
39. 1,711,460 Sắt III
40. 1,689,982 Kim Cương I
41. 1,689,942 Đồng IV
42. 1,687,045 ngọc lục bảo IV
43. 1,656,140 -
44. 1,654,017 Sắt II
45. 1,637,853 Đồng II
46. 1,633,070 -
47. 1,596,871 -
48. 1,593,854 -
49. 1,587,666 -
50. 1,585,202 -
51. 1,574,841 -
52. 1,558,247 -
53. 1,544,528 -
54. 1,536,818 Đại Cao Thủ
55. 1,526,118 -
56. 1,520,586 Bạch Kim II
57. 1,517,699 -
58. 1,515,036 Vàng III
59. 1,506,073 -
60. 1,501,642 -
61. 1,497,795 -
62. 1,486,311 -
63. 1,460,297 -
64. 1,460,108 -
65. 1,447,094 -
66. 1,439,493 -
67. 1,437,283 -
68. 1,434,297 -
69. 1,427,645 ngọc lục bảo IV
70. 1,400,820 Đồng II
71. 1,380,400 -
72. 1,362,327 Vàng IV
73. 1,358,294 -
74. 1,354,233 Vàng IV
75. 1,348,369 -
76. 1,345,581 -
77. 1,344,834 Kim Cương I
78. 1,331,124 Bạc II
79. 1,326,360 Kim Cương III
80. 1,295,117 -
81. 1,294,873 -
82. 1,285,855 -
83. 1,265,105 Vàng II
84. 1,255,753 Bạch Kim IV
85. 1,255,523 -
86. 1,246,182 Đồng II
87. 1,242,984 Đồng III
88. 1,231,223 -
89. 1,229,785 -
90. 1,207,826 -
91. 1,204,320 -
92. 1,201,128 Đồng IV
93. 1,199,883 Sắt II
94. 1,198,222 -
95. 1,197,825 Sắt I
96. 1,194,744 Vàng I
97. 1,187,294 -
98. 1,184,966 -
99. 1,183,674 Sắt IV
100. 1,177,491 -