Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,306,752 Bạc I
2. 1,250,093 -
3. 1,172,547 -
4. 1,061,018 Kim Cương IV
5. 1,019,077 -
6. 937,859 Bạch Kim III
7. 925,146 -
8. 821,852 -
9. 813,796 -
10. 780,598 -
11. 756,175 -
12. 704,701 Sắt II
13. 681,524 -
14. 666,346 -
15. 657,937 Bạch Kim IV
16. 646,842 -
17. 571,023 Bạc III
18. 569,311 Bạc I
19. 557,357 ngọc lục bảo IV
20. 539,430 Kim Cương III
21. 524,644 -
22. 518,494 ngọc lục bảo IV
23. 511,366 -
24. 510,714 -
25. 498,326 -
26. 497,260 Bạch Kim I
27. 494,087 -
28. 490,899 -
29. 490,458 Sắt IV
30. 486,496 Đồng IV
31. 482,361 ngọc lục bảo I
32. 479,356 Đồng III
33. 477,289 Kim Cương I
34. 477,190 Đồng I
35. 475,555 -
36. 463,172 Sắt I
37. 453,453 -
38. 451,321 Đồng II
39. 427,377 -
40. 426,005 ngọc lục bảo IV
41. 423,414 ngọc lục bảo IV
42. 419,314 -
43. 418,296 ngọc lục bảo IV
44. 416,328 -
45. 415,501 ngọc lục bảo IV
46. 412,785 -
47. 408,748 ngọc lục bảo III
48. 408,683 -
49. 404,928 -
50. 401,201 -
51. 397,898 -
52. 397,725 ngọc lục bảo II
53. 397,410 Kim Cương III
54. 396,268 Bạch Kim III
55. 395,755 ngọc lục bảo IV
56. 394,000 -
57. 393,364 -
58. 390,666 Đồng IV
59. 386,591 -
60. 386,163 Bạc III
61. 384,508 -
62. 383,949 Bạch Kim II
63. 383,415 -
64. 380,747 ngọc lục bảo II
65. 378,158 -
66. 375,611 Bạc IV
67. 372,730 -
68. 371,709 -
69. 371,443 ngọc lục bảo IV
70. 366,319 -
71. 364,872 -
72. 362,607 Bạch Kim II
73. 360,637 Đồng II
74. 360,092 -
75. 344,904 -
76. 344,772 Bạc III
77. 335,981 ngọc lục bảo IV
78. 334,867 Đồng I
79. 332,908 -
80. 331,200 -
81. 329,671 -
82. 329,133 -
83. 326,359 -
84. 325,744 -
85. 325,723 -
86. 324,430 -
87. 324,029 -
88. 322,767 -
89. 321,332 ngọc lục bảo IV
90. 320,098 Vàng I
91. 316,997 -
92. 316,032 Bạch Kim III
93. 315,826 -
94. 312,485 Bạch Kim IV
95. 310,005 Bạch Kim IV
96. 305,902 Vàng IV
97. 305,023 -
98. 303,123 -
99. 301,630 Cao Thủ
100. 301,087 Vàng II